Bơm hóa chất từ thùng phuy ra nên chọn bơm nào là thích hợp nhất
Bơm hóa chất thùng phuy chính là lựa chọn tốt nhất dành cho người dùng khi có nhu cầu bơm rót hóa chất từ thùng phuy ra ngoài phục vụ nhu cầu sản xuất và nhu cầu sinh hoạt. Bơm hóa chất thùng phuy điển hình nhất là bơm thùng phuy và máy bơm màng khí nén.
Rất nhiều hóa chất được chiết rót từ thùng phuy ra. Vậy phải dùng bơm nào để lấy hóa chất ra một cách an toàn nhất và hiệu quả nhất. Ngày hôm nay Vimex sẽ giới thiệu các dòng bơm hóa chất để bơm hóa chất từ thùng phuy ra.
Có hai dòng bơm thích hợp để bơm hóa chất từ thùng phuy ra : Bơm hóa chất thùng phuy và bơm màng. Sau đây chúng ta cùng tìm hiểu về hai dòng bơm này
Bơm hóa chất thùng phuy
Bơm hóa chất thùng phuy là dòng bơm chuyên dụng được thiết kế để bơm hóa chất từ thùng phuy ra và được khuyên dùng. Bơm có nhiều loại vật liệu : nhựa PP, nhựa cao cấp PVDF, SS316 để phù hợp với từng loại hóa chất và có những loại motor riêng như : motor khí, motor điện, motor pin để phù hợp với nhiều loại hóa chất. Hiện nay trên thị trường nổi tiếng nhất là bơm thùng phuy FTI có các dòng model được dùng nhiều nhất là : EFP40, EFV40, EFS40. Tùy vào loại hóa chất cần bơm mà chọn loại động cơ khác nhau. Bơm thùng phuy là loại bơm có khả năng tự mồi, khách hàng chỉ cần cắm bơm vào thùng phuy và cắm điện là bơm tự chạy rất dễ sử dụng. Tuy nhiên bơm thùng phuy chỉ bơm được những chất có độ nhớt thấp.
Mời quý khách hàng tham khảo bảng giá máy bơm hóa chất thùng phuy
Bảng báo giá máy bơm hóa chất thùng phuy tại Vimex
BƠM THÙNG PHUY FTI
STT |
Model |
Vật liệu |
C. Suất (kW) |
Qmax (M3/H) Điện|Khí |
Hmax (M) Điện|Khí |
Ống hút/xả |
Đ.Giá Motor điện |
Giá Đlý Motor điện |
Đ.Giá Motor Pin 24V |
Giá Đlý Motor Pin 24V |
Đ.Giá Motor khí |
Giá Đlý Motor khí |
1 |
EFP40 |
PP/Tef |
0,25/1fa |
3,6 | 3,4 |
6 | 5.2 |
1.25/¾’’ |
532 |
484 |
660 |
600 |
508 |
462 |
2 |
EFV40 |
PVDF/Tef |
0,25/1fa |
3,6 | 3,4 |
6 | 5.2 |
1.25/¾’’ |
629 |
572 |
756 |
688 |
605 |
550 |
3 |
EFS40 |
SUS316/Tef |
0,25/1fa |
3,6 | 3,4 |
6 | 5.2 |
1.25/¾’’ |
864 |
786 |
990 |
900 |
836 |
760 |
4 |
PFP40 |
PP/Tef |
0,55/1fa |
9,0 | 5,0 |
24 | 11.2 |
2’’ / 1’’ |
1.155 |
1.050 |
- |
- |
990 |
900 |
5 |
PFV40 |
PVDF/Tef |
0,55/1fa |
9,0 | 5,0 |
24 | 11.2 |
2’’ / 1’’ |
1.573 |
1.430 |
- |
- |
1.452 |
1.320 |
6 |
PFS40 |
SUS316/Tef |
0,55/1fa |
9,0 | 5,0 |
24 | 11.2 |
2’’ / 1’’ |
1.276 |
1.160 |
- |
- |
1.100 |
1.000 |
7 |
TBP40 |
PP/Tef |
0,55/1fa |
4,5 | 3,5 |
12 | 5.8 |
2’’ / 1’’ |
1.122 |
1.020 |
- |
- |
990 |
900 |
8 |
TBS40 |
SUS316/Tef |
0,55/1fa |
4,5 | 3,5 |
12 | 5.8 |
2’’ / 1’’ |
1.210 |
1.100 |
- |
- |
1.100 |
1.000 |
BƠM HÓA CHẤT THÙNG PHUY CHEONSEI-HÀN QUỐC | ||||||||
Model | Điện áp | Công suất (W) |
Cột áp (m) |
Lưu lượng (L/min) |
Vật liệu (Ống bơm-Trục bơm) |
Cỡ cổng | Đơn giá (vnđ) |
|
DR-PLH-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PP-HASTELLOY | DN25 | 12,454,500 | |
DR-PHH-10-U4A-S | 21 | 80 | 12,454,500 | |||||
DR-PLS-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PP-SS316 | DN25 | 11,012,400 | |
DR-PHS-10-U4A-S | 21 | 80 | 11,012,400 | |||||
DR-FLH-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 8 | 130 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 20,532,100 | |
DR-FHH-10-U4A-S | 21 | 80 | 18,681,750 | |||||
