Báo giá máy bơm trục đứng chính hãng nhập khẩu mới nhất 2025

Báo giá máy bơm trục đứng chính hãng, update thường xuyên, giá tốt nhất trên thị trường. Công ty TNHH Vimex kính gửi đến quý khách hàng báo giá máy bơm trục đứng chi tiết với mức giá cạnh tranh, chiết khấu thêm cho khách hàng trực tiếp và khách hàng đại lý. 

Báo giá máy bơm trục đứng CNP, Ebara, Pentax Meibao tại Vimex

Máy bơm trục đứng có ứng dụng điển hình trong hệ thống tăng áp nhà cao tầng, ứng dụng trong tăng áp chữa cháy và rất nhiều ứng dụng khác vì vậy nhu cầu sử dụng  máy bơm trục đứng ngày càng tăng cao. Đó cũng là lý do thị trường bơm trục đứng ngày càng đa dạng, giá máy bơm trục đứng bị đẩy lên cao.

Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực máy bơm công nghiệp đặc biệt là các loại máy bơm trục đứng, Công ty TNHH Vimex gửi đến quý khách hàng và quý các đại lý, nhà phân phối bảng báo giá máy bơm trục đứng niêm yết để quý khách hàng tham khảo.

Chúng tôi cam kết cung cấp bơm trục đứng chính hãng 100% bởi chúng tôi là nhà phân phối độc quyền các loại bơm trục đứng trên thị trường Việt Nam, giá máy bơm trục đứng rẻ nhất, sản phẩm bảo hành 12 tháng và đổi trả theo chế độ nhà sản xuất.

Ngoài ra, bảng báo giá này bao gồm cả báo giá bơm nước trục đứng đa tầng cánh vật liệu SUS 304 CNP  và bơm hóa chất trục đứng Meibao. Nếu khách hàng có nhu cầu báo giá bơm trục đứng các hãng sản xuất khác hoặc các model khác vui lòng liên hệ với Hotline của chúng tôi để được cung cấp đầy đủ, chi tiết.

Giá máy bơm trục đứng tại Vimex có thể biến động theo từng tháng, phụ thuộc vào các yếu tố như tỷ giá USD, giá nguyên vật liệu (đặc biệt là đồng, thép không gỉ – inox), cũng như chi phí vận chuyển và thị trường đầu vào. Dưới đây là bảng giá trung bình tham khảo dành cho các dòng bơm đứng đang được sử dụng phổ biến trên thị trường. Lưu ý: Đây không phải là bảng giá chính thức của Vimex , quý khách vui lòng liên hệ để nhận báo giá cập nhật và chính xác nhất theo thời điểm.

Bơm trục đứng đa tầng cánh ứng dụng đa dạng 

Bảng giá Bơm (in-line) trục đứng một tầng cánh, buồng bơm và cánh bơm bằng inox    

  • Giá máy bơm trục đứng 1 tầng cánh  LPS 40/75  công suất 0.75kw    1hp giá khoảng 14,737,273 vnđ

  • Giá máy bơm trục đứng 1 tầng cánh  LPS 50/150  công suất 1.5kw    2hp   giá khoảng  21,787,273  vnđ

SttModel
 
NguồnCông suấtCột ápLưu lượngGiá bán
điệnkWHPH
(mét)
Q
(m3/giờ)
chưa VAT
(VNĐ)
(V/pha)
LPS 40/753800.75  1  16.6 - 10.14.2 - 1514,737,273  
LPS 50/1503801.5  2  19.8 - 13.77.2 - 2421,787,273  

Bơm trục đứng in-line dùng cho bơm tăng áp đường ống 

Báo giá máy bơm trục đứng CNP đa tầng cánh vật liệu SUS 304 chi tiết bao gồm thông số kỹ thuật

  • Giá bơm trục đứng CDLF 1HP khoảng 6,663,993 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 1.5HP khoảng 7,049,672 vnđ - 8,228,774 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 2HP khoảng 8,346,781 vnđ - 9,250,535 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 3HP khoảng 9,263,008 vnđ - 11,105,055 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 4HP khoảng 10,193,625  vnđ - 11,506,084 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 5.5HP khoảng 13,395,143 vnđ - 18,652,655 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 7.5HP khoảng 17,605,950 vnđ - 21,511,668 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 10HP khoảng 19,828,879 vnđ - 40,105,799 vnđ

