Bơm màng Husky- Model 515
Mã sản phẩm:
Giá bán: Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
Bơm màng hoạt động bằng khí nén vật liệu kim loại, kích cỡ cổng 1/2inch
Hiệu Husky-Graco ( Mỹ)
Sản xuất: China
Thông số kỹ thuật của bơm màng husky 515
Bơm màng Husky 515 vật liệu nhựa |
Acetal |
Vật liệu Nhựa PP |
Vật liệu PVDF |
Áp lực làm việc của chất lỏng (max) |
7bar ( 70m) |
7bar ( 70m) |
7bar ( 70m) |
Lưu lượng max của chất lỏng |
57 l/p |
57 l/p |
57 l/p |
Tốc độ max của bơm |
400 cpm |
400 cpm |
400 cpm |
Tốc độ vận chuyển |
0.15 l/ lần |
0.15 l/ lần |
0.15 l/ lần |
Khả năng hút sâu tối đa |
4.5m |
4.5m |
4.5m |
Kích thước tối đa của vật rắn |
2.5mm |
2.5mm |
2.5mm |
Nhiệt độ làm việc tối đa |
82 oC |
66 oC |
66 oC |
Nhiệt độ tối đa với màng bơm |
|
|
|
PTFE |
104 oC |
104 oC |
104 oC |
Santo |
82 oC |
82 oC |
82 oC |
Buna-N |
82 oC |
82 oC |
82 oC |
Lưu lượng khí tối đa |
0.67 m3/p |
0.67 m3/p |
0.67 m3/p |
Khoảng áp lực khí |
2.1 - 7bar |
2.1 - 7bar |
2.1 - 7bar |
Size ống dẫn khí đầu vào |
1/4 npt (f) |
1/4 npt (f) |
1/4 npt (f) |
Kích thước cổng xả khí |
3/8 npt (f) |
3/8 npt (f) |
3/8 npt (f) |
Size Đầu vào, đầu ra chất lỏng |
1/2 npt hoặc bspt(f) |
1/2 npt hoặc bspt(f) |
1/2 npt hoặc bspt(f) |
Khối lượng |
3.5Kg |
2.9Kg |
3.9Kg |
Ứng dụng
- Bơm hóa chất
- Sơn, dung môi sơn
- Men, hệ thống phun men sứ
- Bơm bùn trong ngành gốm sứ
- Sản xuất gạch Ceramic
- Hóa dầu
- Sản xuất thực phẩm
- Công nghệ sinh học
- Sản xuất dược
- Xử lý nước thải
- Mỏ, khai khoáng
- Mực
- Công nghiệp giấy
- Bơm hóa chất từ thùng phuy ra
- Các ngành công nghiệp nói chung
Xem thêm: Bơm màng Husky- Model 515, Bơm màng Husky- Model 1590
Sản phẩm tương tự
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