Bảng báo giá máy bơm định lượng hóa chất tại Vimex
Công ty TNHH Vimex là nhà phân phối nhiều dòng bơm định lượng hóa chất độc quyền chính hãng tại thị trường Việt Nam. Chúng tôi tự hào là đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp, dây chuyền sản xuất, nhiều nhà máy lớn nhỏ trên cả nước với đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao, đội ngũ nhân viên tư vấn chuyên nghiệp, nhiệt tình hỗ trợ tối đa cho khách hàng khi có nhu cầu sử dụng các loại bơm định lượng hóa chất cho nhu cầu của mình.
Vimex kính gửi đến quý khách hàng và quý đối tác cùng các đại lý bảng giá bán bơm định lượng hóa chất các hãng bơm lớn nhất thế giới để khách hàng tham khảo.
Chúng tôi cam kết cung cấp bảng giá rẻ nhất đến tay khách hàng.
Đặc biệt, chúng tôi thường xuyên có chương trình khuyến mại, giảm giá cho khách hàng mới cũng như chiết khấu cao cho khách hàng cũ vì vậy khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm về giá cả khi đến với chúng tôi.
Bảng báo giá bơm định lượng hóa chất Hanna và Blue White
STT |
Model |
Q (lit/h) |
H (bar) |
Công suất (kW) |
Vật liệu |
Đơn giá |
BƠM ĐỊNH LƯỢNG HANNA-RUMANI |
||||||
1 |
Bơm định lượng Hanna BL3-2 |
2.9 |
8 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
144 |
2 |
Bơm định lượng Hanna BL5-2 |
5 |
7 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
144 |
3 |
Bơm định lượng Hanna BL10 |
10.8 |
3 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
144 |
4 |
Bơm định lượng Hanna BL15 |
15.2 |
1 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
144 |
5 |
Bơm định lượng Hanna BL20 |
18.3 |
0.5 |
0.02/1fa |
PP/Teflon |
144 |
BƠM ĐỊNH LƯỢNG BLUEWHITE-USA |
||||||
1 |
Bơm định lượng Blue White C645P |
11.5 |
5.6 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
211 |
2 |
Bơm định lượng Blue White C660P |
14 |
4.2 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
211 |
3 |
Bơm định lượng Blue White C6125P |
30 |
2.1 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
211 |
4 |
Bơm định lượng Blue White C6250P |
56 |
0.7 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
215 |
5 |
Bơm định lượng Blue White C6250HV |
100 |
0.35 |
0.45/1fa |
PP/Teflon |
270 |
GIÁ TRÊN CHƯA VAT (HÀNG PHẢI LẤY VAT) |
||||||
Hàng nhập khẩu chính hãng. Cung cấp CO, CQ |
Bảng báo giá bơm định lượng OBL
Bảng giá bơm định lượng OBL 06/2016 – VIMEX PUMPS |
|||||
Model |
Lưu lượng |
Áp lực |
Điện áp |
C. suất |
Đơn giá |
Bơm định lượng OBL MB 11 PP |
11 lít/giờ |
12 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.150.000 |
Bơm định lượng OBL MB 16 PP |
16 lít/giờ |
12 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.150.000 |
Bơm định lượng OBL MB 23 PP |
23 lít/giờ |
12 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.150.000 |
Bơm định lượng OBL MB 31 PP |
30 lít/giờ |
8 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.150.000 |
Bơm định lượng OBL MB 37 PP |
37 lít/giờ |
8 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.150.000 |
Bơm định lượng OBL MB 50 PP |
50 lít/giờ |
8 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.450.000 |
Bơm định lượng OBL MB 49 PP |
49 lít/giờ |
6 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.450.000 |
Bơm định lượng OBL MB 75 PP |
75 lít/giờ |
6 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.450.000 |
Bơm định lượng OBL MB 101 PP |
101 lít/giờ |
6 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.450.000 |
Bơm định lượng OBL MB 120 PP |
120 lít/giờ |
6 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.450.000 |
Bơm định lượng OBL MB 155 PP |
155 lít/giờ |
6 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
200W |
9.450.000 |
Bơm định lượng OBL MC 131 PP |
131 lít/giờ |
7 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
300W |
10.790.000 |
Bơm định lượng OBL MC 201 PP |
197 lít/giờ |
