Bơm màng
Ứng dụng của bơm màng khí nén
Bơm màng khí nén ngày nay được dùng phổ biến trong rất nhiều lĩnh vực sản xuất như:
- Ngành Hoá chất: dùng để bơm hoá chất axit, bazo, muối, hút hoá chất từ thùng phuy hoặc từ can
- Ngành xi mạ: Ứng dụng trong dây chuyền xi mạ, hệ thống lọc xi mạ, bơm tuần hoà hoá chất
- Ngành sản xuất sơn: Máy nghiền sơn, máy nghiền ngang, máy khuấy, máy chiết, máy lọc
- Ngành: Bao bì dùng bơm keo sữa, hệ thống trộn keo, máy dán keo, máy in Flexo,in ống đồng
- Gốm sứ : Bơm men bùn loãng, Bơm tuần hoàn men, bơm tráng phun men, dây chuyền sản xuất gạch nền, bơm sơn UV
- Thực phẩm: bơm từ bồn bể inox, máy bơm vi sinh, hệ thống chiết rót tự động, dây chuyền ủ men vi sinh
- Hoá mỹ phẩm: Bơm sless, bơm las, bơm sản xuất nước giặt tẩy…..
- Xăng dầu: Bồn bể, máy bơm xăng chống cháy nổ, bơm hút vệ sinh bồn bể xăng, bơm dầu disel, bơm thùng phuy
- Môi trường: Bơm xử lý nước thải công nghiệp, máy ép bùn khung bản, bơm bể tuần hoàn, bơm hoá chất định lượng….
- Dược phẩm: Bơm dịch cao dược, bơm men sinh học, bơm phòng sạch, hệ thống sang chiết
- Khoáng sản: Bơm bùn mỏ than, bơm nước thải hầm mỏ, ..
- Nội thất: Bơm phun sơn pu, bơm keo dán gỗ,….
- Cơ khí: Bơm dầu tách khuôn
- Thuỷ lực khí nén: Hệ thống bơm lọc dầu CNC
- PU: Máy phun trộn PU, dây chuyền sản xuất tôn xốp,
- Hàng hải: Bơm dầu tàu biển, bơm phun sơn tàu biển, bơm nước muối
- Thuốc nổ: Hoá chất đạn dược, hệ thống sản xuất thuốc
Các thương hiệu máy bơm màng
-
Màng màng của Mỹ hiệu Sandpiper, FTI, Husky, Wilden, All-Flo với nhiệu loại vật liệu khác nhau như: Nhôm, nhựa, inox, PVDF
- Bơm màng của Italy hiệu Argal, SEKO…
- Bơm màng của Đài Loan hiệu TDS
- Bơm màng của china hiệu: HYPV, GODO, MORAK…
Để được báo giá tốt nhất vui lòng liên hệ số điện thoại hotline: 0989775196
Mỗi loại bơm màng ở phân khúc giá khác nhau, việc lựa chọn bơm màng loại nào tùy thuộc vào chi phí đâu tư của khách hàng. Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu bảng giá bơm màng của một số loại để quý khách tham khảo
-
Bảng giá bơm màng FTI ( Finish Thompson – USA)
STT |
Vật liệu cấu tạo |
Model |
Max. Capacity |
Max. head |
Max. Solid |
Đơn giá VNĐ |
1 |
PP/SANTO |
FT05P-PP-RRPR-B1 |
4.6 |
6,9 |
4,7 |
11,800,000 |
2 |
PP/PTFE |
FT05P-PP-2TPC-B1 |
4.6 |
6,9 |
4,7 |
15,200,000 |
3 |
PVDF/SANTO |
FT05V-PP-RRVR-B1 |
4.6 |
6,9 |
4,7 |
24,900,000 |
4 |
PVDF/SANTO/PTFE |
FT05V-PP-2TVC-B1 |
4.6 |
6,9 |
4,7 |
28,300,000 |
5 |
AL/NEO |
FT05A-AA-NNAN-B1 |
4.6 |
8,3 |
4,7 |
12,666,000 |
6 |
AL/PTFE-NEO |
FT05A-AA-1TAT-B1 |
4.6 |
8,3 |
4,7 |
15,200,000 |
7 |
SS/PTFE-SANTO |
FT05S-AA-2TST-B1 |
4.6 |
8,3 |
4,7 |
28,800,000 |
8 |
PP/SANTO |
FT10P-PP-RRPR-F1 |
12,7 |
6,9 |
6,4 |
21,300,000 |
9 |
PP/PTFE |
FT10P-PP-2TPC-F1 |
12,7 |
6,9 |
6,4 |
25,800,000 |
10 |
PVDF/SANTO |
FT10V-PP-RRVR-F1 |
12,7 |
6,9 |
6,4 |
55,800,000 |
11 |
PVDF/SANTO/PTFE |
FT10V-PP-2TVC-F1 |
12,7 |
6,9 |
6,4 |
60,366,000 |
12 |
AL/NEO |
