Bơm định lượng thủy lực Dosaki – Hydraulic Metering Chemical Pump chính hãng
Bơm định lượng thủy lực (Hydraulic Diaphragm Metering Pump) thương hiệu Dosaki là dòng bơm chuyên dụng trong công nghiệp, được thiết kế để định lượng chính xác lưu lượng hóa chất trong điều kiện áp lực cao, dung dịch ăn mòn, độ nhớt lớn hoặc nhiệt độ khắc nghiệt. Nhờ ứng dụng công nghệ màng thủy lực, bơm khắc phục hoàn toàn nhược điểm rò rỉ thường gặp ở bơm piston, mang lại độ bền và độ an toàn vượt trội.

Nguyên lý hoạt động bơm định lượng thủy lực Dosaki
Bơm định lượng thủy lực là phiên bản cải tiến của bơm piston, kết hợp thêm hệ thống thủy lực và màng ngăn để tạo sự cách ly tuyệt đối giữa môi chất và buồng dầu.
- Động cơ điện truyền động qua hộp giảm tốc, làm quay cơ cấu cam lệch tâm.
- Piston chuyển động tịnh tiến, nén dầu thủy lực trong buồng trung gian.
- Dầu thủy lực tác động lên màng PTFE hoặc kim loại, tạo dao động hút – đẩy môi chất qua van một chiều.
- Hệ thống thủy lực tích hợp van bổ sung dầu, van giới hạn, van chống quá tải, giúp bơm vận hành ổn định, tự động xả khí, bù dầu và bảo vệ quá tải.
⇒ Kết quả: bơm định lượng thủy lực Dosaki vừa chính xác, vừa an toàn tuyệt đối, không rò rỉ.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao, điều chỉnh lưu lượng vô cấp từ 0–100%.
- Màng PTFE hoặc màng kim loại: chống ăn mòn, chịu nhiệt tốt.
- Hoàn toàn không rò rỉ, an toàn với hóa chất độc hại.
- Van an toàn tích hợp, tự động bảo vệ khi quá áp.
- Đa dạng motor: motor IEC tiêu chuẩn, motor chống cháy nổ (EX-proof), motor NEMA, motor biến tần.
- Khả năng tùy biến: thích hợp cho môi chất nhiệt độ thấp – cao, độ nhớt lớn hoặc đặc tính ăn mòn mạnh.
Thông số kỹ thuật các series bơm định lượng thủy lực Dosaki
1. KHD series
- Lưu lượng: 210 LPH @50Hz, 252 LPH @60Hz
- Áp suất: 0 ~ 60 MPa
- Buồng chất lỏng: SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu màng (Diaphragm):
- PTFE (cho áp suất ≤ 30 MPa)
- Kim loại (cho áp suất > 30 MPa)
- Điều khiển (Control): Thủ công bằng tay (Manual stroke)
- Vật liệu bi (Ball): Gốm DN6, Thép không gỉ SS316 DN10/15
- Số lượng bi (Ball quantity): Hai bi cho DN6/10, một bi cho DN15
- Vật liệu gioăng (Gasket):
- PP (tiêu chuẩn)
- PTFE (chịu nhiệt 100–150°C)
- Đồng (chịu nhiệt trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- Nhiệt độ chất lỏng (Liquid temperature):
- SS304, SS316, SS316L: (-20 ~ +110°C)
- Có ống làm mát: (110 ~ 350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng thủy lực KHD
Model | Flow(LPH) | Pressure (Mpa) | Plunger (mm) |
RPM | Motor (kw) |
Connection | |
50HZ | 60HZ | ||||||
KHD1/30 | 1 | 1.2 | 30 | 6 |
96 |
0.37 |
DN6 Welding union |
KHD2/30 | 2 | 2.4 | 30 | 8 | |||
KHD5/25 | 5 | 6 | 25 | 10 | |||
KHD8/18 | 8 | 9.6 | 18 | 10 |
144 | ||
KHD15/12 | 15 | 18 | 12 | 12 | |||
KHD20/8 | 20 | 24 | 8 | 16 | 96 |
DN10 Welding union | |
KHD30/7 | 30 | 36 | 7 | 16 |
144 | ||
