Bơm định lượng Italia, bơm định lượng của Nhật nhập khẩu chính hãng

Bơm định lượng của Nhật bao gồm: Bơm định lượng Nikkiso, bơm định lượng Sanso, bơm định lượng Iwaki; Bơm định lượng Italia bao gồm: Bơm định lượng OBL, bơm định lượng Doseuro, bơm định lượng INJECTA, bơm định lượng FIMARS, bơm định lượng Seko. Tất cả các dòng sản phẩm này đề có sẵn hàng tại Vimex, sản phẩm nhập khẩu chính hãng, CO, CQ đầy đủ, bảo hành 12 tháng, giá tốt. 

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp các loại máy bơm công nghiệp, Công ty TNHH Vimex tự hào là đại lý phân phối độc quyền các loại bơm định lượng Italia và bơm định lượng của Nhật trên thị trường Việt Nam. Chúng tôi cam kết sản phẩm chính hãng, giá cả phải chăng, bảo hành theo chế độ nhà sản xuất mang đến lợi ích cao nhất cho người sử dụng.

Ngoài ra, chúng tôi còn sở hữu đội ngũ nhân viên kỹ thuật tay nghề cao, có nhiều kinh nghiệm cùng đội ngũ nhân viên tư vấn chu đáo, nhiệt tình chắc chắn sẽ mang đến sự hài lòng cho khách hàng và hỗ trợ tốt nhất mọi vấn đề cho khách hàng từ khâu lựa chọn cho đến lắp đặt, vận hành sản phẩm.

Lợi ích của khách hàng khi lựa chọn bơm định lượng của Nhật và bơm định lượng Italia tại Vimex

Đến với Vimex khách hàng chắc chắn sẽ hài lòng bởi chất lượng sản phẩm, dịch vụ và các chính sách chỉ chúng tôi mới có:

  • Sản phẩm đa dạng, đầy đủ mẫu mã, model cho khách chọn, hàng sẵn tại kho hoặc đặt hàng chậm nhất sau vài ngày
  • Gía rẻ nhất thị trường
  • Sản phẩm chính hãng 100%, có CO, CQ đầy đủ
  • Đội ngũ nhân viên kỹ thuật hỗ trợ khảo sát lắp đặt, vận hành, sử dụng miễn phí
  • Đội ngũ tư vấn hỗ trợ lựa chọn sản phẩm như ý
  • Hỗ trợ vận chuyển miễn phí đơn hàng nội thành
  • Đơn hàng ngoại tình giảm chi phí ship tối đa
  • Vimex đặt uy tín lên hàng đầu vì vậy khách hàng hoàn toàn có thể yên tâm khi làm việc cùng chúng tôi

Cam kết từ Vimex khi cung cấp các dòng bơm định lượng của Nhật và bơm định lượng Italia

  • Sản phẩm chính hãng 100%, không bán hàng trôi nổi với CO, CQ đầy đủ, catalogue đầy đủ 
  • Giá cả cạnh tranh nhất, hậu mãi tốt cho khách hàng
  • Giao hàng tận nơi, giao hàng nhanh nhất, miễn phí vận chuyển nội thành Hà Nội
  • Tư vấn tận tình, miễn phí, hỗ trợ khách hàng tận chân công trình 
  • Đổi trả trong vòng 3 ngày nếu hư hỏng do lỗi nhà sản xuất hoặc lỗi kỹ thuật

Tham khảo các dòng bơm định lượng Italia có mặt tại Vimex

Bơm định lượng Italia hay còn gọi là máy bơm định lượng xuất xứ Ý là dòng bơm định lượng cao cấp đạt chuẩn chất lượng Châu Âu với độ bền cao, vật liệu cao cấp, sử dụng hiệu quả, hoạt động ổn định, ít xảy ra sự cố trong quá trình sử dụng và đặc biệt có đa dạng mẫu mã chủng loại cho người dùng lựa chọn

Trên thị trường các dòng bơm định lượng Italia xuất hiện nhiều mẫu mã chủng loại, nhiều hãng sản xuất và được sử dụng nhiều nhất trên thị trường Việt Nam. Tại Vimex có đầy đủ các dòng bơm định lượng Italia với các model khác nhau cho khách hàng lựa chọn điển hình như:

Mỗi thương hiệu bơm định lượng Ý đều có các sản phẩm với các mức công suất khác nhau phục vụ quý khách hàng, quý khách hàng cần model nào cụ thể có thể liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất có thể. 

