Bơm Định Lượng DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53

Bơm Định Lượng DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53

Mã sản phẩm:

Giá bán: Liên hệ

Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Bơm Định Lượng DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53: Giải Pháp Định Lượng Hóa Chất Tối Ưu (Hướng Dẫn Lắp Đặt & Vận Hành Chi Tiết)

Trong các ngành công nghiệp chế biến, xử lý nước, hóa chất, việc định lượng chính xác hóa chất đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo chất lượng sản phẩm và hiệu quả quy trình. Bơm định lượng DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53 với khả năng định lượng chính xác, độ bền cao và thiết kế tối ưu là một giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm, bao gồm thông số kỹ thuật, ưu điểm vượt trội và hướng dẫn lắp đặt, vận hành chi tiết, giúp bạn hiểu rõ và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.

Thông Số Kỹ Thuật Nổi Bật:

  • Lưu lượng: 500 lít/giờ (điều chỉnh linh hoạt)
  • Áp suất: 5 bar
  • Kiểu bơm: Đĩa lệch tâm (đảm bảo định lượng chính xác)
  • Vật liệu: 
    • Thân bơm: PVC (chống ăn mòn hóa chất)
    • Màng bơm: Teflon cao cấp (kháng hóa chất tuyệt vời)
  • Kết nối: DN20, ống 27 (lắp đặt và bảo trì dễ dàng)
  • Xuất xứ: Trung Quốc (tiêu chuẩn quốc tế)

Giải Thích Ý Nghĩa Model KM500/0.5-PTCP-US53:

Mỗi ký tự trong model sản phẩm mang một ý nghĩa riêng, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm phù hợp:

  • KM: Dòng sản phẩm bơm định lượng của DOSAKI.
  • 500: Lưu lượng bơm tối đa 500 lít/giờ.
  • 0.5: Áp suất hoạt động 0.5 bar.
  • P: Vật liệu thân bơm bằng PVC.
  • T: Vật liệu màng bơm Teflon.
  • C: Bi Ceramic.
  • U: Kết nối ren.
  • S: Động cơ tiêu chuẩn.
  • 5: Tần số 50Hz.

Ưu Điểm Vượt Trội Của Bơm DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53:

Bơm định lượng DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53 được thiết kế với nhiều cải tiến, mang lại hiệu suất và độ bền vượt trội:

  1. Cơ Chế Điều Chỉnh Hành Trình Cân Bằng và Ổn Định Hơn: Cần điều chỉnh hành trình được thiết kế mới với ống lót trục, khắc phục tình trạng mài mòn và giảm độ chính xác do số lượng răng hạn chế ở thiết kế cũ. Ống lót trục mới giúp cần điều chỉnh ổn định và đáng tin cậy hơn.

  2. Cấu Trúc Màng Đôi: Buồng chất lỏng được thiết kế theo cấu trúc buồng màng đôi, tách biệt hoàn toàn với buồng truyền động. Khi màng chính bị hỏng, màng phụ sẽ ngăn không cho môi chất xâm nhập vào buồng truyền động, bảo vệ các bộ phận quan trọng. Cấu trúc này cũng thuận tiện cho việc lắp đặt hệ thống báo rò rỉ.

  3. Bánh Răng Trục Vít Độ Chính Xác Cao: Bánh răng trục vít được gia công và mài chính xác cao bằng máy chuyên dụng, đảm bảo ghép nối tốt, ít mài mòn và hiệu suất truyền động cao.

  4. Cơ Chế Truyền Động Lệch Tâm: Cam và trục truyền động được thiết kế theo kiểu kết cấu liên kết, đơn giản, độ ăn khớp cao và khả năng chịu va đập mạnh.

  5. Buồng Truyền Động Kín: Phần trên của buồng truyền động được thiết kế với ổ bi và nắp đậy, giúp trục vít và ổ bi đồng tâm hơn, tăng hiệu suất đầu ra của động cơ. Thiết kế kín ngăn ngừa sự tích tụ dầu ở đầu ra của động cơ và ngăn bụi bẩn xâm nhập, giúp vận hành ổn định và hiệu quả.