7 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
300W |
10.790.000 |
Bơm định lượng OBL MC 261 PP |
260 lít/giờ |
7 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
300W |
10.790.000 |
Bơm định lượng OBL MC 321 PP |
320 lít/giờ |
5 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
300W |
11.150.000 |
Bơm định lượng OBL MC 421 PP |
421 lít/giờ |
5 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
300W |
11.150.000 |
Bơm định lượng OBL MD 521 PP |
521 lít/giờ |
5 bar |
380V/50Hz – 3 pha |
370W |
14.780.000 |
Bàng báo giá bơm định lượng hóa chất Mirton Roy
ROYTRONIC – 1 Phase 220V 50hz |
Lưu lượng (lít/giờ) |
Áp lực (Bar) |
Cổng kết nối |
Công suất (W) |
Single ball (US$) |
Double ball (US$) |
Bơm định lượng Milton Roy P + 013 - 718NI |
0.01 – 0.9 |
17.2 |
5mm / 6mm |
42 |
182 |
|
Bơm định lượng Milton Roy P + 013 - 818NI |
0.01 – 0.9 |
17.2 |
5mm / 6mm |
42 |
|
194 |
Bơm định lượng Milton Roy P + 043 - 718NI |
0.02 – 1.9 |
17.2 |
5mm / 6mm |
42 |
196 |
|
Bơm định lượng Milton Roy P + 043 - 818NI |
0.02 – 1.9 |
17.2 |
5mm / 6mm |
42 |
|
220 |
Bơm định lượng Milton Roy P + 053 - 728NI |
0.04 – 3.8 |
7.6 |
10mm / 10mm |
42 |
200 |
|
Bơm định lượng Milton Roy P + 053 - 828NI |
0.04 – 3.8 |
7.6 |
10mm / 10mm |
42 |
|
226 |
Bơm định lượng Milton Roy P + 063 - 738NI |
0.08 – 7.6 |
3.4 |
10mm / 10mm |
42 |
215 |
|
Bơm định lượng Milton Roy P + 063 - 838NI |
0.08 – 7.6 |
3.4 |
10mm / 10mm |
42 |
|
243 |
Bơm định lượng Milton Roy P + 083 - 738NI |
0.12 – 12.1 |
1.5 |
10mm / 10mm |
42 |
222 |
|
Bơm định lượng Milton Roy P + 083 - 838NI |
0.12 – 12.1 |
1.5 |
10mm / 10mm |
42 |
|
249 |
Bơm định lượng Milton Roy P + 093 - 748NI |
0.15 – 15.1 |
1.0 |
10mm / 10mm |
42 |
245 |
|
Bơm định lượng Milton Roy P + 093 - 848NI |
0.15 – 15.1 |
1.0 |
10mm / 10mm |
42 |
|
284 |
Bảng giá bơm định lượng hóa chất Prominent
BẢNG BÁO GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG DOSEURO – ITALIA
D TYPE – MECHANICAL DIAPHRAGM |
|||||||||||
Model |
Có sẵn |
Lưu Lượng |
Áp Suất |
Cổng kết nối |
Công suất |
Vật liệu đầu bơm |
Vật liệu màng bơm |
Bi |
Đế |
Gasket |
Giá (VNĐ) |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/I-13 |
|
5 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
11.985.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/F-13 |
|
8 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/C-13 |
|
14 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 050N-30/B-13 |
|
17 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/I-13 |
|
14 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
12.400.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/F-13 |
X |
24 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/C-13 |
|
39 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 050N-50/B-13 |
X |
49 |
10 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/I-13 |
|
53 |
5 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
12.800.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/F-13 |
X |
88 |
5 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/C-13 |
|
146 |
5 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-70/B-13 |
X |
176 |
5 |
1/2"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/I-13 |
|
81 |
3 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
13.400.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/F-13 |
|
135 |
3 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/C-13 |
|
224 |
3 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-90/B-13 |
X |
271 |
3 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/I-13 |
|
108 |
1.5 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
14.200.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/F-13 |
|
180 |
1.5 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/C-13 |
|
297 |
1.5 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-105/B-13 |