KHD50/4.3 | 50 | 60 | 4.3 | 20 | |||
KHD63/3.2 | 63 | 75.6 | 3.2 | 28 | 96 | ||
KHD80/2.7 | 80 | 96 | 2.7 | 25 |
144 | ||
KHD100/2.1 | 100 | 120 | 2.1 | 28 | |||
KHD135/1.6 | 135 | 162 | 1.6 | 32 | |||
KHD160/1.3 | 160 | 192 | 1.3 | 35 |
144 |
DN15 Welding union | |
KHD190/1.1 | 190 | 228 | 1.1 | 38 | |||
KHD210/0.9 | 210 | 252 | 0.9 | 40 | |||
2. KHM series
- Lưu lượng: 810 LPH @50Hz, 972 LPH @60Hz
- Áp suất: 0 ~ 70 MPa
- Buồng chất lỏng (Fluid chamber): SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu màng (Diaphragm material):
- PTFE (cho áp suất ≤ 30 MPa)
- Kim loại (cho áp suất > 30 MPa)
- Điều khiển (Control): Thủ công bằng tay (Manual stroke)
- Vật liệu bi (Ball material): Gốm DN6, Thép không gỉ SS316 DN10/15
- Số lượng bi (Ball quantity): Hai bi cho DN6/10, một bi cho DN15/25
- Vật liệu gioăng (Gasket material):
- PP (tiêu chuẩn)
- PTFE (chịu nhiệt 100–150°C)
- Đồng (chịu nhiệt trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- Nhiệt độ chất lỏng (Liquid temperature):
- SS304, SS316, SS316L: (-20 ~ +110°C)
- Có ống làm mát: (110 ~ 350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng thủy lực KHM
Model | Flow(LPH) | Pressure (Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Motor (kw) | Connection | |
50HZ | 60HZ | ||||||
KHM4/30 | 4 | 4.8 | 30 | 8 |
96 |
0.75 |
DN6 Welding union |
KHM7/30 | 7 | 8.4 | 30 | 10 | |||
KHM10/30 | 10 | 12 | 30 | 12 | |||
KHM18/22 | 18 | 21.6 | 22 | 12 | 144 | ||
KHM23/17 | 23 | 27.6 | 17 | 16 | 96 |
DN10 Welding union | |
KHM37/12 | 37 | 44.4 | 12 | 16 |
144 | ||
KHM50/10 | 50 | 60 | 10 | 18 | |||
KHM62/8 | 62 | 74.4 | 8 | 20 | |||
KHM75/6.5 | 75 | 90 | 6.5 | 22 | |||
KHM100/5.0 | 100 | 120 | 5 | 25 | |||
KHM140/3.5 | 140 | 168 | 3.5 | 30 |
DN15 Welding union | ||
KHM160/3.2 | 160 | 192 | 3.2 | 32 | |||
KHM205/2.5 | 205 | 246 | 2.5 | 36 | |||
KHM260/2.0 | 260 | 312 | 2.0 | 40 | |||
KHM330/1.6 | 330 | 396 | 1.6 | 45 |
DN25 Flange | ||
KHM410/1.3 | 410 | 492 | 1.3 | 50 | |||
KHM500/1.0 | 500 | 600 | 1.0 | 55 | |||
KHM600/0.8 | 600 | 720 | 0.8 | 60 | |||
KHM700/0.7 | 700 | 840 | 0.7 | 65 | |||
KHM820/0.6 | 820 | 984 | 0.6 | 70 | |||
3. KHY series
- Lưu lượng (Flow range): 1600 LPH @50Hz, 1920 LPH @60Hz
- Áp suất (Pressure range): 0 ~ 70 MPa
- Buồng chất lỏng (Fluid chamber): SS304, SS316, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu màng (Diaphragm material):
- PTFE (áp suất ≤ 30 MPa)
- Kim loại (áp suất > 30 MPa)
- Điều khiển (Control): Thủ công (Manual stroke)
- Vật liệu bi (Ball material): Gốm DN6, Thép không gỉ SS316 DN10/15/25/40
- Số lượng bi (Ball quantity): Hai bi cho DN6/10, một bi cho DN15/25/40
- Vật liệu gioăng (Gasket material):
- PP (tiêu chuẩn)
- PTFE (chịu nhiệt 100–150°C)
- Đồng (chịu nhiệt trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- Nhiệt độ chất lỏng (Liquid temperature):
- SS304, SS316, SS316L: (-20 ~ +110°C)