  • Giá bơm trục đứng CDLF 15HP khoảng 21,516,464 vnđ - 38,345,299 vnđ 

  • Giá bơm trục đứng CDLF 20HP khoảng 29,139,857 vnđ - 38,146,704 vnđ 

  • Giá bơm trục đứng CDLF 25HP khoảng 21,516,464 vnđ - 39,304,700 vnđ 

  • Giá bơm trục đứng CDLF 30HP khoảng 50,687,981 vnđ - 70,668,445 vnđ 

  • Giá bơm trục đứng CDLF 40HP khoảng 61,511,931 vnđ - 81,423,319 vnđ 

  • Giá bơm trục đứng CDLF 50HP khoảng 80,187,612 vnđ - 90,092,457 vnđ 

  • Giá bơm trục đứng CDLF 60HP khoảng 101,516,033 vnđ - 124,711,447 vnđ 

Pump models

Hose

Q

H

Giá bán
Đã gồm VAT
(VND)

hp

m3

m

Bơm trục đứng CDLF 2 -    7

1

2

52

6,663,993

 Bơm trục đứngCDLF 2 -    9

1.5

2

67

7,049,672

 Bơm trục đứngCDLF 2 -    9  ( 220 )

1.5

2

67

7,412,325

 Bơm trục đứngCDLF 2 -   11

1.5

2

82

7,865,161

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   11 ( 220 )

1.5

2

82

8,228,774

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   13

2

2

98

8,346,781

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   13 ( 220 )

2

2

98

8,872,531

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   15

2

2

112

8,727,663

Bơm trục đứng CDLF 2 -   15 ( 220 )

2

2

112

9,250,535

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   18

3

2

136

9,263,008

Bơm trục đứng CDLF 2 -   18 ( 220 )

3

2

136

9,905,805

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   22

3

2

165

10,459,379

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   22 (220)

3

2

165

11,105,055

 Bơm trục đứng CDLF 2 -   26

4

2

198

11,506,084

 

 

 

 

 

 Bơm trục đứng CDLF 4 -    5

1.5

4

40

6,509,529

 Bơm trục đứng CDLF 4 -    5 ( 220 )

1.5

4

40

6,873,142

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  10

3

4

81

8,510,838

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  12

3

4

95

8,861,979

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  12 ( 220 )

3

4

95

9,507,654

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  14

4

4

112

10,193,625

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  16

4

4

129

10,743,361

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  19

5.5

4

153

13,395,143

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  20

5.5

4

162

13,978,459

 Bơm trục đứng CDLF 4 -  22

5.5

4

178

14,991,585

 

 

 

 

 

 Bơm trục đứng CDLF 8 -   4

2

8

36

8,684,489

 Bơm trục đứng CDLF 8 -   5

3

8

45

9,417,471

 Bơm trục đứng CDLF 8 -  12

5.5

8

111

18,652,655

 Bơm trục đứng CDLF 8 -  14

7.5

8

130

20,533,079

 Bơm trục đứng CDLF 8 -  16

7.5

8

148

21,511,668

 Bơm trục đứng CDLF 8 -  18

10

8

167

23,296,151

 Bơm trục đứng CDLF 8 -  20

10

8

186

24,429,203

 

 

 

 

 

 Bơm trục đứng CDLF 12 -  8

7.5

12

80

17,605,950

 Bơm trục đứng CDLF 12 - 10

10

12

101

21,142,298

 Bơm trục đứng CDLF 12 - 12

10

12

121

22,064,282

 Bơm trục đứng CDLF 12 - 14

15

12

141

26,226,159

 Bơm trục đứng CDLF 12 - 16

15

12

162

27,846,586

 Bơm trục đứng CDLF 12 - 18

15

12

183

29,069,821

 

 

 

 

 

 Bơm trục đứng CDLF 16 -  4

5.5

16

46

13,997,647

 Bơm trục đứng CDLF 16 -  8

10

16

94

19,828,879

 Bơm trục đứng CDLF 16 - 10

15

16

118

21,516,464

 Bơm trục đứng CDLF 16 - 12

15

16

141

26,902,536

 Bơm trục đứng CDLF 16 - 14

20

16

166

29,139,857

 Bơm trục đứng CDLF 16 - 16

20

16

189

31,923,076

 

 

 

 

 

