Bơm định lượng Clo (Chlorine)
Bơm định lượng Clo (Chlorine)
Bơm định lượng Clo là dòng bơm định lượng hóa chất được sử dụng để xử lý nước hồ bơi cần thiết trong lắp đặt hồ bơi. Đặc điểm của bơm định lượng Clo là bơm này có thể điều chỉnh được lưu lượng và có thể đáp ứng các yêu cầu về định lượng chất lỏng với độ chính xác cao nhất trong khoảng thời gian nhất định.
Bơm định lượng Clo được sử dụng định lượng lưu lượng clo cần châm vào nước trong quá trình xử lý nước bao gồm xử lý nước sạch, xử lý nước thải, xử lý nước hồ bơi. Đây là dòng máy bơm định lượng
Một số dòng bơm thường dùng bơm Clo quý khách hàng tham khảo
- Bơm định lượng hóa chất Blue white
- Bơm định lượng hóa chất Hanna
- Bơm định lượng hóa chất Milton roy
- Bơm định lượng hóa chất OBL
- Bơm định lượng hóa chất Pusafeeder
- Bơm định lượng hóa chất Doseuro
- Bơm định lượng hóa chất Fimars
- Bơm định lượng hóa chất Injecta
Tiện ích của Bơm định lượng Clo
- Hệ thống chân không đảm bảo
- Phương pháp khử trùng đã được chứng nhận
- Hệ thống lắp đặt dễ dàng, nhỏ gọn
- Điều chỉnh và định lượng chính xác khí clo
- Bộ phụ kiện đầy đủ Với tiêu chí đảm bảo nguồn nước hồ bơi luôn sạch sẽ, triệt trùng, với lượng clo trong nước vừa đủ để làm sạch và không gây ảnh hưởng đến sức khỏe con người bơm định lượng là rất cần thiết.
Các loại máy Bơm định lượng Clo (Chlorine)
- Máy Bơm định lượng kiểu từ: Dải lưu lượng: 2-80lít/h Áp suất làm việc: 3-5bar Vật liệu đầu bơm: PVC, PTFE Motor: 1 pha, 220v
- Máy Bơm định lượng kiểu màng: Dải lưu lượng: 10-1500lít/h Áp suất làm việc: 5-10bar Vật liệu đầu bơm: PVC, PE, PTFE Motor: 1 pha, 3 pha, IP55
- Máy Bơm định lượng kiểu Pistong : Dải lưu lượng: 20-5000lít/h Áp suất làm việc: 20 - 5000bar Vật liệu đầu bơm: PVC, PTFE Motor: 1 pha, 3 pha, IP55
Cấu tạo và hoạt động của bơm định lượng hóa chất Chlorine
Máy bơm định lượng hóa chất Clo cấu tạo đơn giản bao gồm:
- Màng bơm/ piston, xi lanh
- Buồng bơm
- Động cơ điện
- Cổng hút xả
- Bộ phận định lượng
- Van bơm
- Tủ điện
Hoạt dộng của bơm định lượng hóa chất dựa trên nguyên lý hút đẩy, bơm định lượng dạng màng hoạt động dựa trên chuyển động qua lại giữa các màng bơm, bơm định lượng piston hoạt động dựa trên chuyển động giữa piston trong buồng bơm dạng xi lanh.
Đây là dòng bơm có khả năng tự mồi cao tuy nhiên không có khả năng chạy khô vì vậy tuyệt đối không sử dụng máy bơm định lượng chạy khô. Ngoài ra, khi sử dụng bơm định lượng Clo cần lựa chọn máy bơm chính hãng để có được hiệu quả cao nhất, giá thành bơm định lượng khá rẻ vì vậy người dùng lưu ý sử dụng sản phẩm bơm xuất xứ Ý, Mỹ để có được hiệu quả tối ưu.