Bảng giá bơm định lượng Italia tại Vimex

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG DOSEURO – ITALIA

ModelQmax
(Lít/giờ)
H Max (bar)SizeCông suấtVliệu đầu bơmVật liệu màng bơm Giá (VNĐ) 
FM050N-30/B-121410½” BSP male009 kW - 380/3/50PPPTFE coated1,215,993,000
FM050N-30/B-131410½” BSP male009 kW - 380/3/50PVCPTFE coated1,223,564,000
FM050N-50/B-12475½” BSP male009 kW - 380/3/50PPPTFE coated1,203,563,000
FM050N-50/B-13475½” BSP male009 kW - 380/3/50PVCPTFE coated1,221,078,000
D 050N-30/I-13510½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  13,909,170
D 050N-30/F-13810½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 050N-30/C-131410½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 050N-30/B-131710½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 050N-50/I-131410½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  13,934,030
D 050N-50/F-132410½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 050N-50/C-133910½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 050N-50/B-134910½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-70/I-13535½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  14,783,790
D 100N-70/F-13885½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-70/C-131465½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-70/B-131765½” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-90/I-13813¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  15,383,820
D 100N-90/F-131353¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-90/C-132243¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-90/B-132713¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-105/I-1310815.0¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR     16,357,880
D 100N-105/F-1318015.0¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-105/C-1329715.0¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-105/B-1336015.0¾” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-120/I-1313215.01” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  18,207,690
D 100N-120/F-1321915.01” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-120/C-1336215.01” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 100N-120/B-1343815.01” BSP male018 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-70/F-131058½” BSP male025 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  16,582,750
D 101N-70/C-131448½” BSP male025 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-70/B-131808½” BSP male025 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-90/F-131585¾” BSP male025 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  17,182,780
D 101N-90/C-132175¾” BSP male025 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-90/B-132715¾” BSP male025 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-105/F-132124¾” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  18,457,420
D 101N-105/C-132924¾” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-105/B-133654¾” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-120/F-1324431” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  20,306,100
D 101N-120/C-1333431” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 101N-120/B-1341831” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 121N-120/F-1333231” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR  21,056,420
D 121N-120/C-1344531” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
D 121N-120/B-1357031” BSP male037 kW - 380/3/50PVCPTFE/NBR
SMC 203 02 AAE203 58 W – 220/1/50    9,261,480.00
SMC 115 02 AAE115 37 W – 220/1/50    6,713,330.00
SMC 154 02 AAE154 58 W – 220/1/50    8,662,580.00
SMC 810 02 AAE810 58 W – 220/1/50    8,137,130.00
SMC 507 02 AAE57 37 W – 220/1/50    6,787,910.00

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA - ITALY
 

  
STTModel bơm Hmax  Qmax cc/nhịpSizenhịp/phút Giá VND     
BƠM ĐỊNH LƯỢNG KiỂU ĐiỆN TỪ: 50HZ/230/1PHA-14W    
1OL.BP0505550.464/6 mm180 3,720,000    
Magnetic dosing pumps / Bơm định lượng Điện từ:  50Hz/230V/1ph - 28W    
2AT.BX2
Code
ATBX2LNPVF000
12 bar3 L/h0.314/6 mm160 4,700,000    
10 bar4 L/h0.42    
8 bar5 L/h0.52    
2 bar8 L/h0.83    
3AT.BX3
Code
ATBX3LNPVF000
16 bar7 L/h0.394/6 mm320     6,322,000    
10 bar10 L/h0.55    
6 bar14 L/h0.78    
2 bar16 L/h0.89    
4AT.BX4
Code
ATBX4LNPVF000
5 bar20 L/h1.118/12 mm300     8,235,000    
4 bar22 L/h1.22    
2 bar35 L/h1.94    
0.1 bar50 L/h2.78    
   