DR-FLH-12-U4A-S DR-FHH-12-U4A-S |
220V/50Hz | 430 | 8 21 |
130 80 |
PVDF-HASTELLOY | DN25 | 22,483,650 | |
20,910,450 | ||||||||
DR-SLS-10-U4A-S | 220V/50Hz | 430 | 7,5 | 160 | SS316-SS316 | DN25 | 16,649,700 | |
DR-SHS-10-U4A-S | 17 | 90 | 16,649,700 | |||||
DR-PLH-10-A4-1 DR-PHH-10-A4-1 |
Air Motor | 460 | 8,5 22 |
135 85 |
PP-HASTELLOY | DN25 | 13,962,150 | |
12,141,000 | ||||||||
DR-PLS-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PP-SS316 | DN25 | 12,552,825 | |
DR-PHS-10-A4-1 | 22 | 85 | 12,552,825 | |||||
DR-PLH-10-A4-1 DR-PHH-10-A4-1 |
Air Motor | 460 | 8,5 22 |
135 85 |
PP-HASTELLOY | DN25 | 13,962,150 | |
13,962,150 | ||||||||
DR-FLH-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8,5 | 135 | PVDF-HASTELLOY | DN25 | 21,729,250 | |
DR-FHH-10-A4-1 | 22 | 85 | 20,156,050 | |||||
DR-FLH-12-A4-1 DR-FHH-12-A4-1 |
Air Motor | 460 | 8,5 22 |
135 85 |
PVDF-HASTELLOY | DN25 | 23,991,300 | |
22,418,100 | ||||||||
DR-SLS-10-A4-1 | Air Motor | 460 | 8 | 165 | SS316-SS316 | DN25 | 18,157,350 | |
DR-SHS-10-A4-1 | 18 | 95 | 18,189,550 |
BƠM THÙNG PHUY - BRIGHT SKY CHINA | ||
Stt | Model | GIÁ chưa vat |
1 | Model: LG-1014B * Max Capacity: 60 l/min * Max Head: 10m Material: AL Motor: 430W/1ph/220V/50Hz |
1,524,000 |
2 | Model: YBYB-40 * Max Capacity: 40-50 l/min * Max Head: 3m Material: AL BT4 Explosion proof motor 0.12Kw/1ph/220V/IP55 |
4,563,000 |
3 | Model: SB-4 * Max Capacity: 150 l/min * Max Head: 10m Material: AL BT4 Explosion proof motor 0.88Kw/1ph/220V/IP55 |
6,840,288 |
4 | Model: SB-6 * Max Capacity: 100 l/min * Max Head: 7m Material: SS304 motor 0.55Kw/1ph/220V/IP55 |
7,884,864 |
5 | HD-E2V-PPHT -1000 * Max Capacity: 0-165 l/min * Max Head: 0-10m Material: PP Pumpline, Hastelloy shaft Speed control motor 0.8Kw/1ph/220V/IP55 |
11,616,696 |
6 | HD-E2V-PVDF-1000 * Max Capacity: 0-165 l/min * Max Head: 0-10m Material: PVDF Pumpline, Hastelloy shaft Speed control motor 0.8Kw/1ph/220V/IP55 |
19,960,668 |
7 | HD-E2V-SS304-1000 * Max Capacity: 0-165 l/p * Max Head: 10m Material: SS304 pump pipeline and impeller, SS316L shaft Speed control motor 0.8Kw/1ph/220V/IP55 |
12,692,160 |
8 | HD-E2V-AL-HP-1000 * Max Capacity: 0-100 l/p * Max Head: 28m Material: AL Alloy pump pipeline and impeller, SS304 shaft Speed control motor 0.8Kw/1ph/220V/IP55 |
10,378,368 |
Máy bơm màng dùng bơm hóa chất từ thùng phuy ra ngoài
Loại bơm thứ 2 cũng có thể dùng bơm hóa chất từ thùng phuy ra là bơm màng. Bơm màng là dòng bơm chạy bằng khí nén hoặc chạy bằng điện nhưng bình thường hay dùng là bơm màng chạy bằng khí nén vì giá thành rẻ. Bơm màng có khả nằng tự mồi và áp cao có thể bơm cồn, bơm dầu không chị cháy nổi. Loại bơm màng này có rất nhiều ứng dụng trên thị trường như : bơm bùn, bơm sơn, bơm hóa chất, bơm bột loãng,... Bơm màng cũng có nhiều loại vật liệu như nhựa : dùng bơm hóa chất, inox, nhôm. Tương đương với chất bơm là chất gì mà chọn loại vật liệu màng tương ứng như: màng Teflon, màng Santo, màng cao su Neo, màng cao su Buna,.. Bơm màng hiện đang được nhiều người ưa chuộng là : Bơm màng Sandpiper- USA, bơm màng TDS- Đài Loan, bơm màng Wilden- USA, bơm màng Husky- USA. Tùy vào mục đích sử dụng và vốn đầu tư, nếu khách hàng muốn muốn một bơm màng giá rẻ mà chất lượng ổn định thì có thể dùng bơm màng TDS- Đài Loan là tốt nhất.