Lưu ý khi lựa chọn sử dụng máy bơm định lượng hóa chất Clo
Sử dụng máy bơm định lượng Clo đúng cách mang đến hiệu quả sử dụng cao, hạn chế các sự cố trong quá trình sử dụng, kéo dài tuổi thọ máy bơm
- Đầu tiên hãy lựa chọn sản phẩm bơm định lượng chính hãng phù hợp với nhu cầu sử dụng, được cung cấp bởi đơn vị uy tín trên thị trường
- Lắp đặt máy bơm định lượng đúng cách, chọn vị trí cố định, an toàn để lắp đặt máy bơm theo đúng quy định của nhà sản xuất
- Kiểm tra chiều quay máy bơm trước khi hoạt động
- Định kỳ kiểm tra và vệ sinh máy bơm nhằm sớm phát hiện sự cố và khắc phục kịp thời
Bơm định lượng hóa chất Blue White
Bơm hóa chất Hana
Bảng báo giá bơm định lượng hóa chất
STT |
Model |
Q (lit/h) |
H (bar) |
Công suất (kW/) |
Vật liệu |
Đơn giá |
Bảng giá máy BƠM định lượng hóa chất HANA-RUMANI |
||||||
1 |
BL3-2 |
2.9 |
8 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
|
2 |
BL5-2 |
5 |
7 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
|
3 |
BL10 |
10.8 |
3 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
|
4 |
BL15 |
15.2 |
1 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
|
5 |
BL20 |
18.3 |
0.5 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
|
Bảng báo giá máy BƠM định lượng hóa chất BLUEWHITE-USA |
||||||
1 |
C645P |
11.5 |
5.6 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
|
2 |
C660P |
14 |
4.2 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
|
3 |
C6125P |
30 |
2.1 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
|
4 |
C6250P |
56 |
0.7 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
|
5 |
C6250HV |
100 |
0.35 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
|
GIÁ TRÊN CHƯA VAT (HÀNG PHẢI LẤY VAT) |
||||||
Hàng nhập khẩu chính hãng. Cung cấp CO, CQ |
BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG MILTONROY – USA |
|||||||||
Áp dụng Ngày 01 tháng 08 năm 2021 |
|||||||||
STT |
Model/ Type |
Lit/hour |
BAR |
Port size |
POWER (W) |
PVC/ |
SS316/ |
PVDF/ |
|
Capacity |
Kg/cm2 |
Connection |
Teflon |
Teflon |
Teflon |
|
|||
|
|
|
(US$) |
(US$) |
(US$) |
|
|||
A |
MILTON ROY – 1pha 220V 50hz ; thân nhôm |
||||||||
1 |
GMA 0002 PR3MNN |
2.25 |
12 |
¼” |
90 |
500 |
650 |
620 |
|
2 |
GMA 0005 PR4MNN |
4.5 |
12 |
¼” |
180 |
500 |
650 |
620 |
|
3 |
GMA 0010 PR4MNN |
9 |
12 |
¼” |
180 |
500 |
650 |
620 |
|
4 |
GMA 0025 PR4MNN |
25 |
12 |
¼” |
180 |
541 |
735 |
662 |
|
5 |
GMA 0045 PR4MNN |
50 |
10 |
¼” |
180 |
562 |
758 |
674 |
|
B |
MILTON ROY – 3pha 380V 50hz ; thân nhôm |
||||||||
1 |
GM 0005 PR1MNN |
4.5 |
12 |
¼” |
250 |
562 |
760 |
688 |
|
2 |
GM 0010 PR1MNN |
9 |
12 |
¼” |
250 |
562 |
760 |
688 |
|
3 |
GM 0025 PR1MNN |
25 |
12 |
¼” |