FT10A-AA-NNAN-B1 |
12,7 |
8,3 |
6,4 |
20,700,000 |
13 |
AL/PTFE-NEO |
FT10A-AA-1TAT-B1 |
12,7 |
8,3 |
6,4 |
24,800,000 |
14 |
SS/PTFE-SANTO |
FT10S-AA-2TST-B1 |
12,7 |
8,3 |
6,4 |
49,733,000 |
15 |
PP/SANTO |
FT15P-PP-RRPR-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
50,700,000 |
16 |
PP/PTFE |
FT15P-PP-2TPC-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
60,233,000 |
17 |
PVDF/SANTO |
FT15V-PP-RRVR-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
143,000,000 |
18 |
PVDF/SANTO/PTFE |
FT15V-PP-2TVC-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
152,466,000 |
19 |
AL/NEO |
FT15A-AA-NNN0-B2 |
30 |
8.3 |
8.9 |
32,566,000 |
20 |
AL/PTFE |
FT15A-AA-2TAT-B2 |
30 |
8.3 |
8.9 |
46,066,000 |
21 |
SS/PTFE-SANTO |
FT15S-AA-2TTC-B2 |
30 |
8.3 |
8.9 |
98,933,000 |
22 |
PP/SANTO |
FT15ZP-PP-RRPR-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
50,733,000 |
23 |
PP/PTFE |
FT15ZP-PP-2TPC-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
60,233,000 |
24 |
PVDF/SANTO |
FT15ZV-PP-RRVR-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
142,966,000 |
25 |
PVDF/SANTO/PTFE |
FT15ZV-PP-2TVC-F1 |
28,3 |
6,9 |
8,9 |
152,466,000 |
26 |
AL/NEO |
FT15ZA-AA-NNN0-B2 |
30 |
8.3 |
8.9 |
32,566,000 |
27 |
AL/PTFE |
FT15ZA-AA-2TAT-B2 |
30 |
8.3 |
8.9 |
46,066,000 |
28 |
SS/PTFE-SANTO |
FT15ZS-AA-2TTC-B2 |
30 |
8.3 |
8.9 |
98,933,000 |
29 |
PP/SANTO |
FT20P-PP-RRPR-F1 |
34,98 |
6,9 |
8,9 |
72,000,000 |
30 |
PP/PTFE |
FT20P-PP-2TPC-F1 |
34,98 |
6,9 |
8,9 |
81,500,000 |
31 |
PVDF/SANTO |
FT20V-PP-RRVR-F1 |
34,98 |
6,9 |
8,9 |
174,666,000 |
32 |
PVDF/SANTO/PTFE |
FT20V-PP-2TVC-F1 |
34,98 |
6,9 |
8,9 |
184,133,000 |
33 |
AL/NEO |
FT20A-AA-NNN0-B2 |
35,4 |
8.3 |
8,9 |
34,433,000 |
34 |
AL/PTFE |
FT20A-AA-2TAT-B2 |
35,4 |
8.3 |
8,9 |
48,133,000 |
35 |
SS/PTFE-SANTO |
FT20S-AA-2TTC-B2 |
35,4 |
8.3 |
8,9 |
118,600,000 |
36 |
AL/NEO |
FT30A-AA-NNN0-B2 |
54,48 |
8.3 |
12,7 |
61,066,000 |
37 |
AL/PTFE |
FT30A-AA-2TAT-B2 |
54,48 |
8.3 |
12,7 |
88,200,000 |
38 |
SS/PTFE-SANTO |
FT30S-AA-2TTC-B2 |
54,48 |
8.3 |
12,7 |
217,066,000 |
39 |
SS/NEO |
FT30S-AA-NNN0-B2 |
54,48 |
8.3 |
12,7 |
185,866,000 |
2. Bảng giá bơm màng Argal - Italy
Pump Model |
Lưu lượng max |
Cỡ cổng |
|
Vật liệu màng |
Vật liệu Bi |
Vật liệu |
Vật liệt O-ring |
Đơn giá bán (VNĐ) |
DDE030 WRN Y TPV GLL |
30 |
1/2' (DN15)-Ren |
PPG |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
PPG |
Viton |
7,600,800 |
DDE030 WRN M DZD GLL |
30 |
1/2' (DN15)-Ren |
PPG |
Santoprene |
EPDM |
PE |
EPDM |
6,831,600 |
DDE030 FCN L TKV GLL |
30 |
1/2' (DN15)-Ren |
PVDF |
Santo-Teflon |
Teflon |
PVDF |
Viton |
10,677,600 |
DDE060 WRN Y TPV GLL |
60 |
1/2' (DN15)-Ren |
PPG |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
PPG |
Viton |
10,903,200 |
DDE060 WRN M DZD GLL |
60 |
1/2' (DN15)-Ren |
PPG |
Santoprene |
EPDM |
PE |
EPDM |
9,048,000 |
DDE060 FCN L TKV GLL |
60 |
1/2' (DN15)-Ren |
PVDF |
Santo-Teflon |