Bơm trục đứng CDLF 20 -  3

5.5

20

35

17,470,675

Bơm trục đứng CDLF 20 -  4

7.5

20

47

20,235,665

Bơm trục đứng CDLF 20 -  6

10

20

70

23,937,990

Bơm trục đứng CDLF 20 -  10

15

20

118

28,737,868

Bơm trục đứng CDLF 20 -  12

20

20

142

33,153,986

Bơm trục đứng CDLF 20 -  14

20

20

166

36,827,528

Bơm trục đứng CDLF 20 -  16

25

20

 

39,304,700

Bơm trục đứng CDLF 20 -  17

 

 

 

40,067,423

 

 

 

 

 

Bơm trục đứng CDLF 32 -   4

10

32

53

28,512,409

Bơm trục đứng CDLF 32 -   5

15

32

67

34,826,220

Bơm trục đứng CDLF 32 -   6

15

32

81

32,194,586

Bơm trục đứng CDLF 32 -   8

20

32

109

38,146,704

Bơm trục đứng CDLF 32 - 10

25

32

138

44,505,607

Bơm trục đứng CDLF 32 - 11

30

32

153

50,687,981

Bơm trục đứng CDLF 32 - 12

30

32

167

53,057,699

 Bơm trục đứng CDLF 32 - 14

40

32

196

61,511,931

 

 

 

 

 

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 2

10

42

41

29,969,737

Bơm trục đứng CDLF 42 - 3

15

42

61

38,345,299

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 4

20

42

81

52,737,259

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 5

25

42

101

60,691,644

Bơm trục đứng CDLF 42 - 6

30

42

122

70,668,445

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 7

40

42

142

77,379,448

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 8

40

42

162

80,076,322

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 9 - 2

40

42

174

81,423,319

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 9

50

42

183

86,239,507

Bơm trục đứng CDLF 42 - 10 - 2

50

42

194

89,994,598

Bơm trục đứng CDLF 42 - 10

50

42

203

90,092,457

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 12

60

42

247

121,696,053

 Bơm trục đứng CDLF 42 - 13 - 2

60

42

259

124,711,447

 

 

 

 

 

 Bơm trục đứng CDLF 65 - 4

30

65

80

67,572,461

 Bơm trục đứng CDLF 65 - 5

40

65

102

71,351,538

Bơm trục đứng CDLF 65 - 6

50

65

124

80,187,612

Bơm trục đứng CDLF 65 - 7

60

65

146

101,516,033

 Bơm trục đứng CDLF 65 - 8 - 2

60

65

154

114,164,763

 Bơm trục đứng CDLF 65 - 8 - 1

60

65

161

114,213,693

 

 

 

 

 

 Bơm trục đứng CDLF 85 - 10 - 1

7.5

85

14

37,688,110

 Bơm trục đứng CDLF 85 - 10

10

85

20

40,105,799

 Bơm trục đứng CDLF 85 - 20 - 2

15

85

30

44,212,990

Bơm trục đứng CDLF 85 - 20

20

85

41

53,811,788

Bơm trục đứng CDLF 85 - 30 - 2

25

85

52

62,163,364

 Bơm trục đứng CDLF 85 - 30

30

85

64

67,376,744

Bơm trục đứng CDLF 85 - 40 - 2

40

85

75

74,024,426

Bơm trục đứng CDLF 85 - 40

40

85

86

74,122,285

 Bơm trục đứng CDLF 85 - 50 - 2

50

85

98

80,485,986

 Bơm trục đứng CDLF 85 - 50

50

85

110

80,579,047

 Bơm trục đứng CDLF 85 - 60 - 2

60

85

122

104,124,642

Bơm trục đứng CDLF 85 - 60

60

85

134

104,223,460

Bảng giá máy  bơm trục đứng Ebara đa tầng cánh, buồng bơm bằng Inox, cánh bơm bằng nhựa

  • Giá máy bơm trục đứng Ebara CVM AM/12  công suất  0.9kw 1.2hp  giá khoảng   9,760,000 vnđ

  • Giá máy bơm trục đứng Ebara CVM AM/15  công suất 1.1kw 1.5hp  giá khoảng  9,650,000  vnđ 

  • Giá máy bơm trục đứng Ebara CVM A/15 công suất 1.1kw 1.5hp  giá khoảng   11,000,000  vnđ    

  • Giá máy bơm trục đứng Ebara CVM A/18 công suất 1.3kw 1.8hp giá khoảng  11,400,000  vnđ  