250 |
580 |
820 |
760 |
|
4 |
GM 0050 PR1MNN |
50 |
10 |
¼” |
250 |
610 |
871 |
817 |
|
5 |
GM 0090 FP1MNN |
85 |
7 |
½” |
250 |
633 |
975 |
950 |
|
6 |
GM 0120 FP1MNN |
115 |
7 |
½” |
250 |
702 |
1,046 |
1,030 |
|
7 |
GM 0170 FP1MNN |
170 |
7 |
½” |
250 |
702 |
1,076 |
1,045 |
|
8 |
GM 0240 FP1MNN |
235 |
7 |
½” |
250 |
800 |
1,091 |
1,045 |
|
9 |
GM 0330 PP1MNN |
315 |
5 |
½” |
250 |
830 |
1,160 |
1,103 |
|
10 |
GM 0400 PP1MNN |
400 |
5 |
½” |
250 |
843 |
1,175 |
1,136 |
|
11 |
GM 0500 PP1MNN |
500 |
5 |
½” |
250 |
1,010 |
1,235 |
1,143 |
|
C |
MILTON ROY – 3pha 380V 50hz áp cao ; thân nhôm |
||||||||
1 |
GB 0080 PP1MNN |
82 |
10 |
½” |
550 |
1,110 |
1,380 |
1,628 |
|
2 |
GB 0180 PP1MNN |
167 |
10 |
½” |
550 |
1,137 |
1,420 |
1,660 |
|
3 |
GB 0250 PP1MNN |
237 |
10 |
½” |
550 |
1,162 |
1,455 |
1,685 |
|
4 |
GB 0350 PP1MNN |
334 |
10 |
½” |
550 |
1,200 |
1,512 |
1,762 |
|
5 |
GB 0450 PP1MNN |
416 |
10 |
½” |
550 |
1,237 |
1,571 |
1,813 |
|
6 |
GB 0500 PP1MNN |
464 |
7 |
1” |
550 |
1,276 |
1,633 |
1,877 |
|
7 |
GB 0600 PP1MNN |
583 |
7 |
1” |
550 |
1,401 |
2,087 |
2,233 |
|
8 |
GB 0700 PP1MNN |
656 |
3.5 |
1.5” |
550 |
1,470 |
2,275 |
2,425 |
|
9 |
GB 1000 PP1MNN |
946 |
3.5 |
1.5” |
550 |
1,530 |
2,373 |
2,533 |
|
10 |
GB 1000 PP4MNN |
946 |
3.5 |
1.5” |
750 |
1,600 |
2,440 |
2,600 |
|
11 |
GB 1200 PP4MNN |
1,200 |
3.5 |
1.5” |
750 |
1,620 |
2,503 |
2,617 |
|
12 |
GB 1500 PP4MNN |
1,500 |
3 |
1.5” |
750 |
1,690 |
2,586 |
2,655 |
|
13 |
GB 1800 PP4MNN |
1,800 |
3 |
1.5” |
750 |
1,830 |
2,655 |
2,808 |
|
D |
DÒNG GB ; thân gang |
||||||||
STT |
Model/ Type |
Lit/hour |
BAR |
Port size |
POWER (W) |
PVC/ |
SS316/ |
PVDF/ |
|
Capacity |
Kg/cm2 |
Connection |
Teflon |
Teflon |
Teflon |
|
|||
|
|
|
(US$) |
(US$) |
(US$) |
|
|||
1 |
GB402 |
160 |
8 |
½” |
370 |
672 |
893 |
935 |
|
2 |
GB403 |
320 |
5 |
½” |
370 |
714 |
935 |
977 |
|
3 |
GB404 |
400 |
5 |
½” |
370 |
714 |
935 |
977 |
|
4 |
GB603 |
450 |
3 |
1.5” |
370 |
893 |
1,260 |
1,344 |
|
5 |
GB604 |
560 |
7 |
1.5” |
750 |
1,176 |
1,491 |
1,554 |
|
6 |
GB803 |
940 |
3.5 |
1.5” |
750 |
1,210 |
1,523 |
1,596 |
|
7 |
GB804 |
1.175 |
3.5 |
1.5” |
750 |
1,313 |
1,943 |
2,048 |
|
Xem thêm: Báo giá bơm định lượng hóa chất
Để công việc của bạn luôn được suôn sẻ mà chi phí bỏ ra lại thấp. Hãy đến với chúng tôi Công ty Vimex cam kết nhập khẩu hàng chính hãng chất lượng 100%
Công ty TNHH Vimex cung cấp máy bơm công nghiệp chính hãng, chúng tôi là nhà cung cấp bơm định lượng hóa chất clorin với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm uy tín, chất lượng, tin cậy. Mọi chi tiết quý khách hàng vui lòng liên hệ ngay Vimex 0989775196 để được hỗ trợ. Xin cảm ơn!