STTModel  Hmax  Qmax Nhịp/phútSizeTrọng lượng GIÁ
(VNĐ)- Chưa VAT 
  
BƠM ĐỊNH LƯỢNG KIỂU MÀNG SS316  PVC  PP   
50Hz/400V/3ph – 50Hz/230V/1ph (0.09kW) * 1ph: extra (thêm) + USD 46, max 42 l/h  
1TM05050A5 bar20 L/h581/2"     11,050,000 10,000,000    9,032,000  
2TM05050C42 L/h116    11,050,000 10,434,000    9,414,000  
3TM05050G60 L/h164    12,166,000 19,338,000  10,424,000  
50Hz/400V/3ph (0.37kW)  
4TM04108A10 bar60 L/h1163/8”    19,125,000 15,949,000  13,282,000  
5 TM04108B 80 L/h    
6TM04108C120 L/h    
7TM06138B7 bar220 L/h1161”    25,925,000 18,615,000  15,247,000  
8TM06138C310 L/h     26,882,000 19,338,000  15,885,000  
9TM06165B5 bar330 L/h1161”    27,679,000 20,029,000  16,607,000  
10TM061 65C460 L/h    
            

BƠM ĐỊNH LƯỢNG INJECTA - ITALY   

STTModelФ PistonNhịpSizeQmaxHmax WT Giá Hmax WTGiá
 SS316PVC
BƠM ĐỊNH LƯỢNG PISTON (Nhịp 15mm)
50Hz/400V/3ph - 0.18kW
1TP15025C251163/8”50 L/h20 bar 10 kg  14,057,000 10 bar 8.4 kg  13,834,000
50Hz/400V/3ph - 0.25kW
2TP15030C 381163/8” 70 L/h 20 bar  11.5 kg   14,642,000 10 bar  9.8 kg   14,429,000
3TP15038C      38   116.03/8”110 L/h17 bar 6 bar  15,258,000 10 bar 10 kg  14,589,000
4TP15048C481/2”170 L/h10 bar 13 kg  16,044,000 10 bar 10 kg  15,332,000
5P15054C541/2”220 L/h8 bar 15 kg  19,040,000 8 bar 10 kg  18,318,000
6TP15064C643/4”304 L/h6 bar 16 kg  19,500,000 6 bar 10.5 kg  19,000,000
BƠM ĐỊNH LƯỢNG PISTON (Nhịp 25mm)
50Hz/400V/3ph - 0.37kW
7TP25030C301163/8”112 Lh20 bar 5.5 kg  27,264,000 10 bar 16 kg  25,564,000
50Hz/400V/3ph - 0.55kW
8TP25054C541161/2”365 Lh15 bar 20.5 kg  29,357,000 10 bar 16 kg  28,677,000
50Hz/400V/3ph – 0.75kW
9TP25064C64      1163/4”505 L/h10 bar 21.5 kg  31,312,000 10 bar 16.5 kg  29,300,000
10TP25076C761 ”730 L/h7 bar 28.5 kg  33,586,000 7 bar 18.5 kg  30,003,700
11TP25089C      891 ”1000 L/h5 bar 30.5 kg  36,742,000 5 bar 19 kg  32,300,000

Còn có nhiều dòng bơm định lượng Italia khác được Vimex cung cấp chính hãng khách hàng liên hệ với chúng tôi để có thêm thông tin chi tiết. Hotline: 0989.775.196.

Các dòng bơm định lượng của Nhật có mặt tại Vimex

Ngoài các dòng bơm định lượng Italia, các loại bơm định lượng của Nhật cũng được sử dụng phổ biến trong các dây chuyền sản xuất hiện đại, các nhà máy, khu công nghiệp bởi giá cả phải chăng, chất lượng hàng đầu. Các loại bơm định lượng của Nhật có ưu điểm lớn về độ bền cũng như hiệu quả sử dụng.