  • Giá máy bơm trục đứng Ebara CVM B/25 công suất 1.85kw  2.5hp giá khoảng    14,760,000  vnđ 

SttModel
 
NguồnCông suấtCột ápLưu lượngGiá bán
điệnkWHPH
(mét)
Q
(m3/giờ)
chưa VAT
(VNĐ)
(V/pha)
CVM AM/123800.9  1.2  69 - 23.41.2 - 4.89,760,000  
CVM AM/153801.1  1.5  80.5 - 27.31.2 - 4.89,650,000  
3CVM A/153801.1  1.5  80.5 - 27.31.2 - 4.811,000,000  
CVM A/183801.3  1.8  94.5 - 28.81.2 - 4.811,400,000  
5CVM B/253801.85  2.5  98.5 - 411.8 - 7.214,760,000  
Video bơm trục đứng Ebara tại kho Vimex 

Bảng báo giá máy bơm trục đứng Pentax đa tầng cánh, đơn tầng cánh buồng inox, gang cánh inox, đồng

  • Giá bơm trục đứng Pentax buồng inox cánh inox giá khoảng 11,450,000 vnđ đến 34,220,000 vnđ
  • Giá bơm trục đứng Pentax buồng inox cánh inox dùng bơm nước nóng giá khoảng 39,350,000 vnđ đến 65,620,000 vnđ
  • Giá bơm trục đứng Pentax buồng gang cánh đồng giá khoảng 61.750.000 vnđ đến 163.000.000 vnđ
STTPOWERHPQ (m3/h)H (m)Giá 
 Bơm trục đứng đa tầng cánh Buồng inox 304 (Cánh Inox/ Fip) 380V - 50Hz
7U5V - 200/ 7T 21.8 - 8.4 80.3 - 12.511,450,000
8U5V - 300/ 10T 31.8 - 8.4 112.7 - 46.413,300,000
9U7V - 350/ 7T 3,52,4 - 10,283,3 - 32,213,000,000
10U 7V-300/6T 32,4 - 10,271,5 - 26,712,200,000
11U 7SV-300/6T   (Cánh Inox)32,4 - 10,271,5 - 26,719,500,000
12U 7V-400/8T 42,4 - 10,296,1 - 4315,700,000
13U 7SV-400/8T   (Cánh Inox)42,4 - 10,296,1 - 4325,700,000
14U 7V-550/10T 5.52,4 - 10,2123,8 - 6120,600,000
15U 7SV-550/10T    (Cánh Inox)5.52,4 - 10,2123,8 - 6129,700,000
16U 18V-750/8T7.56 - 2492.6 - 34.323,650,000
17U 18V-900/9T 96 - 24106,6 - 38,325,500,000
18U18LG - 1000/11T (Cánh Phíp)106 - 24129 - 50,734,220,000
 Bơm trục đứng đa tầng cánh (Guồng , Cánh Inox 304) 380V - 50Hz <=110 độ C    
20U3SLG-350/ 14T3.50.6 - 4.8155.4 - 6039,350,000
21U3SLG-400/ 18T40.6 - 4.8196 - 75.444,150,000
22U5SLG 400/14T 41,8 - 7,2151,2 - 79,643,650,000
23U5SLG-550/ 18T5.51.8 - 7.2194.4 - 102.146,220,000
24U5SLG-600/ 20T61.8 - 7.2216.2 - 114.352.220.000
25U7SLG 750/12T 7,52,4 - 9,6144,5 - 9056,650,000
26U7SLG 800/14T 82,4 - 9,6168,5 - 105 57,650,000
27U7SLG 900/16T 92,4 - 9,6192,7 - 123,861,320,000
28U7SLG 1000/20T 102,4 - 9,6240,9 - 154,565,190,000
29U9SLG 800/14T 7,53,6 - 14,4155,6 - 49,458,130,000
30U9SLG 900/16T 93,6 - 14,4180,9 - 67,761,450,000
31U9SLG 1000/20T 103,6 - 14,4227,2 - 84,465,620,000
32U9SLG 950/18T 9,53,6 - 14,4202,1 - 72,962,430,000
 Bơm đa tầng cánh (cánh đồng, thân gang)  380V - 50Hz
77MSVA 4/7,5106 - 27111,6 - 49,762.250.000
78MSHA 4/7,5106 - 27111,6 - 49,761.750.000
79MSVA 6/11156 - 24167,2 - 84,767.520.000
80MSHA 6/11156 - 24167,2 - 84,766.250.000
81MSVA 8/15206 - 24227,2 - 118,493.450.000
82MSHA 8/15206 - 24227,2 - 118,492.450.000
83MSVB 3/111512 - 39111,6 - 57,862.700.000
84MSHB 3/111512 - 39111,6 - 57,861.900.000
85MSVB 4/152012 - 39146,5 - 81,882.450.000
86MSHB 4/152012 - 39146,5 - 81,881.450.000
87MSVB 5/18,52512 - 39181 - 10296.250.000
88MSHB 5/18,52512 - 39181 - 10295.250.000
89MSVB 6/223012 - 39214,6 - 120,2105.530.000
90MSHB 6/223012 - 39214,6 - 120,2104.530.000
91MSVC 2R1/111524 - 5776,8 - 40,460.670.000
92MSHC 2R1/111524 - 5776,8 - 40,460.000.000
93MSVC 3R/152024 - 57109 - 50,684.550.000
94MSHC 3R/152024 - 57109 - 50,683.550.000
95MSVC 3/18,52524 - 57126 - 63,896.000.000
96MSHC 3/18,52524 - 57126 - 63,895.550.000
97MSVC 4R1/223024 - 57126 - 63,8108.880.000
98MSHC 4R1/223024 - 57126 - 63,8107.880.000
99MSVD 2/152036 - 9078 - 38,478.750.000
100MSHD 2/152036 - 9078 - 38,477.000.000
101MSVD 3R/18,52536 - 90101,5 - 44,796.000.000
102MSHD 3R/18,52536 - 90101,5 - 44,795.550.000
103MSVD 3/223036 - 90116 - 56,1105.000.000
104MSHD 3/223036 - 90116 - 56,1104.850.000
105MSVD 4/304036 - 90152 - 73,2158.000.000
106MSVD 5/375036 - 90188 - 90,9168.000.000
107MSVC 5/304024 - 60208,5 - 111,3143.500.000
108MSHC 5/304024 - 60208,5 - 111,3143.000.000
109MSVC 5/375024 - 60252 - 134,8163.500.000
110MSHC 5/375024 - 60252 - 134,8163.000.000

