Bơm ly tâm hoá chất FSB nhựa F46
Mã sản phẩm:
Giá bán: Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
Thông tin cơ sở về bơm hóa chất FSB đầu nhựa F46
Bơm hóa chất nhựa Flo F46 dòng FSB có hai kiểu là loại rời trục kết nối với động cơ bằng khớp nối (split type) và loại liền trục kết nối trực tiếp với động cơ (direct connection).Bơm FSB chế tạo bằng vật liệu nhựa Fluoroplastic F46 là nhựa biến thể của nhựa PTFE có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, độ bền cơ học cao, không lão hóa, không phân hủy độc tố, độ ồn thấp, dễ dàng bảo trì, lưu lượng ổn định, hiệu quả cao tiết kiệm điện năng và các lợi ích khác.
Thích hợp để vận chuyển (bơm) axit sunfuric, axit clohydric, axit nitric, nước cường toan, kiềm mạnh, chất oxy hóa mạnh, dung môi, hữu cơ, chất khử, vv…
Ứng dụng vào thực tế bơm hóa chất FSB đầu nhựa F46
Bơm FSB nhựa đúc nguyên khối thích hợp dùng trong môi trường ăn mòn cao với các điều kiện khác là một trong những máy bơm chống ăn mòn mạnh mẽ nhất kể cả axit H2SO4 nồng độ 98%, nhiệt độ cao hơn 100 độ C, khả năng chịu nhiệt của bơm ở dải từ -80 đến 120 °C.
Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, sản xuất axit, sản xuất kiềm, luyện kim, đất hiếm, thuốc trừ sâu, thuốc nhuộm, y học, sản xuất giấy, mạ điện, điện phân, tẩy, nghiên cứu khoa học, công nghiệp quốc phòng và các ngành công nghiệp khác.
Đặc điểm chính của máy bơm bơm hóa chất FSB đầu nhựa F46
Kiểu bơm |
Có 2 kiểu là kiểu rời tách rời động cơ và kiểu gắn liền động cơ |
Vật liệu |
Nhựa F46/F26 ( Fluoroplastic ), tương đương nhựa PTFE |
Lưu lượng |
Dải từ 3.6m3/h đến 150m3/h |
Cột áp |
Từ 15mh2O đến 50mH2O |
Công suất |
Động cơ từ 1.5kW-30kW |
Tốc độ |
Máy bơm là 2900 vòng / phút |
Cổng hút xả |
Đường kính từ 25mm đến 125mm |
Áp suất chịu tải |
Tối đa 1.6Mpa tương đương 16bar |
Nhiệt độ hoạt đông |
Từ -80 đến 120 độ C |
Bảng tra model máy bơm và thông số bơm hóa chất FSB đầu nhựa F46
Model |
Lưu lượng (m3/h) |
Cột áp (m) |
Công suất (kW) |
Cổng hút (mm) |
Cổng xả (mm) |
Tốc độ (v/p) |
Khả năng hút (m) |
25FSB-15 |
3.6 |
15 |
1.5 |
25 |
20 |
2900 |
3 |
25FSB-20 |
3.3 |
20 |
1.5 |
25 |
20 |
2900 |
3 |
25FSB-25 |
3.6 |
25 |
1.5 |
25 |
20 |
2900 |
3 |
32FSB-10 |
8 |
10 |
1.5/2.2 |
32 |
25 |
2900 |
3 |
32FSB-15 |
6 |
15 |
1.5/2.2 |
32 |
25 |
2900 |
3 |
32FSB-25 |
5 |
25 |
1.5/2.2 |
32 |
25 |
2900 |
3 |
40FSB-15 |
10 |
15 |
3.0 |
40 |
32 |
2900 |
3 |
40FSB-20 |
10 |
20 |
3.0 |
40 |
32 |
2900 |
3 |
40FSB-30 |
10 |
30 |
3.0/4.0 |
40 |
32 |
2900 |
3 |
50FSB-20 |
15 |
20 |
3.0 |
50 |
40 |
2900 |
3.5 |
50FSB-25 |
15 |
25 |
3.0/4.0 |
50 |
40 |
2900 |
3.5 |
50FSB-30 |
15 |
30 |
4.0 |
50 |
32 |
2900 |
3.5 |
50FSB-40 |
15 |
40 |
5.5 |
50 |
32 |
2900 |
3.5 |
50FSB-50 |
15 |
50 |
7.5 |
50 |
32 |
2900 |
3.5 |
65FSB-32 |
25 |
32 |
5.5 |
65 |
50 |
2900 |
3.5 |
65FSB-40 |
25 |
40 |
11 |
65 |
40 |
2900 |
3.5 |
65FSB-50 |
25 |
50 |
15 |
65 |
40 |
2900 |
3.5 |
80FSB-20 |
50 |
20 |
5.5 |
80 |
65 |
2900 |
3.5 |
80FSB-30 |
50 |
30 |
7.5 |
80 |
65 |
2900 |
3.5 |
80FSB-40 |
50 |
40 |
11/15 |
80 |
50 |
2900 |
4.0 |
80FSB-50 |
50 |
50 |
15/18.5 |
80 |
50 |
2900 |
4.0 |
100FSB-20 |
100 |
20 |
11 |
100 |
80 |
2900 |
4.0 |
100FSB-32 |
100 |
32 |
15/18.5 |
100 |
80 |
2900 |
4.0 |
100FSB-40 |
100 |
40 |
18.5/22 |
100 |
80 |
2900 |
4.0 |
125FSB-40 |
150 |
40 |
30 |
125 |
100 |
2900 |
4.0 |