- Bơm hoá chất Meibao
- Bơm định lượng Dosaki
- Bơm hóa chất lót nhựa
- Bơm hóa chất đầu Inox
- Bơm hóa chất giá rẻ
- Bơm định lượng hóa chất
- Bơm hoá chất Tohkemy
- Máy bơm nước
- Máy bơm bánh răng
- Máy khuấy hóa chất
- Bơm trục vít
- BƠM HÓA CHẤT UHB-ZK
- Bơm hóa chất FTI
- Bơm hóa chất NTP
- Bơm hóa chất Sanso
- Bơm hóa chất Argal
- Bơm hóa chất Wilo

Máy khuấy hóa chất Tunglee PF22-0200-15S3
Mã sản phẩm:
Giá bán: Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
Máy khuấy hóa chất SS304 PF22-0200-15S3 – Tunglee Đài Loan, Motor giảm tốc không đồng bộ 3 pha loại mặt bích công suất 0.2kw tốc độ 100 vòng/phút là một dòng motor khuấy giá rẻ, chất lượng tốt và được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường hiện nay. Máy khuấy được phân phối chính hãng tại Việt Nam bởi Công ty TNHH Vimex.
Thông số kĩ thuật của máy và một số model cùng loại:
STT | Model | Tốc độ (vòng/phút) | Công suất (kW) | Chiều dài trục khuấy (m) | Đường kính cánh khuấy (m) | Số cánh khuấy / Số tầng cánh | Phi trục khuấy (mm) |
1 | PF18-0200-10S3 | 150 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/1 | 28 |
2 | PF22-0200-15S3 | 100 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/1 | 28 |
3 | PF22-0200-20S3 | 72 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/1 | 28 |
4 | PF22-0200-25S3 | 58 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/1 | 28 |
5 | PF22-0400-10S3 | 150 | 0.4 | 0.9-1.1M | 0.40M | 2/2 | 28 |
6 | PF28-0400-15S3 | 100 | 0.4 | 0.9-1.2M | 0.40M | 2/2 | 28 |
7 | PF28-0400-20S3 | 72 | 0.4 | 0.9-1.2M | 0.40M | 2/2 | 28 |
8 | PF28-0400-25S3 | 58 | 0.4 | 0.9-1.2M | 0.40M | 2/2 | 28 |
9 | PF28-0750-10S3 | 150 | 0.75 | 1.0-1.2M | 0.45M | 2/2 | 28 |
10 | PF28-0750-15S3 | 100 | 0.75 | 1.0-1.3M | 0.45M | 2/2 | 28 |
Video chạy thử và lắp máy khuấy tại Vimex
Ưu điểm của Máy khuấy hóa chất SS304 PF22-0200-15S3
- Vỏ hợp kim nhôm chất lượng cao đẹp, bánh răng của SKIVING chính xác, lớp bảo vệ IP44, IP54, bụi, nước.
- Kích thước nhỏ, trọng lượng nhẹ, thích hợp cho một loạt các thiết bị lớn và nhỏ sử dụng;
- Rung động nhỏ, tiếng ồn thấp, ngoại hình đẹp, sử dụng thiết kế công nghệ Đài Loan và Nhật bản
- Sử dụng vòng bi đặc biệt ở Nhật Bản và Đài Loan, động cơ chạy tiếng ồn thấp, giá trị tiếng ồn: 65dB trở xuống.
Bộ cánh khuấy được gia công tại Việt Nam do Công ty TNHH Vimex gia công theo tiêu chuẩn chung của ngành xử lý nước thải, hóa chất. Chúng tôi cũng nhận gia công cánh khuấy theo yêu của khách hàng. Nếu khách hàng muốn gia công cánh khuấy theo tiêu chuẩn riêng thì phải cung cấp cho chúng tôi bản vẽ chi tiết có kích thước đầy đủ và yêu cầu về vật liệu của cánh khuấy, quy cách cánh khuấy. Chúng tôi sẽ tính vật tư và báo giá cả bộ máy khuấy cho khách hàng.
Hình ảnh cánh khuấy tiêu chuẩn của công ty TNHH Vimex
Ứng dụng của máy khuấy hóa chất PF22-0200-15S3:
Máy khuấy được dùng để khuấy hóa chất, khuấy bùn... được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Sử dụng rộng rãi trong máy móc công nghiệp nhẹ, máy móc cao su, máy dệt, nước giải khát, máy chế biến thực phẩm, chế biến gỗ, máy móc sản xuất đồ nội thất, máy móc nông nghiệp.
- Sử dụng để khuấy hóa chất trong các ngành sản xuất, nghiên cứu hóa chất, khuấy trong ngành xử lý nước thải...
- Máy móc xây dựng, Máy chế biến khuôn mẫu, Thiết bị lưu trữ tự động, Nhà để xe ba chiều, Thiết bị thang máy, Thiết bị quân sự, Thiết bị đầu cuối, Thiết bị hàng hải
- Máy được dùng trong các ngành sản xuất sơn, sản xuất thiết bị y tế, thiết bị đo đạc, dây và cáp thiết bị sản xuất, thiết bị gốm, thiết bị điện, thiết bị truyền dẫn hoàn chỉnh, thiết bị phát điện, thiết bị truyền đạt.
- Ngành sản xuất đèn Led, lò nung, mỹ phẩm, sản xuất bia và các thiết bị cơ khí khác.