Bảng báo giá máy bơm hóa chất trục đứng Meibao tại Vimex

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-40VK-15-V-F khoảng 11.500.000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-40VK-25-V-F khoảng 12800000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-40VK-35-V-F khoảng 13500000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-50VK-35-V-F khoảng 13900000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-50VK-55-V-F khoảng 17200000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-65VK-55-V-F khoảng 17500000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-65VK-105-V-F khoảng 26900000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-100VK-105-V-F khoảng 28600000 vnđ

  • Giá bơm hóa chất trục đứng Meibao  MD-100VK-155-V-F khoảng 34900000 vnđ

BƠM TRỤC ĐỨNG MEIBAO     
STTModel PowerVoltageQ maxH maxinle/outlet
mm
Giá bán
  (kW)(V)(m3/h)(m)(mm)(VND)
1MD-40VK-15-V-F0.75380151150/4011500000
2MD-40VK-25-V-F1.5380181650/4012800000
3MD-40VK-35-V-F2.238021.62250/4013500000
4MD-50VK-35-V-F2.238027.62065/5013900000
5MD-50VK-55-V-F438031.82765/5017200000
6MD-65VK-55-V-F438040.82480/6517500000
7MD-65VK-7.55-V-F5.5380542680/6524600000
8MD-65VK-105-V-F7.538058.83280/6526900000
9MD-100VK-105-V-F7.538085.822100/10028600000
10MD-100VK-155-V-F1138010131100/10034900000

Video bơm hóa chất trục đứng Meibao tại Vimex

Lưu ý:

  • Giá bán đã bao gồm thuế VAT ( 10% ).

  • (220) là điện 1pha/220v/50hz

  • Bảng giá có thể thay đổi theo thời gian do các yếu tố khách quan

Trên đây là báo giá máy bơm trục đứng  tại thời điểm viết bài, giá sản phẩm có thể thay đổi khi giá $ thay đổi vì vậy quý khách hàng vui lòng liên hệ chúng tôi để có giá tốt nhất tại thời điểm hiện tại.

Công ty TNHH Vimex cũng thường xuyên có các chương trình khuyến mại tri ân khách hàng cũ, chào đón khách hàng mới vì vậy khi có nhu cầu mua hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất.

Hotline 24/24: 0986.267.452