Teflon |
PVDF |
Viton |
15,970,800 |
DDE100 WRN Y TPV GLL |
100 |
1' (DN25)-Ren |
PPG |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
PPG |
Viton |
12,804,000 |
DDE100 WRN M DZD GLL |
100 |
1' (DN25)-Ren |
PPG |
Santoprene |
EPDM |
PE |
EPDM |
11,446,800 |
DDE100 FCN L TKV GLL |
100 |
1' (DN25)-Ren |
PVDF |
Santo-Teflon |
Teflon |
PVDF |
Viton |
20,991,600 |
DDE160 WRN Y TPV GLL |
160 |
1' (DN25)-Ren |
PPG |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
PPG |
Viton |
14,476,800 |
|
160 |
1' (DN25)-Ren |
PPG |
Santoprene |
EPDM |
PE |
EPDM |
12,939,600 |
DDE160 FCN L TKV GLL |
160 |
1' (DN25)-Ren |
PVDF |
Santo-Teflon |
Teflon |
PVDF |
Viton |
27,868,800 |
DDE400 WRN Y TPV ILL |
400 |
1-1/2' (DN40)-Bích |
PPG |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
PPG |
Viton |
29,995,200 |
DDE400 WRN M DZD ILL |
400 |
1-1/2' (DN40)-Bích |
PPG |
Santoprene |
EPDM |
PE |
EPDM |
26,691,600 |
DDE400 FCN L TKV ILL |
400 |
1-1/2' (DN40)-Bích |
PVDF |
Santo-Teflon |
Teflon |
PVDF |
Viton |
60,350,400 |
DDE650 WRN Y TPV ILL |
650 |
2' (DN50)-Bich |
PPG |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
PPG |
Viton |
43,974,000 |
DDE650 FCN L TKV ILL |
650 |
2' (DN50)-Bich |
PVDF |
Santo-Teflon |
Teflon |
PVDF |
Viton |
96,090,000 |
ASTRAevo METALLIC (DDE): TYPE DDE - Vật liệu Kim Loại |
||||||||
Pump Model |
|
|
|
|
|
|
|
|
DDE030 ALN H NZN GLL |
30 |
1/2' (DN15)-Ren |
Nhôm |
Keyflex |
NBR |
PE |
NBR |
6,606,000 |
DDE030 ALN Y TAV GLL |
30 |
1/2' (DN15)-Ren |
Nhôm |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
Nhôm |
Viton |
7,419,600 |
DDE030 SSN Y TST GLL |
30 |
1/2' (DN15)-Ren |
SS316 |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316 |
Teflon |
12,034,800 |
DDE060 ALN H NZN GLL |
60 |
1/2' (DN15)-Ren |
Nhôm |
Keyflex |
NBR |
PE |
NBR |
6,606,000 |
DDE060 ALN Y TAV GLL |
60 |
1/2' (DN15)-Ren |
Nhôm |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
Nhôm |
Viton |
7,419,600 |
DDE060 SSN Y TST GLL |
60 |
1/2' (DN15)-Ren |
SS316 |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316 |
Teflon |
16,467,600 |
DDE100 ALN H NZN GLL |
100 |
1' (DN25)-Ren |
Nhôm |
Keyflex |
NBR |
PE |
NBR |
10,767,600 |
DDE100 ALN Y TAV GLL |
100 |
1' (DN25)-Ren |
Nhôm |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
Nhôm |
Viton |
12,170,400 |
DDE100 SSN Y TST GLL |
100 |
1' (DN25)-Ren |
SS316 |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316 |
Teflon |
20,086,800 |
DDE160 ALN H NZN GLL |
160 |
1' (DN25)-Ren |
Nhôm |
Keyflex |
NBR |
PE |
NBR |
12,306,000 |
DDE160 ALN Y TAV GLL |
160 |
1' (DN25)-Ren |
Nhôm |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
Nhôm |
Viton |
14,568,000 |
DDE160 SSN Y TST GLL |
160 |
1' (DN25)-Ren |
SS316 |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316 |
Teflon |
24,114,000 |
DDE400 ALN H NZN GLL |
400 |
1-1/2' (DN40)-Ren |
Nhôm |
keyflex |
NBR |
PE |
NBR |
21,218,400 |
DDE400 ALN Y TAV GLL |