|
360 |
1.5 |
3/4"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/I-13 |
|
132 |
1.5 |
1"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
15.600.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/F-13 |
|
219 |
1.5 |
1"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/C-13 |
|
362 |
1.5 |
1"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 100N-120/B-13 |
|
438 |
1.5 |
1"G.m |
0.18 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/F-13 |
|
105 |
8 |
1/2"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
13.800.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/C-13 |
|
144 |
8 |
1/2"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-70/B-13 |
|
180 |
8 |
1/2"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/F-13 |
|
158 |
5 |
3/4"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
14.300.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/C-13 |
X |
217 |
5 |
3/4"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-90/B-13 |
X |
271 |
5 |
3/4"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/F-13 |
|
212 |
3 |
3/4"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
14.998.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/C-13 |
|
292 |
3 |
3/4"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-105/B-13 |
X |
365 |
3 |
3/4"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/F-13 |
|
244 |
3 |
1"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
16.400.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/C-13 |
X |
334 |
3 |
1"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 101N-120/B-13 |
X |
418 |
3 |
1"G.m |
0.25 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/F-13 |
|
332 |
3 |
1"G.m |
0.37 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
17.300.000 |
Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/C-13 |
|
445 |
3 |
1"G.m |
0.37 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro D 121N-120/B-13 |
X |
570 |
3 |
1"G.m |
0.37 kW - 380/3/50 |
PVC |
PTFE/NBR |
PVC |
Pyrex |
FPM |
|
Bơm định lượng Doseuro SMC 203 02 AAE |
X |
|
3 |
|
58 W – 220/1/50 |
|
|
|
|
|
8.400.000 |
Bơm định lượng Doseuro SMC 115 02 AAE |
|
|
15 |
|
37 W – 220/1/50 |
|
|
|
|
|
5.985.000 |
Bơm định lượng Doseuro SMC 210 02 AAE |
|
|
10 |
|
37 W – 220/1/50 |
|
|
|
|
|
5.760.000 |
Bơm định lượng Doseuro SMC 220 02 AAE |
|
|
20 |
|
37 W – 220/1/50 |
|
|
|
|
|
8.400.000 |
Bơm định lượng Doseuro SMC 512 02 AAE |
|
|
12 |
|
58 W – 220/1/50 |
|
|
|
|
|
8.300.000 |
Bơm định lượng Doseuro SMC 154 02 AAE |
X |
|
4 |
|
58 W – 220/1/50 |
|
|
|
|
|
7.600.000 |
Bơm định lượng Doseuro SMC 810 02 AAE |
X |
|
10 |
|
58 W – 220/1/50 |
|
|
|
|
|
7.400.000 |
Bơm định lượng Doseuro SMC 507 02 AAE |
X |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.989.500 |
Qúy khách hàng muốn có thêm bảng báo giá máy bơm định lượng hóa chất của các dòng bơm định lượng khác nữa vui lòng liên hệ với chúng tôi để có file cụ thể.
Các đại lý và khách sỉ vui lòng liên hệ Hotline: 0989.775.196 để có bảng giá tốt nhất.
Lưu ý:
- Bảng giá máy bơm định lượng hóa chất có thể thay đổi theo thời điểm tùy thuộc vào giá USD hoặc giá thị trường vì vậy khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để có bảng giá chính xác tại thời điểm đó.
- Bảng báo giá bơm định lượng hóa chất áp dụng từ ngày: 20/08/2016.
- Hàng có sẵn tại kho Hà Nội
- Bảng báo giá bơm định lượng hóa chất có giá trị đến khi có bảng giá bơm định lượng mới
- Thời hạn bảo hành sản phẩm: 12 tháng
Điều kiện thanh toán
* Thanh toán 100% sau khi đặt hàng. Bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
* Số tài khoản: 102390099. Tại ngân hàng ACB-Chi nhánh Đền Lừ Hà Nội
* Đơn vị thụ hưởng: Công Ty TNHH Vimex
Địa điểm giao hàng tại Nội thành Hà Nội
Hân hạnh được hợp tác cùng quý khách hàng!
Xin trân trọng cảm ơn!