- Có làm mát: (110 ~ 350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng KHY
Model | Flow(LPH) | Pressure (Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Motor (kw) | Connection | |
50HZ | 60HZ | ||||||
KHY 7/30 | 7 | 8.4 | 30 | 10 |
96 |
1.5 | DN6 Welding union |
KHY12/30 | 12 | 14.4 | 30 | 12 | |||
KHY25/30 | 25 | 30 | 30 | 16 |
DN10 Welding union | ||
KHY42/22 | 42 | 50.4 | 22 | 16 |
144 | ||
KHY56/18 | 56 | 67.2 | 18 | 18 | |||
KHY72/15 | 72 | 86.4 | 15 | 20 | |||
KHY90/12.5 | 90 | 108 | 12.5 | 22 | |||
KHY115/9.5 | 115 | 138 | 9.5 | 25 | |||
KHY130/8.0 | 130 | 156 | 8 | 32 | 96 |
DN15 Welding union | |
KHY170/6.5 | 170 | 204 | 6.5 | 30 |
144 | ||
KHY200/5.8 | 200 | 240 | 5.8 | 32 | |||
KHY250/4.5 | 250 | 300 | 4.5 | 36 | |||
KHY310/3.7 | 310 | 372 | 3.7 | 40 | |||
KHY400/3.0 | 400 | 480 | 3.0 | 45 |
DN25 Flange | ||
KHY500/2.4 | 500 | 600 | 2.4 | 50 | |||
KHY600/2.0 | 600 | 720 | 2.0 | 55 | |||
KHY710/1.7 | 710 | 852 | 1.7 | 60 | |||
KHY830/1.4 | 830 | 996 | 1.4 | 65 | |||
KHY960/1.2 | 960 | 1152 | 1.2 | 70 |
DN40 Flange | ||
KHY1100/1.0 | 1100 | 1320 | 1.0 | 75 | |||
KHY1250/0.9 | 1250 | 1500 | 0.9 | 80 | |||
KHY1420/0.8 | 1420 | 1704 | 0.8 | 85 | |||
KHY1600/0.7 | 1600 | 1920 | 0.7 | 90 | |||
4. KHR series
- Lưu lượng (Flow range): 2400 LPH @50Hz, 2880 LPH @60Hz
- Áp suất (Pressure range): 0 ~ 30 MPa
- Buồng chất lỏng (Fluid chamber): SS304, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu màng (Diaphragm material):
- PTFE (áp suất ≤ 30 MPa)
- Kim loại (áp suất > 30 MPa)
- Điều khiển (Control): Thủ công (Manual stroke)
- Vật liệu bi (Ball material): Thép không gỉ SS316
- Số lượng bi (Ball quantity): Hai bi cho DN10/15, một bi cho DN25/40
- Vật liệu gioăng (Gasket material):
- PP (tiêu chuẩn)
- PTFE (chịu nhiệt 100–150°C)
- Đồng (chịu nhiệt trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- Nhiệt độ chất lỏng (Liquid temperature):
- SS304, SS316, SS316L: (-20 ~ +110°C)
- Có làm mát: (110 ~ 350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng KHR
Model | Flow(LPH) | Pressure (Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Motor (kw) | Connection | |
50HZ | 60HZ | ||||||
KHR15/30 | 15 | 18 | 30 | 12 | 96 |
3.0 |
DN10 Welding union |
KHR30/30 | 30 | 36 | 30 | 12 | 144 | ||
KHR40/30 | 40 | 48 | 30 | 16 | 96 | ||
KHR65/28 | 65 | 78 | 28 | 16 |
144 | ||
KHR90/22 | 90 | 108 | 22 | 18 | |||
KHR110/18 | 110 | 132 | 18 | 20 |
DN15 Flange | ||
KHR140/15 | 140 | 168 | 15 | 22 | |||
KHR190/11.5 | 190 | 228 | 11.5 | 25 | |||
KHR270/8.2 | 270 | 324 | 8.2 | 30 | |||
KHR320/7.2 | 320 | 384 | 7.2 | 32 |
DN25 Flange | ||
KHR410/5.8 | 410 | 492 | 5.8 | 36 | |||
KHR520/4.6 | 520 | 624 | 4.6 | 40 | |||
KHR650/3.6 | 650 | 780 | 3.6 | 45 | |||
KHR820/2.9 | 820 | 984 | 2.9 | 50 | |||
KHR1000/2.4 | 1000 | 1200 | 2.4 | 55 |
DN40 Flange | ||
KHR1200/2.0 | 1200 | 1440 | 2.0 | 60 | |||
KHR1300/1.8 | 1300 | 1560 | 1.8 | 63 | |||