400 |
1-1/2' (DN40)-Ren |
Nhôm |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
Nhôm |
Viton |
25,244,400 |
DDE400 SSN Y TST GLL |
400 |
1-1/2' (DN40)-Ren |
SS316 |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316 |
Teflon |
41,576,400 |
DDE650 ALN H NZN GLL |
650 |
2' (DN50)-Ren |
Nhôm |
Keyflex |
NBR |
PE |
NBR |
32,166,000 |
DDE650 ALN Y TAV GLL |
650 |
2' (DN50)-Ren |
Nhôm |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
Nhôm |
Viton |
39,766,800 |
DDE650 SSN Y TST GLL |
650 |
2' (DN50)-Ren |
SS316 |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316 |
Teflon |
76,682,400 |
ASTRAevo for FOOD TIÊU CHUẨN FDA-dùng cho thực phẩm: TYPE DDE SPN - Vật liệu SS316L |
||||||||
Pump Model |
|
|
|
|
|
|
|
|
DDE 030 SPN Y TST CLL |
30 |
1/2' (DN15)-Clamp |
SS316L |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316L |
Teflon |
12,200,000 |
DDE 060 SPN Y TST CLL |
60 |
1/2' (DN15)-Clamp |
SS316L |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316L |
Teflon |
18,300,000 |
DDE 100 SPN Y TST CLL |
100 |
1' (DN25)-Clamp |
SS316L |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316L |
Teflon |
25,251,560 |
DDE 160 SPN Y TST CLL |
160 |
1' (DN25)-Clamp |
SS316L |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316L |
Teflon |
26,840,000 |
DDE 400 SPN Y TST CFB |
400 |
1-1/2' (DN40)-Clamp |
SS316L |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316L |
Teflon |
52,203,800 |
DDE 650 SPN Y TST CFB |
650 |
2' (DN50)-Clamp |
SS316L |
Keyflex-Teflon |
Teflon |
SS316L |
Teflon |
91,500,000 |
3. Bảng giá bơm màng Godo
MODEL MÁY | Gang | Gang + Teflon |
Hợp kim nhôm | Hợp kim nhôm + Teflon |
Inox 304 + Teflon |
Inox316 + Teflon |
Inox 316L + Teflon |
Nhựa + Teflon |
PVDF |
QBY3-10/15 | 4,766,000 | 4,464,000 | 6,010,000 | 8,286,000 | 10,046,000 | 8,810,000 | 19,109,000 | ||
QBY3-20/25 | 7,041,000 | 8,071,000 | 7,170,000 | 8,114,000 | 9,660,000 | 16,959,000 | 19,894,000 | 8,810,000 | 19,109,000 |
QBY3-25A | 7,776,000 | 9,669,000 | 7,529,000 | 9,340,000 | 13,083,000 | 19,189,000 | 22,577,000 | 11,183,000 | 31,680,000 |
QBY3-32/40 | 8,351,000 | 10,286,000 | 8,557,000 | 10,286,000 | 13,989,000 | 21,883,000 | 25,801,000 | 12,426,000 | 31,680,000 |
QBY3–50/65 | 16,129,000 | 20,250,000 | 16,210,000 | 20,004,000 | 26,496,000 | 41,440,000 | 48,893,000 | 26,529,000 | 57,279,000 |
QBY3–80/100 | 23,587,000 | 30,616,000 | 24,133,000 | 30,537,000 | 46,496,000 | 65,947,000 | 81,717,000 | 48,696,000 | 99,580,000 |
QBY3-125 | 39,019,000 | 47,156,000 | 40,490,000 | 47,930,000 | 59,980,000 | 75,634,000 | 95,976,000 | - | - |
BFQ-25 | 8,553,000 | 10,636,000 | - | - | 14,391,000 | - | 24,836,000 | - | - |
BFQ-40 | 17,741,000 | 22,275,000 | - | - | 29,145,000 | - | 53,783,000 | - | - |
BFQ–50 | 25,946,000 | 33,677,000 | - | - | 51,145,000 | - | 89,889,000 | - | - |
BFQ–80 | 42,921,000 | 51,871,000 | - | - | 65,978,000 | - | 105,571,000 | - | - |