BƠM HÓA CHẤT UHB-ZK

Bơm bùn hóa chất UHB-ZK

Máy bơm bùn hóa chất UHB-ZK là dòng bơm hóa chất lót nhựa, vỏ ngoài là vật liệu gang chịu mài mòn, bên trong được lót 1 lớp nhựa UHMW-PE kháng hóa chất. Máy bơm này có đặc điểm nổi bật là có thể bơm được bùn có lẫn hóa chất, bơm được hóa chất có cặn, bơm muối, bơm nước thải

Máy bơm bùn hóa chất UHB-ZK là bơm ly tâm 1 cửa hút, một tầng cánh, cánh bơm là cánh bán hở hoặc cánh hở

Máy bơm này thường được ứng dụng trong các ngành như:

  • Bơm bùn trong ngành luyện kim, khai thai mỏ
  • Bơm aken trong ngành sản xuất axit sunfuric
  • Bơm nước thải trong ngành xử lý chất thải môi trường
  • Bơm axit và các chất ăn mòn da

Các chi tiết máy bơm bùn UBZ-ZK

bom-bun-uhb-zk

 

Các model và thông số kỹ thuật của bơm bùn hóa chất UHB-ZK

Bảng 1: Tốc độ 2900rpm, áp suất thiết kế 1.6Mpa, bơm chất nhẹ

STT

Mã máy  bơm tạp chất

Lưu lượng

Cột áp

Hiệu suất

NPSHa

Cổng hút/xả

Động cơ

Trọng lượng

 (m3/h)

 (m)

 (%)

 (m)

 (KW)

 (kg)

1

UHB-ZK40/10-20

5

22

18

3

40*32

3

100

*10

20

28

12

18

30

2

UHB-ZK40/10-30

5

32

18

3

40*32

4

105

*10

30

36

12

27

30

3

UHB-ZK50/20-20

12

22

30

3

50*40

4

130

*20

20

37

25

17

40

4

UHB-ZK50/20-30

12

32

30

3

50*40

5.5

150

*20

30

36.5

25

28

40

5

UHB-ZK65/30-20

20

13

34

3.5

65*50

5.5

150

*30

20

36

35

18

40

6

UHB-ZK65/30-30

20

32

34

3.5

65*50

7.5

150

*30

30

37

35

18

40

7

UHB-ZK65/30-50

20

52

30

3.5

65*50

15

280

*30

50

35.5

35

47

38

8

UHB-ZK65/25-80

15

82

35

4.5

65*50

18.5

 

*25

80

40

35

72

40

9

UHB-ZK80/45-35

30

37

33

3.5

80*65

15

260

*45

35

40

55

30

36

10

UHB-ZK80/50-20

35

22

32

4

80*65

11

250

*50

20

39

60

17

30

11

UHB-ZK80/50-30

35

32

33

3.5

80*65

15

250

*50

30

40

60

25

36

12

UHB-ZK80/50-50

35

52

33

4

80*65

18.5

280

*50

50

41

60

45

38

13

UHB-ZK80/50-80

35

82

40

5

80*65

30

 

*50

80

50

60

72

48

14

UHB-ZK100/60-35

50

37

38

4

100*80

18.5

345

*60

35

40

80

30

42

15

UHB-ZK100/60-50

50

52

37

4

100*80

22

380

*60

50

40

70

45

42

16

UHB-ZK100/100-40

70

45

41

4

100*80

30

440

*100

40

40

110

35

33

17

UHB-ZK100/100-80

65

82

45

5.5

100*80

45

 

*100

80

55

120

65

50

18

UHB-ZK125/140-28

70

32

35

5

125*100

30

400

*140

28

46

150

22

35

*400

32

62

500

26

60

                 

 Bảng 2: bơm chất ít căn, Motor 4 cực, Tốc độ=1450RPM     
Áp lực thiết kế : 1.6MPa

STT

Model máy  bơm tạp chất

Lưu lượng

Cột áp

Hiệu suất

NPSHa

Cổng hút/xả

Động cơ

Trọng lượng

 (m3/h)

 (m)

 (%)

 (m)

 (KW)

 (kg)

19

UHB-ZK150/250-30

120

34

45

4

150*125

45

840

*250

30

55

300

26

50

20

UHB-ZK200/400-25

240

28

55

5.5

200*150

75

1180

*400

25

64

500

20

60

21

UHB-ZK200/400-32

240

39

55

5.5

200*150

75

1180

*400

32

62

500

26

60

                 

Bảng 3 3:Bơm chất nặng, Tốc độ 1450rpm, Tốc độ =1450RPM. Áp suất thiết kế: 1.6 Mpa

STT

Model máy  bơm tạp chất

Lưu lượng

Cột áp

Hiệu suất

NPSHa

Cổng hút/xả

Động cơ

Trọng lượng

 (m3/h)

 (m)

 (%)

 (m)

 (KW)

 (kg)

1

UHB-ZK250/600-32

360

35

71

6

250*200

110

1680

*600

32

720

28

2

UHB-ZK250/600-50

360

53

69

6

250*200

160

 

*600

50

720

46

3

UHB-ZK250/800-32

480

35

71

7.4

250*200

132

1680

*800

32

960

28

4

UHB-ZK250/800-50

480

53

70

7.6

250*200

200

 

*800

50

960

46

5

UHB-ZK300/1000-32

480

35

72

8.5

300*250

160

 

*800

32

960

28

6

UHB-ZK300/1000-50

620

53

71

8.5

300*250

250

 

*1000

50

1200

46

7

UHB-ZK300/1200-32

620

35

73

9.5

300*250

200

 

*1200

32

1440

28

8

UHB-ZK300/1200-50

760

53

72

9.6

300*250

315

 

*1200

50

1440

46

9

UHB-ZK350/1400-32

920

35

72

6.1

300*300

250

 

*1400

32

1440

27

10

UHB-ZK350/1400-50

920

53

70

6.1

300*300

355

 

*1400

50

1680

45

11

UHB-ZK350/1600-32

1100

35

72

6.7

300*350

250

 

*1600

32

1920

27

12

UHB-ZK350/1600-50

1100

53

71

6.7

300*350

400

 

*1600

50

1920

45