Bơm Finsh Thompson Model SP11
Mã sản phẩm:
Giá bán: Liên hệ
Hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm
Bơm hóa chất Finish Thompson chịu được tất cả các loại hóa chất có tính ăn mòn, mài mòn và độ nhớt cao như H2SO4, HNO3, NaOH, Sơn, D dung môi, Xăng, Dầu ăn...
Thông số kỹ thuật của bơm Finhis Thompson SP11
Motor tại 2900 RPM: |
0.63 kW |
|
Trọng lượng riêng : |
1.8 |
|
Cổng hút: |
1.50 inch |
|
Cổng xả: |
1.50 inch |
|
Đường kính cánh: |
4.38 in (12.7 cm for 50 Hz model) |
|
Loại cánh: |
Cánh kín |
|
Lưu lượng max |
22.7 m3/hr |
|
Cột áp max |
18.5 m |
|
Khả năng hút sâu |
25 feet (7.6 m) |
|
Loại bơm: |
Bơm dẫn động từ, kiểu từ mội |
|
Cấu hình: |
Trục ngang |
|
Cấu hình: |
56C, 145TC, 184TC, 80, 90, 100, 112 w/B14 or B5 |
|
Kiểu kết nối: |
NPT, BSP, Flange, Union |
|
Magnet set: |
6 pole to 2 HP (1.5 kW), 8 pole to 3 HP (2.2 kW), 10 pole to 5 HP (4 kW) |
|
Áp lực max: |
90 psi |
|
Construction materials: |
Glass-filled Polypropylene, Carbon-filled PVDF |
|
Vật liệu O-ring: |
Viton, EPDM |
|
Vật liệu Busing |
Carbon, PTFE, Ceramic, silicon carbide |
|
|
Nhựa PP |
Nhựa PVDF |
Nhiệt độ max ( o F) |
180 |
220 |
Nhiệt độ max ( o C) |
82 |
104 |
Xem thêm: Bơm hóa chất IWAKI dòng MDM, Bơm hóa chất PF
Sản phẩm tương tự
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ
Giá bán Liên hệ