  6. Màng Chắn Cường Độ Cao: Màng chắn được làm từ vật liệu composite nhiều lớp: lớp bề mặt Teflon có độ dẻo dai cao, lớp giữa được hỗ trợ bởi lõi sắt và lớp sau được gia cố bằng cao su và vải nylon, kết hợp ép khuôn để tạo độ bền vượt trội.

Các Model Bơm Định Lượng DOSAKI Dòng KM Khác:

Ngoài model KM500/0.5-PTCP-US53, DOSAKI còn cung cấp nhiều model khác với các thông số khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng:

STT

Model

Q (lit/h)

H (bar)

CS (W)

Vật liệu

Size ống

Ghi chú

1KM50/1.0-PTCP-US5350100.37kW/3phaPVC/TeflonDN15Hàng sẵn
2KM90/0.7-PTCP-US539070.37kW/3phaPVC/TeflonDN15Hàng sẵn
3KM120/0.7-PTCP-US5312070.37kW/3phaPVC/TeflonDN15Hàng sẵn
4KM170/0.7-PTCP-US5317070.37kW/3phaPVC/TeflonDN15Hàng sẵn
5KM240/0.7-PTCP-US5324070.37kW/3phaPVC/TeflonDN15Hàng sẵn
6KM330/0.5-PTCP-US5333050.37kW/3phaPVC/TeflonDN15Hàng sẵn
7KM400/0.5-PTCP-US5340050.37kW/3phaPVC/TeflonDN20Hàng sẵn
8KM500/0.5-PTCP-US5350050.37kW/3phaPVC/TeflonDN20Hàng sẵn

Hướng Dẫn Lắp Đặt & Vận Hành Bơm Định Lượng Hóa Chất Dosaki:

Để đảm bảo bơm hoạt động an toàn và hiệu quả, cần tuân thủ các bước lắp đặt và vận hành sau:

I. Hướng Dẫn Lắp Đặt:

  1. Mặt Bằng: Chọn mặt bằng bằng phẳng, đủ rộng để lắp đặt và bảo trì bơm.

  2. Đường Ống: 

    • Kích thước đường ống bằng hoặc lớn hơn kích thước đầu ra của bơm.

    • Chiều dài đường ống càng ngắn càng tốt để giảm thiểu tổn thất áp suất.

  3. Độ Sâu Hút: Độ sâu hút tối đa là 1.5 mét.

  4. Kết Nối Điện: Đấu nối dây theo kiểu sao (380V - 3 pha). Tham khảo hướng dẫn chi tiết trên nắp hộp điện của bơm.

II. Lưu Ý Khi Khởi Động:

  1. Kiểm Tra Ban Đầu: Kiểm tra hệ thống điện và hướng quay của bơm.

  2. Nắp Nhớt: Thay nắp nhớt kín bằng nắp có lỗ thông hơi.

  3. Dầu Nhớt: Kiểm tra mức dầu nhớt.

  4. Chất Lỏng: Đảm bảo chất lỏng không có vật rắn.

  5. Van: Mở tất cả van trên đường ống hút và xả.

  6. Khởi Động: 

    • Bắt đầu với áp suất thấp nhất.

    • Điều chỉnh nút lưu lượng ở mức 20% trong 3-5 phút đầu.

    • Tăng dần lưu lượng đến mức tối đa, sau đó điều chỉnh về mức yêu cầu.

  7. Điều Chỉnh Lưu Lượng: Chỉ điều chỉnh nút lưu lượng khi bơm đang hoạt động.

III. Van An Toàn:

  1. Bảo Vệ Bơm: Nên lắp thêm van an toàn để bảo vệ bơm khỏi áp suất quá cao, tránh vỡ các bộ phận.

  2. Vị Trí Lắp Đặt: Van an toàn phải được lắp ngay sau cổng xả và trước các van đóng/mở trên đường ống.

  3. Chức Năng: Van an toàn sẽ bảo vệ bơm trong trường hợp quá áp hoặc các van trên đường ống bị đóng lại khi bơm đang hoạt động.

IV. Cảnh Báo Quan Trọng:

  1. Đường Ống: Đường ống lắp vào bơm không được nhỏ hơn cổng hút/xả của bơm.

