Bơm bánh răng KCB
Mã sản phẩm:
Giá bán: Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
Ứng dụng của Bơm bánh răng KCB:
Dòng máy bơm bánh răng KCB được sử dụng để bơm dầu bôi trơn không ăn mòn hoặc chất lỏng tương tự mà không chứa các hạt rắn và không chứa các sợi ở nhiệt độ dưới 80oC và với độ nhớt 5X10-6 ~1.5X10-3 m2 /S (51500cSt).
Dòng máy bơm bánh răng KCB có thể được dùng như máy bơm cung cấp hoặc máy bơm tăng áp trong hệ thống truyền dẫn dầu như là một máy bơm nhiên liệu để điều áp phân phối và phun trong hệ thống cung cấp nhiên liệu và trong tất cả các ngành công nghiệp hoặc như bơm dầu bôi trơn.
Đặc tính cấu tạo của Bơm bánh răng KCB
Dòng bơm bánh răng KCB bao gồm chủ yếu các bộ phận chính: bánh răng, trục, thân bơm, nắp máy bơm, van an toàn, phớt trục... Các bánh răng được xử lí nhiệt làm tăng độ cứng và cường độ làm việc. Tất cả các bộ phận của máy bơm được bôi trơn khi máy hoạt động.
Máy bơm KCB được thiết kế với sự rò rỉ hợp lí và trở lại máng chuyền. Các bánh răng của máy bơm KCB chịu được sức mạnh mô men quay và giảm sự mài mòn cùng sức nặng của các vòng bi đồng thời nâng cao hiệu suất máy bơm.
Máy bơm bánh răng KCB được thiết kế với van an toàn để bảo vệ chống lại sự quá tải: áp lực dòng chảy đầy của van an toàn lớn gấp 1.5 lần áp lực của ống xả của máy bơm. Nó cũng có thể được điều chỉnh trong phạm vi áp lực ống xả cho phép tuỳ theo tình trạng thực tế khi bơm hoạt động. Nhưng lưu ý là các van an toàn không thể được dùng như van giảm áp lực trong thời gian dài. Bạn có thể lắp đặt các van giảm áp lực riêng trên ống dẫn nếu cần thiết.
Thông số kỹ thuật bơm bánh răng KCB
STT | Model | Lưu lượng (m3/h) | Áp lực (bar) | Công suất (Kw) | Kích cỡ cổng kết nối (inch) | Vật liệu | Giá đầu bơm (VND) | Giá nguyên bộ (VND) |
1 | KCB 18.3 | 1,1 | 14,5 | 1,5 | 3/4 | Gang | 4,700,000 | 7,900,000 |
2 | KCB 33.3 | 2 | 14,5 | 2,2 | 3/4 | Gang | 5,100,000 | 8,200,000 |
3 | KCB 55 | 3,3 | 3,3 | 1,5 | 1 | Gang | 5,500,000 | 9,500,000 |
4 | KCB 83.3 | 5 | 3,3 | 2,2 | 1,5 | Gang | 6,900,000 | 10,900,000 |
5 | KCB 200 | 12 | 3,3 | 4 | 2 | Gang | 10,700,000 | 16,800,000 |
6 | KCB 300 | 18 | 3,6 | 5,5 | 3 | Gang | 15,900,000 | 24,900,000 |
7 | KCB483.3 | 29 | 3,6 | 11 | 3 | Gang | 19,000,000 | 32,500,000 |
8 | KCB 633 | 38 | 2,8 | 11 | 4 | Gang | 26,200,000 | 40,200,000 |
9 | KCB 18.3 | 1,1 | 14,5 | 1,5 | 3/4 | SS304 | 13,700,000 | 17,900,000 |
10 | KCB 33.3 | 2 | 14,5 | 2,2 | 1 | SS304 | 14,900,000 | 19,000,000 |
11 | KCB 55 | 3,3 | 3,3 | 1,5 | 1 | SS304 | 15,500,000 | 20,500,000 |
12 | KCB 83.3 | 5 | 3,3 | 2,2 | 1,5 | SS304 | 16,700,000 | 22,500,000 |
13 | KCB 200 | 12 | 3,3 | 4 | 2 | SS304 | 27,700,000 | 37,500,000 |
14 | KCB 300 | 18 | 3,6 | 5,5 | 3 | SS304 | 37,900,000 | 48,900,000 |
GIÁ TRÊN ĐƯỢC GIẢM GIÁ 20%
Xem thêm: Bơm bánh răng KCB 55, Bơm bánh răng KCB 483.3
Sản phẩm tương tự
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