Báo giá máy bơm hóa chất, máy bơm định lượng hóa chất rẻ nhất tại Hà Nội

Công ty TNHH Vimex kính gửi tới quý khách hàng và các đại lý, nhà phân phối bảng báo giá máy bơm hóa chất và báo giá máy bơm hóa chất định lượng để quý khách hàng tham khảo.

Chúng tôi cam kết giá máy bơm hóa chất và giá máy bơm định lượng hóa chất rẻ nhất toàn quốc bởi chúng tôi là đại lý phân phối độc quyền chính hãng nhiều dòng máy bơm hóa chất tại Việt Nam.

Bơm hóa chất thùng phuy

 

Với các khách hàng buôn hoặc các nhà phân phối sử dụng bảng báo giá máy bơm hóa chất và báo giá máy bơm định lượng hóa chất dưới đây cùng với số lượng % chiết khấu như đã được thông báo.

Đối với khách hàng lẻ khi mua hàng đến lần thứ 2 hoặc những lần sau sẽ được chiết khấu thêm.

Đặc biệt đây là bảng báo giá máy bơm hóa chất và bảng báo giá máy bơm định lượng hóa chất niêm yết từ các nhà sản xuất vì vậy khi quý khách hàng trực tiếp liên hệ với chúng tôi có thể được chiết khấu thêm.

Ngoài ra, Vimex thường xuyên có các chương trình khuyến mại giảm giá để tri ân khách hàng, bảng báo giá máy bơm hóa chất và báo giá máy bơm định lượng hóa chất cũng thay đổi tùy vào thời gian cụ thể.

Hãy thường xuyên truy cập website của chúng tôi để cập nhật bảng giá tại thời điểm quý khách có nhu cầu mua hàng hoặc liên hệ Hotline: 0989.775.196 để được báo giá nhanh và tốt nhất.

Mời quý khách hàng tham khảo một vài bảng báo giá máy bơm hóa chất và  báo giá máy bơm định lượng hóa chất của Vimex dưới đây:

 

Bảng giá máy bơm góa chất, báo giá máy bơm định lượng hóa chất OBL

bom-dinh-luong-obl-m

 

Bảng giá máy bơm định lượng hóa chất OBL – VIMEX PUMPS

Model

Lưu lượng

Áp lực

Điện áp

C. suất

Đơn giá

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 11 PP

11 lít/giờ

12 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

8.950.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 16 PP

16 lít/giờ

12 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

8.950.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 23 PP

23 lít/giờ

12 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

8.950.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 31 PP

30 lít/giờ

8 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

8.950.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 37 PP

37 lít/giờ

8 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

8.950.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 50 PP

50 lít/giờ

8 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

9.300.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 49 PP

49 lít/giờ

6 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

9.300.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 75 PP

75 lít/giờ

6 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

9.300.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 101 PP

101 lít/giờ

6 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

9.300.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 120 PP

120 lít/giờ

6 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

9.300.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MB 155 PP

155 lít/giờ

6 bar

380V/50Hz – 3 pha

200W

9.300.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MC 131 PP

131 lít/giờ

7 bar

380V/50Hz – 3 pha

300W

10.650.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MC 201 PP

197 lít/giờ

7 bar

380V/50Hz – 3 pha

300W

10.650.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MC 261 PP

260 lít/giờ

7 bar

380V/50Hz – 3 pha

300W

10.650.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MC 321 PP

320 lít/giờ

5 bar

380V/50Hz – 3 pha

300W

10.950.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MC 421 PP

421 lít/giờ

5 bar

380V/50Hz – 3 pha

300W

10.950.000

Bơm định lượng hóa chất OBL MD 521 PP

521 lít/giờ

5 bar

380V/50Hz – 3 pha

370W

14.600.000

 

 

Bảng báo giá máy bơm định lượng hóa chất các loại

 

Bảng báo giá bơm định lượng Hanna

bom-dinh-luong-hanna

STT

Model

 Q (lit/h)