  2. Đồng Hồ Áp: Kiểm tra đồng hồ áp khi lắp đặt.

  3. Áp Suất Hoạt Động: Áp suất hoạt động không được vượt quá áp suất cho phép.

  4. Mức Dầu: Kiểm tra mức dầu thông qua cửa sổ ở thân bơm.

  5. Kiểm Tra Nhiệt Độ (3 Tiếng Đầu): Trong 3 tiếng hoạt động đầu tiên, kiểm tra nhiệt độ thân bơm không quá 40°C và nhiệt độ thân động cơ không quá 70°C.

  6. Kiểm Tra Định Kỳ: Kiểm tra định kỳ các yếu tố sau: 

    • Nhiệt độ thân bơm

    • Nhiệt độ động cơ

    • Áp suất

    • Tiếng ồn

  7. Kiểm Tra Màng Bơm: Để tránh hỏng bơm do màng bơm bị vỡ sau thời gian dài sử dụng, cần kiểm tra bằng mắt thường và thay thế định kỳ. Thời gian thay thế phụ thuộc vào mức độ hoạt động của bơm: 

    • Áp suất hoạt động tối đa: Thay thế sau 4000 giờ hoạt động.

    • Áp suất hoạt động 50%: Thay thế sau 7000 giờ hoạt động.

V. Bảo Trì và Vệ Sinh:

Để bơm hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ, cần thực hiện bảo trì và vệ sinh định kỳ:

  1. Kiểm Tra Dầu Nhớt: Kiểm tra và thay dầu nhớt định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

  2. Vệ Sinh Bơm: Vệ sinh bên ngoài bơm và các bộ phận liên quan để loại bỏ bụi bẩn và cặn bám.

  3. Kiểm Tra Màng Bơm: Kiểm tra màng bơm thường xuyên để phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng.

  4. Kiểm Tra Các Kết Nối: Kiểm tra độ chặt của các kết nối đường ống và điện để tránh rò rỉ và chập điện.

VI. Khắc Phục Sự Cố Thường Gặp:

Dưới đây là một số sự cố thường gặp và cách khắc phục:

  • Bơm không hoạt động: 
    • Kiểm tra nguồn điện.
    • Kiểm tra công tắc và cầu chì.
    • Kiểm tra mức dầu nhớt.
  • Lưu lượng bơm không ổn định: 
    • Kiểm tra màng bơm.
    • Kiểm tra van một chiều.
    • Kiểm tra đường ống hút và xả.
  • Bơm bị rò rỉ: 
    • Kiểm tra các kết nối.
    • Kiểm tra màng bơm và phớt làm kín.
  • Bơm phát ra tiếng ồn lớn:
    • Kiểm tra dầu nhớt.
    • Kiểm tra các bộ phận truyền động.

VII. Ứng Dụng Phổ Biến:

Bơm định lượng DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Xử lý nước: Định lượng hóa chất khử trùng, keo tụ, điều chỉnh pH.
  • Công nghiệp hóa chất: Định lượng axit, bazơ, dung môi.
  • Công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Định lượng chất phụ gia, hương liệu.
  • Nông nghiệp: Định lượng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật.

VIII. Lựa Chọn và Tư Vấn:

Để lựa chọn bơm định lượng phù hợp với nhu cầu sử dụng, cần xem xét các yếu tố như:

  • Lưu lượng và áp suất yêu cầu.
  • Loại hóa chất cần định lượng.
  • Điều kiện môi trường làm việc.

Bơm định lượng DOSAKI KM500/0.5-PTCP-US53 là một giải pháp hiệu quả cho việc định lượng hóa chất chính xác và ổn định. Với thiết kế tối ưu, độ bền cao và hướng dẫn lắp đặt, vận hành chi tiết, sản phẩm sẽ đáp ứng tốt nhu cầu của nhiều ứng dụng công nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về sản phẩm.

Bài Viết được thực hiện bởi Nguyễn Hồng – Chuyên gia tư vấn bơm công nghiệp

Điện thoại hỗ trợ: 0989 775 196