KHR1400/1.7 | 1400 | 1680 | 1.7 | 65 | |||
KHR1600/1.5 | 1600 | 1920 | 1.5 | 70 | |||
KHR1850/1.3 | 1850 | 2220 | 1.3 | 75 | |||
KHR2100/1.1 | 2100 | 2520 | 1.1 | 80 | |||
KHR2400/1.0 | 2400 | 2880 | 1.0 | 85 | |||
5. KHG series
- Lưu lượng (Flow range): 6750 LPH @50Hz, 8100 LPH @60Hz
- Áp suất (Pressure range): 0 ~ 30 MPa
- Buồng chất lỏng (Fluid chamber): SS304, SS316L và các vật liệu khác theo yêu cầu
- Vật liệu màng (Diaphragm material):
- PTFE (áp suất ≤ 30 MPa)
- Kim loại (áp suất > 30 MPa)
- Điều khiển (Control): Thủ công (Manual stroke)
- Vật liệu bi (Ball material): Thép không gỉ SS316
- Số lượng bi (Ball quantity): Hai bi DN15, một bi DN25/40, van góc 90° DN50/65
- Vật liệu gioăng (Gasket material):
- PP (tiêu chuẩn)
- PTFE (chịu nhiệt 100–150°C)
- Đồng (chịu nhiệt trên 150°C)
- Động cơ (Motor):
- S = Động cơ tiêu chuẩn IEC
- B = Động cơ chống cháy nổ
- N = Động cơ NEMA
- V = Động cơ biến tần
- Nhiệt độ chất lỏng (Liquid temperature):
- SS304, SS316, SS316L: (-20 ~ +110°C)
- Có làm mát: (110 ~ 350°C)

Bảng thông số chi tiết bơm định lượng thủy lực KHG
Model | Flow(LPH) | Pressure(Mpa) | Plunger (mm) | RPM | Connection | ||
50HZ | 60HZ | 5.5KW | 7.5KW | ||||
KHG80/30 | 80 | 96 | 30 | / | 16 |
144 |
Dn15 Flange |
KHG130/30 | 130 | 156 | 30 | / | 20 | ||
KHG210/(21/30) | 210 | 252 | 21 | 30 | 25 | ||
KHG310/(15/21) | 310 | 372 | 15 | 21 | 30 | ||
KHG370/(13.2/18.5) | 370 | 444 | 13.2 | 18.5 | 32 |
Dn25 Flange | |
KHG500/(10.7/14.5) | 500 | 600 | 10.7 | 14.5 | 36 | ||
KHG610/(8.6/12) | 610 | 732 | 8.6 | 12 | 40 | ||
KHG780/(6.8/9.5) | 780 | 936 | 6.8 | 9.5 | 45 | ||
KHG960/(5.4/7.6) | 960 | 1152 | 5.4 | 7.6 | 50 | ||
KHG1200/(4.5/6.3) | 1200 | 1440 | 4.5 | 6.3 | 55 |
Dn40 Flange | |
KHG1400/(3.8/5.4) | 1400 | 1680 | 3.8 | 5.4 | 60 | ||
KHG1560/(3.5/4.8) | 1560 | 1872 | 3.5 | 4.8 | 63 | ||
KHG1670/(3.2/4.5) | 1670 | 2004 | 3.2 | 4.5 | 65 | ||
KHG1910/(2.8/4.0) | 1910 | 2292 | 2.8 | 4.0 | 70 | ||
KHG2200/(2.4/3.5) | 2200 | 2640 | 2.4 | 3.5 | 75 | ||
KHG2500/(2.2/3.1) | 2500 | 3000 | 2.2 | 3.1 | 80 | ||
KHG2850/(2/2.7) | 2850 | 3420 | 2.0 | 2.7 | 85 |
Dn50 Flange | |
KHG3200/(1.8/2.4) | 3200 | 3840 | 1.8 | 2.4 | 90 | ||
KHG3600/(1.6/2.1) | 3600 | 4320 | 1.6 | 2.1 | 95 | ||
KHG4000/(1.4/1.9) | 4000 | 4800 | 1.4 | 1.9 | 100 | ||
KHG4800/(1.2/1.6) | 4800 | 5760 | 1.2 | 1.6 | 110 |
Dn65 Flange | |
KHG5700/(1.0/1.3) | 5700 | 6840 | 1.0 | 1.3 | 120 | ||
KHG6750/(0.8/1.1) | 6750 | 8100 | 0.8 | 1.1 | 130 | ||
Sơ đồ lắp đặt bơm định lượng thủy lực Dosaki điển hình
Hệ thống bơm định lượng thủy lực Dosaki thường kết hợp cùng:
- Bình khuấy hóa chất (Mixer, Tank).
- Van an toàn (Safety Valve) và van chống chảy ngược (Back Pressure Valve).
- Bộ giảm xung (Damper) giảm dao động dòng chảy.
- Bộ chuẩn lưu lượng (Flow Calibrator).
- Cảm biến pH, độ dẫn điện, oxy hòa tan để tạo hệ thống điều khiển vòng kín PLC.