 H (bar)

 Công suất (kW/)

 Vật liệu 

 Đơn giá
chưa VAT
(USD)

BƠM ĐỊNH LƯỢNG HANNA-RUMANI

1

Bơm định lượng Hanna BL3-2

2.9

8

 0.02/1fa

 PP/Teflon

           144

2

Bơm định lượng Hanna BL5-2

5

7

 0.02/1fa

 PP/Teflon

           144

3

Bơm định lượng Hanna BL10

10.8

3

 0.02/1fa

 PP/Teflon

           144

4

Bơm định lượng Hanna BL15

15.2

1

 0.02/1fa

 PP/Teflon

           144

5

Bơm định lượng Hanna BL20

18.3

0.5

 0.02/1fa

 PP/Teflon

           144

 

 

Bảng báo giá bơm định lượng Blue White - USA

bom-dinh-luong-blue-white

BƠM BLUEWHITE-USA

STT Model Lưu lượng (lít/giờ) Áp lực (Bar) Công suất (kW) Vật liệu Đơn giá (USD)

1

Bơm định lượng Blue White C645P

11.5

5.6

 0.45/1fa

 PP/Teflon

           211

2

Bơm định lượng Blue White C660P

14

4.2

 0.45/1fa

 PP/Teflon

           211

3

Bơm định lượng Blue White C6125P

30

2.1

 0.45/1fa

 PP/Teflon

           211

4

Bơm định lượng Blue White C6250P

56

0.7

 0.45/1fa

 PP/Teflon

           215

5

Bơm định lượng Blue White C6250HV

100

0.35

 0.45/1fa

 PP/Teflon

           270

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG DOSEURO – ITALIA

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG DOSEURO – ITALIA
Model Qmax
(Lít/giờ)
H Max (bar) Size Công suất Vliệu đầu bơm Vật liệu màng bơm  Giá (VNĐ) 
FM050N-30/B-12 14 10 ½” BSP male 009 kW - 380/3/50 PP PTFE coated 1,215,993,000
FM050N-30/B-13 14 10 ½” BSP male 009 kW - 380/3/50 PVC PTFE coated 1,223,564,000
FM050N-50/B-12 47 5 ½” BSP male 009 kW - 380/3/50 PP PTFE coated 1,203,563,000
FM050N-50/B-13 47 5 ½” BSP male 009 kW - 380/3/50 PVC PTFE coated 1,221,078,000
D 050N-30/I-13 5 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   13,909,170
D 050N-30/F-13 8 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 050N-30/C-13 14 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 050N-30/B-13 17 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 050N-50/I-13 14 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   13,934,030
D 050N-50/F-13 24 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 050N-50/C-13 39 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 050N-50/B-13 49 10 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-70/I-13 53 5 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   14,783,790
D 100N-70/F-13 88 5 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-70/C-13 146 5 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-70/B-13 176 5 ½” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-90/I-13 81 3 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   15,383,820
D 100N-90/F-13 135 3 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-90/C-13 224 3 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-90/B-13 271 3 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-105/I-13 108 15.0 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR      16,357,880
D 100N-105/F-13 180 15.0 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-105/C-13 297 15.0 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-105/B-13 360 15.0 ¾” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-120/I-13 132 15.0 1” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   18,207,690
D 100N-120/F-13 219 15.0 1” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-120/C-13 362 15.0 1” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 100N-120/B-13 438 15.0 1” BSP male 018 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-70/F-13 105 8 ½” BSP male 025 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   16,582,750
D 101N-70/C-13 144 8 ½” BSP male 025 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-70/B-13 180 8 ½” BSP male 025 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-90/F-13 158 5 ¾” BSP male 025 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   17,182,780
D 101N-90/C-13 217 5 ¾” BSP male 025 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-90/B-13 271 5 ¾” BSP male 025 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-105/F-13 212 4 ¾” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   18,457,420
D 101N-105/C-13 292 4 ¾” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-105/B-13 365 4 ¾” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-120/F-13 244 3 1” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   20,306,100
D 101N-120/C-13 334 3 1” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 101N-120/B-13 418 3 1” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 121N-120/F-13 332 3 1” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR   21,056,420
D 121N-120/C-13 445 3 1” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
D 121N-120/B-13 570 3 1” BSP male 037 kW - 380/3/50 PVC PTFE/NBR
SMC 203 02 AAE 20 3   58 W – 220/1/50       9,261,480.00
SMC 115 02 AAE 1 15   37 W – 220/1/50       6,713,330.00
SMC 154 02 AAE 15 4   58 W – 220/1/50       8,662,580.00
SMC 810 02 AAE 8 10   58 W – 220/1/50       8,137,130.00
SMC 507 02 AAE 5 7   37 W – 220/1/50       6,787,910.00