Mời quý khách hàng tham khảo bảng báo giá máy bơm màng tại Vimex
Bảng báo giá máy bơm màng chính hãng tại Vimex
BẢNG GIÁ BƠM MÀNG SANDPIPER-USA Giá chưa Vat. Bảng giá tháng 4/2020 |
|||||
Model | Vật liệu | Giá bán (usd) | Sandpiper-China | ||
1 | PB1/4 TS3PP | PP/Santo | 257.04 | 218 | 4,990,860 |
2 | PB1/4 TT3PP | PP/PTFE | 311.04 | 264 | 6,039,360 |
3 | S05B1ANWABS000 | AL/Neo | 502.20 | 427 | 9,751,050 |
4 | S05B1ABWABS000 | AL/Buna | 502.20 | 427 | 9,751,050 |
5 | S05B1A2TWABS000 | AL/PTFE | 642.60 | 546 | 12,477,150 |
6 | S05B1S2TWABS000 | SS316/PTFE | 1,188.00 | 1,010 | 23,067,000 |
7 | S05B2P1TPBS000 | PP/Santo | 437.40 | 372 | 8,492,850 |
8 | S05B2P2TPBS000 | PP/PTFE | 550.80 | 468 | 10,694,700 |
9 | S07B1P2PPNS100 | PP/PTFE | - | 1,051 | - |
10 | S1FB1ANWABS000 | AL/Neo | 615.60 | 523 | 11,952,900 |
11 | S1FB1ABWABS000 | AL/Buna | 626.40 | 532 | 12,162,600 |
12 | S1FB1AGTABS000 | AL/PTFE | 783.00 | 666 | 15,203,250 |
13 | S1FB1SGTABS000 | SS316/PTFE | 1,404.00 | 1,193 | 27,261,000 |
14 | S1FB3P1PPUS000 | PP/Santo | 764.64 | 650 | 14,846,760 |
15 | S1FB3P2PPUS000 | PP/PTFE | 945.00 | 803 | 18,348,750 |
16 | S15B1ANWABS000 | AL/Neo | 799.20 | 679 | 15,517,800 |
17 | S15B1ABWABS000 | AL/Buna | 810.00 | 689 | 15,727,500 |
18 | S15B1AGTABS000 | AL/PTFE | 1,236.60 | 1,051 | 24,010,650 |
19 | S15B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 2,527.20 | 2,148 | 49,069,800 |
20 | S20B1ABBABS000 | AL/Buna | 1,110.79 | 944 | - |
21 | S20B1ANNABS000 | AL/Neo | 1,047.60 | 890 | 20,340,900 |
22 | S20B1AGTABS000 | AL/PTFE | 1,458.00 | 1,239 | 28,309,500 |
23 | S20B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 3,974.40 | 3,378 | 77,169,600 |
24 | S30B1ANNABS000 | AL/Neo | 1,609.20 | 1,368 | 31,245,300 |
25 | S30B1ABBABS000 | AL/Buna | 1,625.40 | 1,382 | 31,559,850 |
26 | S30B1AGTABS000 | AL/PTFE | 2,262.60 | 1,923 | 43,932,150 |
27 | S30B1SGTABS000 | SS316/PTFE | 6,998.40 | 5,949 | 135,885,600 |
Công ty TNHH Vimex là công ty chuyên bán các loại bơm hóa chất nói chung và bơm màng, bơm thùng phuy nói riêng. Chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng với giá thành phải chăng nhất thị trường và dịch vụ sau bán hàng tốt nhất. Để mua hàng hãy đến địa chỉ công ty TNHH Vimex tại số 32B khuyến lương, trần phú, hoàng mai hà nội hoặc gọi Hotline : 0911861605.