⇒ Giải pháp này giúp hệ thống vận hành ổn định – an toàn – chính xác tuyệt đối.

Phụ kiện máy bơm định lượng thủy lực Dosaki
Lọc Y (Y-Filter):
Lắp đặt trên đường ống đầu vào, ngăn các tạp chất và hạt rắn bên ngoài đi vào bơm định lượng, đảm bảo độ chính xác làm việc và hoạt động ổn định của bơm.
Cảm biến dẫn điện (Conductivity detector):
Kết hợp với bơm định lượng để tạo hệ thống điều khiển vòng kín. Bằng cách điều khiển độ dẫn điện, giảm ion kim loại và cải thiện chất lượng nước. Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống xử lý nước tuần hoàn.
Cảm biến pH (PH detector):
Kết hợp với bơm định lượng để tạo hệ thống điều khiển vòng kín. Điều chỉnh pH của dung dịch để đạt yêu cầu giá trị pH đã đặt. Được sử dụng phổ biến trong xử lý nước sinh hoạt và hệ thống xử lý nước thải.
Máy phân tích oxy hòa tan (Dissolved oxygen analyzer):
Kết hợp với bơm định lượng để tạo hệ thống điều khiển vòng kín. Điều chỉnh giá trị oxy hòa tan để đạt mức yêu cầu đã thiết lập. Được sử dụng rộng rãi trong hồ bơi và hệ thống xử lý nước.
Van một chiều (Check valve) và Lọc Y (Y-Filter) cũng là những phụ kiện quan trọng đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác của hệ thống.
Van chống áp ngược (Back pressure valve):
Ngăn hiện tượng siphon xảy ra khi chênh lệch áp suất giữa đầu vào và đầu ra quá nhỏ.
Van an toàn (Safety valve):
Khi áp suất vượt quá mức an toàn, van an toàn sẽ tự động mở để xả áp, tránh hư hỏng thiết bị hoặc đường ống.
Van giảm xung (Damper):
Lắp đặt van giảm xung giúp kiểm soát biến động dòng chảy trong phạm vi ±5%, hoặc thậm chí nhỏ hơn. Van giảm xung giảm tác động lên hệ thống, đường ống và các phản ứng hóa học.
Bộ hiệu chuẩn lưu lượng (Flow calibrator):
Dùng để hiệu chuẩn lưu lượng của bơm định lượng tại hiện trường. Thể tích của bộ hiệu chuẩn không được nhỏ hơn lưu lượng danh định 30 giây của bơm định lượng.

Ứng dụng thực tế
Bơm định lượng thủy lực Dosaki được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:
- Xử lý nước & nước thải: châm clo, NaOH, polymer, PAC.
- Ngành hóa chất: bơm axit, dung môi, hóa chất độc hại.
- Ngành dầu khí: bơm phụ gia, chất ức chế ăn mòn, chất xúc tác.
- Ngành dược phẩm, thực phẩm: bơm dung dịch cần độ sạch và chính xác cao.
- Ngành luyện kim, năng lượng: bơm môi chất ở nhiệt độ cao, độ nhớt lớn.
Bơm định đượng DOSAKI là gì?
Ưu điểm khi chọn bơm định lượng thủy lực Dosaki
- Chính xác tuyệt đối, sai số định lượng thấp.
- An toàn cao, không rò rỉ môi chất độc hại.
- Tuổi thọ dài, chi phí vận hành thấp.
- Linh hoạt trong nhiều môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Đa dạng series, đáp ứng mọi nhu cầu từ công suất nhỏ đến cực lớn.
Bơm định lượng hoá chất là gì?
Mua bơm định lượng thủy lực Dosaki chính hãng tại Việt Nam
Công ty TNHH Vimex là nhà cung cấp độc quyền bơm định lượng Dosaki tại Việt Nam, cam kết:
- Nhập khẩu chính hãng 100%, CO–CQ đầy đủ.
- Bảo hành chính hãng, dịch vụ kỹ thuật nhanh chóng.
- Sẵn hàng số lượng lớn, giao nhanh toàn quốc.
- Giá cạnh tranh nhất, hỗ trợ tư vấn chọn model phù hợp.
Với thiết kế màng thủy lực tiên tiến, bơm định lượng Dosaki mang lại sự chính xác, an toàn và độ bền vượt trội. Các series từ KHD, KHM, KHY, KHR đến KHG đều đáp ứng trọn vẹn yêu cầu của nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
⇒ Liên hệ ngay Công ty TNHH Vimex để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật chi tiết cho từng ứng dụng!