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG CHEONSEI-HÀN QUỐC

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG CHEONSEI-HÀN QUỐC
Bơm định lượng KS & AX Series
Bơm định lượng cỡ nhỏ Dẫn động bằng motor
Model Điện áp Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt ren)
Đơn giá
(vnđ)
KS-51-PTC-HWS-S 220V 14 15 2,4 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4,191,005
KS-12-PTC-HWS-S 220V 14 10 4,8 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4,464,331
KS-22-PTC-HWS-S 220V 14 7 12 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4,221,374
KS-32-PTC-HWS-S 220V 14 5 18 PP-PTFE-CERAMIC DN11-6 4,130,266
KS-52-PTC-HVS-S 220V 14 3 28 PP-PTFE-CERAMIC DN12-8 4,464,331
AX1-13-PTC-HWS-K 220V 20 3 60 PP-PTFE-CERAMIC DN12-18 5,010,984
AX1-13-FTC-HWS-K 220V 20 3 60 PVDF-PTFE-CERAMIC DN12-18 6,711,682
Bơm định lượng dạng màng SP Series
Dẫn động điện từ (solenoid)
 
Model Điện áp Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Bắt ren)
Đơn giá
(vnđ)
SP-B30H-PTC-1WS-110 220V 17 16 1,8 PP-PTFE-CERAMIC DN4-6 4,365,630
SP-B50H-PTC-1WS-110 220V 17 12 3 PP-PTFE-CERAMIC DN4-6 4,307,422
SP-B70H-PTC-3WS-110 220V 17 8 4 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 4,336,526
SP-B100H-PTC-3WS-110 220V 17 5 7 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 4,569,359
SP-B200-PTC-3WS-110 220V 15 2 14 PP-PTFE-CERAMIC DN6-8 4,365,630
Bơm định lượng dạng màng KM Series
Bơm định lượng cỡ vữa  Dẫn động bằng động cơ giảm tốc
Model Điện áp Công suất
(W)
Cột áp
(Bar)
Lưu lượng
(L/h)
Vật liệu
(Đầu bơm-Màng-Bi)
Cỡ cổng
(Flange)
Đơn giá
(vnđ)
KM-521-PTC-FWA

KM-521-6T6-FWA

KM-521-FTC-FWA
380V 60 7 25 PVC-PTFE-CERAMIC

SS316-PTFE-SS316
 
PTFE-PTFE-CERAMIC
KS10K 15A 9,323,467
12,208,579
10,325,664
KM102-PTC-FWA         PVC-PTFE-CERAMIC   9,444,946
KM-102-6T6-FWA