Dòng bơm định lượng của Nhật được thiết kế và sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại mang đến hiệu quả sử dụng cao, động cơ êm ái mạnh mẽ, hoạt động ổn định lâu dài. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu khắt khe của người Nhật trong công nghiệp sản xuất vì vậy đáp ứng hầu hết nhu cầu của người dùng

Các dòng bơm định lượng của Nhật phổ biến nhất bao gồm:

  • Bơm định lượng Nikkiso 
  • Bơm định lượng hóa chất Iwaki
  • Bơm định lượng của Nhật Sanso

BẢNG GIÁ BƠM ĐỊNH LƯỢNG NIKKISO-NHẬT BẢN

ModelMax Capacity
(L/hr)
 Max Presure (Kg/cm2)Công suất Power (W)Đơn giá List Price (VND)Giá Bán  (vnd)
SOLENOID SERIES NFH 
NFH 10  PVDF67229,000,0005,625,000
NFH 20  PVDF123.5229,400,0005,875,000
NFH 80  PVDF4.810229,000,0005,625,000
NFH 100  PVDF66229,400,0005,875,000
NFH 200  PVDF123.52210,000,0006,250,000
CHEMIPON SERIES BX    
BX 01  PVC0.84104018,000,00011,250,000
BX 03  PVC4.62104018,000,00011,250,000
BX 05  PVC7.2104018,000,00011,250,000
BX 10  PVC19.2104018,000,00011,250,000
BX 20  PVC25.8104018,000,00011,250,000
BX 30  PVC43.8104018,600,00011,625,000
BX 50  PVC61.554018,600,00011,625,000
BX 70  PVC88.559018,600,00011,625,000
BX 100  PVC141.359018,600,00011,625,000
ADONY SERIES AH    
AHA 01  PVC2.11018018,700,00011,687,500
AHA 11  PVC4.21018018,700,00011,687,500
AHA 12  PVC8.41018018,700,00011,687,500
AHA 21  PVC13.81018018,700,00011,687,500
AHA 22  PVC27.61018018,700,00011,687,500
AHA 31  PVC541018018,700,00011,687,500
AHA 32  PVC1081018018,700,00011,687,500
AHA 41  PVC138518022,000,00013,750,000
AHA 42  PVC276518022,000,00013,750,000
AHA 51  PVC198318022,000,00013,750,000
AHA 52  PVC396318022,000,00013,750,000
AHB 41  PVC168737022,600,00014,125,000
AHB 42  PVC336737022,600,00014,125,000
AHB 51  PVC300537030,000,00018,750,000
AHB 52  PVC600537030,000,00018,750,000
AHB 61  PVC420337067,900,00042,437,500
AHB 62  PVC840337067,900,00042,437,500
AHB 71  PVC6513370101,600,00063,500,000
AHB 72  PVC13023370101,600,00063,500,000
AHC 51  PVC3007750105,000,00065,625,000
AHC 52  PVC6007750105,000,00065,625,000
AHC 61  PVC5405750121,000,00075,625,000
AHC 62  PVC10805750121,000,00075,625,000
AHC 71  PVC9303750151,200,00094,500,000
AHC 72  PVC18603750151,200,00094,500,000
AHD 81  PVC135031500239,200,000149,500,000
AHD 82  PVC270031500239,200,000149,500,000

Để có bảng báo giá cụ thể và thông số kỹ thuật chi tiết các dòng bơm định lượng của Nhậtbơm định lượng Italia quý khách hàng vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp miễn phí nhé. Chúng tôi luôn hỗ trợ miễn phí mọi vấn đề về các loại bơm định lượng và cả các dòng máy bơm công nghiệp khác cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi. Hotline hỗ trợ khách hàng trực tiếp: 0986.267.452

Xin cảm ơn!