Video máy khuấy hóa chất tại Vimex
Xem thêm: Máy khuấy Tunglee PF22-0200-20S3
Bảng giá máy khuấy hóa chất tại Vimex
MÁY KHUẤY HÓA CHẤT INOX 304 | |||||||||
Giá chưa Vat, CK 15%. Bảng giá tháng 4/2021 | |||||||||
No | Model | Tốc độ | C. suất | Dài trục | Đ. Kính khuấy | số cánh/tầng cánh | Phi trục khuấy | Đơn giá | |
1 | PF18-0200-5S3 | 290 | 0.2 | 0.6-0.7M | 0.20M | 2/ 1 | 28mm | 5,326,087 | |
2 | PF18-0200-10S3 | 150 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/ 1 | 28mm | 5,444,444 | |
3 | PF22-0200-15S3 | 100 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/ 1 | 28mm | 5,777,778 | |
4 | PF22-0200-20S3 | 72 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/ 1 | 28mm | 5,777,778 | |
5 | PF22-0200-25S3 | 58 | 0.2 | 0.75-0.8M | 0.35M | 2/ 1 | 28mm | 5,777,778 | |
6 | PF22-0400-5S3 | 290 | 0.4 | 0.7-0.85M | 0.30M | 2/ 2 | 28mm | 6,236,559 | |
7 | PF22-0400-10S3 | 150 | 0.4 | 0.9-1.1M | 0.40M | 2/ 2 | 28mm | 6,373,626 | |
8 | PF28-0400-15S3 | 100 | 0.4 | 0.9-1.2M | 0.40M | 2/ 2 | 28mm | 6,373,626 | |
9 | PF28-0400-20S3 | 72 | 0.4 | 0.9-1.2M | 0.40M | 2/ 2 | 28mm | 6,373,626 | |
10 | PF28-0400-25S3 | 58 | 0.4 | 0.9-1.2M | 0.40M | 2/ 2 | 28mm | 6,373,626 | |
11 | PF28-0750-5S3 | 150 | 0.75 | 0.8-1.0M | 0.35M | 2/ 2 | 28mm | 7,306,316 | |
12 | PF28-0750-10S3 | 150 | 0.75 | 1.0-1.2M | 0.45M | 2/ 2 | 28mm | 7,544,565 | |
13 | PF28-0750-15S3 | 100 | 0.75 | 1.0-1.3M | 0.45M | 2/ 2 | 28mm | 7,544,565 | |
14 | PF28-0750-20S3 | 72 | 0.75 | 1.0-1.3M | 0.45M | 2/ 2 | 28mm | 7,544,565 | |
15 | PF28-0750-25S3 | 58 | 0.75 | 1.0-1.3M | 0.45M | 2/ 2 | 28mm | 7,544,565 | |
16 | PF32-1500-5S3 | 290 | 1.5 | 1.0-1.1M | 0.40M | 2/ 2 | 34mm | 10,736,842 | |
17 | PF32-1500-10S3 | 150 | 1.5 | 1.0-1.4M | 0.50M | 2/ 2 | 34mm | 10,967,742 | |
18 | PF32-1500-15S3 | 100 | 1.5 | 1.0-1.4M | 0.50M | 2/ 2 | 34mm | 10,967,742 | |
19 | PF32-1500-20S3 | 72 | 1.5 | 1.0-1.4M | 0.50M | 2/ 2 | 34mm | 10,967,742 | |
20 | PF32-1500-25S3 | 58 | 1.5 | 1.0-1.4M | 0.50M | 2/ 2 | 34mm | 10,967,742 | |
21 | PF40-2200-5S3 | 290 | 2.2 | 1.1-1.2M | 0.45M | 2/ 2 | 42mm | 15,642,105 | |
22 | PF40-2200-10S3 | 150 | 2.2 | 1.2-1.6M | 0.55M | 2/ 2 | 42mm | 15,978,495 | |
23 | PF40-2200-15S3 | 100 | 2.2 | 1.2-1.6M | 0.55M | 2/ 2 | 42mm | 15,978,495 | |
24 | PF40-2200-20S3 | 72 | 2.2 | 1.2-1.6M | 0.55M | 2/ 2 | 42mm | 15,978,495 | |
25 | PF40-2200-25S3 | 58 | 2.2 | 1.2-1.6M | 0.55M | 2/ 2 | 42mm | 15,978,495 | |
Note: Giá bộ gối đỡ phụ không chiết khấu – Giá bộ gối đỡ phụ cho động cơ 0,4kW: 3.000.000đ chưa vat – Giá bộ gối đỡ phụ cho động cơ 0.75kW: 3.200.000đ chưa vat – Giá bộ gối đỡ phụ cho động cơ 1.5kW: 3.500.000đ chưa vat – Giá bộ gối đỡ phụ cho động cơ 2,2kW: 3.900.000đ chưa vat | |||||||||
Hàng nhập khẩu chính hãng TUNGLEE-TAIWAN, Cung cấp CO, CQ Bộ khuấy SUS304-Việt Nam |
Qúy khách hàng có nhu cầu sử dụng máy khuấy hóa chất, máy khuấy chìm hay các loại động cơ khuấy, cánh khuấy vui lòng liên hệ ngay Công ty TNHH Vimex để được hỗ trợ nhé. Chúng tôi hân hạnh phục vụ quý khách hàng!
Sản phẩm tương tự
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