KM-102-FTC-FWA
380V 60 5 50 SS316-PTFE-SS316

PTFE-PTFE-CERAMIC
KS10K
15A
12,390,797
10,447,142
KM-212-PTC-FWA

KM-212-6T6-FWA

KM-212-FTC-FWA
380V 60 3 105 PVC-PTFE-CERAMIC

SS316-PTFE-SS316

PTFE-PTFE-CERAMIC
KS10K 15A 11,115,274
15,002,582
13,241,146

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG FIMARS - ITALY

BƠM ĐỊNH LƯỢNG FIMARS - ITALY
               
STT Model bơm  LƯU LƯỢNG MAX (lpm)    ÁP LỰC  MAX (bar)  CỔNG KẾT  NỐI  Công suất VẬT LIỆU  GIÁ 
 VND 
1 MIA18B              18         8.0 1/4" BSPF 0.18kW/380v Đầu bơm: PP
Đế: PVC
Valve: Pyrex
Gaskets: FPM
Màng: PTFE
   9,200,000
2 MIA35B              35         8.0 3/8" BSPF    9,300,000
3 MIA50B              50         8.0 3/8" BSPF 0.18kW/380v
hoặc
0.37kW/380v


 
   9,400,000
4 MIA75B              75         8.0 3/8" BSPF    9,600,000
5 MIA85B              85         8.0 3/8" BSPF    9,600,000
6 MIA115B            115         8.0 3/8" BSPF    9,600,000
7 MIA160B            160         8.0 3/8" BSPF    9,600,000
8 MIA250B            250         8.0 3/8" BSPF   11,000,000
9 MIA340B            340         5.0 1" BSPF   12,200,000
10 MIA480B            480         5.0 1" BSPF   12,700,000
11 MIA500B            500         5.0 1" BSPF   14,700,000
12 MIA700B            700         4.0 1" BSPF 0.37kW/380v   19,000,000
13 MIA1000B          1,000         3.0 1" BSPF 0.37kW/380v   21,600,000
14 MIA1000B          1,000         3.0 1" BSPF 0.55kW/380v   25,900,000

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA - ITALY

        BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA - ITALY    
STT Model bơm  Hmax   Qmax  cc/nhịp Size nhịp/phút  Giá VND         
BƠM ĐỊNH LƯỢNG KiỂU ĐiỆN TỪ: 50HZ/230/1PHA-14W        
1 OL.BP0505 5 5 0.46 4/6 mm 180  3,720,000        
Magnetic dosing pumps / Bơm định lượng Điện từ:  50Hz/230V/1ph - 28W        
2 AT.BX2
Code
ATBX2LNPVF000
12 bar 3 L/h 0.31 4/6 mm 160  4,700,000        
10 bar 4 L/h 0.42        
8 bar 5 L/h 0.52        
2 bar 8 L/h 0.83        
3 AT.BX3
Code
ATBX3LNPVF000
16 bar 7 L/h 0.39 4/6 mm 320      6,322,000        
10 bar 10 L/h 0.55        
6 bar 14 L/h 0.78        
2 bar 16 L/h 0.89        
4 AT.BX4
Code
ATBX4LNPVF000
5 bar 20 L/h 1.11 8/12 mm 300      8,235,000        
4 bar 22 L/h 1.22        
2 bar 35 L/h 1.94        
0.1 bar 50 L/h 2.78        
     
STT Model   Hmax   Qmax  Nhịp/phút Size Trọng lượng  GIÁ
(VNĐ)- Chưa VAT 
   
BƠM ĐỊNH LƯỢNG KIỂU MÀNG  SS316   PVC   PP     
50Hz/400V/3ph – 50Hz/230V/1ph (0.09kW) * 1ph: extra (thêm) + USD 46, max 42 l/h    
1 TM05050A 5 bar 20 L/h 58 1/2"       11,050,000  10,000,000     9,032,000    
2 TM05050C 42 L/h 116      11,050,000  10,434,000     9,414,000    
3 TM05050G 60 L/h 164      12,166,000  19,338,000   10,424,000    
50Hz/400V/3ph (0.37kW)    
4 TM04108A 10 bar 60 L/h 116 3/8”      19,125,000  15,949,000   13,282,000    
5  TM04108B  80 L/h        
6 TM04108C 120 L/h        
7 TM06138B 7 bar 220 L/h 116 1”      25,925,000  18,615,000   15,247,000    
8 TM06138C 310 L/h        26,882,000  19,338,000   15,885,000    
9 TM06165B 5 bar 330 L/h 116 1”      27,679,000  20,029,000   16,607,000    
10 TM061 65C 460 L/h        
                       
        BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA - ITALY
                                               
STT Model Ф Piston Nhịp Size Qmax Hmax  WT  Giá  Hmax  WT Giá
  SS316 PVC
BƠM ĐỊNH LƯỢNG PISTON (Nhịp 15mm)
50Hz/400V/3ph - 0.18kW
1 TP15025C 25 116 3/8” 50 L/h 20 bar  10 kg   14,057,000  10 bar  8.4 kg   13,834,000
50Hz/400V/3ph - 0.25kW
2 TP15030C  38 116 3/8”  70 L/h  20 bar   11.5 kg    14,642,000  10 bar   9.8 kg    14,429,000
3 TP15038C       38    116.0 3/8” 110 L/h 17 bar  6 bar   15,258,000  10 bar  10 kg   14,589,000
4 TP15048C 48 1/2” 170 L/h 10 bar  13 kg   16,044,000  10 bar  10 kg   15,332,000
5 P15054C 54 1/2” 220 L/h 8 bar  15 kg   19,040,000  8 bar  10 kg   18,318,000
6 TP15064C 64 3/4” 304 L/h 6 bar  16 kg   19,500,000  6 bar  10.5 kg   19,000,000
BƠM ĐỊNH LƯỢNG PISTON (Nhịp 25mm)
50Hz/400V/3ph - 0.37kW
7 TP25030C 30 116 3/8” 112 Lh 20 bar  5.5 kg   27,264,000  10 bar  16 kg   25,564,000
50Hz/400V/3ph - 0.55kW
8 TP25054C 54 116 1/2” 365 Lh 15 bar  20.5 kg   29,357,000  10 bar  16 kg   28,677,000
50Hz/400V/3ph – 0.75kW
9 TP25064C 64       116 3/4” 505 L/h 10 bar  21.5 kg   31,312,000  10 bar  16.5 kg   29,300,000
10 TP25076C 76 1 ” 730 L/h 7 bar  28.5 kg   33,586,000  7 bar  18.5 kg   30,003,700
11 TP25089C       89 1 ” 1000 L/h 5 bar  30.5 kg   36,742,000  5 bar  19 kg   32,300,000

 

BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG MILTONROY - USA

BƠM ĐỊNH LƯỢNG MILTONROY - USA
BƠM 1 PHA / 220V  
STT Model Lit/hour  BAR Port size POWER (W) Single ball
(USD)
Double ball
(USD)

  1 Phase 220V 50hz Capacity Kg/cm2 Connection
(mm)
1 P + 013 – 718NI 0.01 – 0.9 17.2  6/8 42 199  
2 P + 013 – 818NI 0.01 – 0.9 17.2  6/8 42   211 P+
3 P + 043 - 718NI 0.02 – 1.9 17.2 6/8 42 213  
 
4 P + 043 - 818NI 0.02 – 1.9 17.2 6/8 42   240  
5 P + 053 - 728NI 0.04 – 3.8  7.6 6/8 42 218    
6 P + 053 - 828NI 0.04 – 3.8  7.6 6/8 42   247  
7 P + 063 - 738NI 0.08 – 7.6  3.4 6/8 42 236   GM
8 P + 063 - 838NI 0.08 – 7.6  3.4 6/8 42   266
 
9 P + 083 - 738NI 0.12 – 12.1  1.5 6/8 42 243    
10 P + 083 - 838NI 0.12 – 12.1  1.5 6/8 42   272  
11 P + 093 - 748NI 0.15 – 15.1  1.0 10/10 42 279    
12 P + 093 - 848NI 0.15 – 15.1  1.0 10/10 42   310 GB
BƠM 3 PHA / 380V
STT Model Lit/hour  BAR Port size POWER (W) PVC/ SS316/ PVDF/
  3pha 380V 50hz Kg/cm2 Connection Teflon Teflon Teflon
      USD USD USD
1 GM 0002 PR1MNN 2.25 12 ¼” 250       556         750          681  
2 GM 0005 PR1MNN 4.5 12 ¼” 250       556         750          681  
3 GM 0010 PR1MNN 9 12 ¼” 250       556         750          681  
4 GM 0025 PR1MNN 25 12 ¼” 250       571         806          752  
5 GM 0050 PR1MNN 50 10 ¼” 250       600         862          808  
6 GM 0090 PP1MNN 85 7 ½” 250       626         964          936  
7 GM 0120 PP1MNN 115 7 ½” 250       695      1,035       1,017  
8 GM 0170 PP1MNN 170 7 ½” 250       695      1,064       1,032  
9 GM 0240 PP1MNN 235 7 ½” 250       792      1,080          953  
10 GM 0330 PP1MNN 315 5 ½” 250       820      1.144       1,091  
11 GM 0400 PP1MNN 400 5 ½” 250       834      1.162       1.124  
12 GM 0500 PP1MNN 500 5 ½” 250       999      1,222       1,130  
13 GB 0080 PP1MNN 82 10 ½” 550    1,095      1.364       1.610  
14 GB 0180 PP1MNN 167 10 ½” 550    1.124      1.402       1.641  
15 GB 0250 PP1MNN 237 10 ½” 550    1.149      1.439       1.666  
16 GB 0350 PP1MNN 334 10 ½” 550    1.186      1.497       1.743  
17 GB 0450 PP1MNN 416 10 ½” 550    1.225      1.554       1.793  
18 GB 0500 PP1MNN 464 7 1” 550    1.263      1.616       1.856  
19 GB 0600 PP1MNN 583 7 1” 550    1.386      2.064       2.209  
20 GB 0700 PP1MNN 656 3.5 1.5” 550    1.453      2.250       2.399  
21 GB 1000 PP1MNN 946 3.5 1.5” 550    1.514      2.348       2.507  
22 GB 1200 PP4MNN 1.2 3.5 1.5” 550    1.601      2.474       2.589  
23 GB 1500 PP4MNN 1.5 3 1.5” 750    1.666      2.557       2.626  
24 GB 1800 PP4MNN 1.8 3 1.5” 750    1.805      2.626       2.777  

 

Lưu ý:

  • Giá trên chưa vat, không chiết khấu.
  • Bảng giá có giá trị cho đến khi có bảng giá mới                                                                  
  • Hàng nhập khẩu chính hãng. Cung cấp CO, CQ
  • Hàng có sẵn tại kho Hà Nội
  • Thời hạn bảo hành sản phẩm: 12 tháng
  • Vimex có đầy đủ bảng báo giá toàn bộ những loại bơm hóa chất có mặt trên thị trường Việt Nam, quý khach hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp miễn phí nhanh nhất.

Công ty TNHH Vimex cung cấp các loại máy bơm hóa chất trên địa bàn cả nước, chúng tôi hỗ trợ tối đa cước phí vận chuyển cho quý khách hàng ngoại tỉnh, đối với khách hàng nội thành Hà Nội được miễn phí vận chuyển.                                  

Cách thức thanh toán và mua hàng tại Vimex                                               

* Thanh toán 100% sau khi đặt hàng. Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản                                                     

* Số tài khoản: 102390099. Tại ngân hàng ACB-Chi nhánh Đền Lừ Hà Nội                                                          

* Đơn vị thụ hưởng: Công Ty TNHH Vimex           

                                               

Mọi thắc mắc về bảng báo giá máy bơm hóa chất và báo giá máy bơm định lượng hóa chất quý khách hàng vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH VIMEX                                      

Hotline: 0989775196

 

Bài viết liên quan