Công ty Vimex bán bơm hóa chất ở Hà Nội

BẠN ĐANG CẦN MUA MỘT HAY NHIỀU MÁY BƠM HÓA CHẤT TẠI HÀ NỘI?

 

Bạn đang có nhu cầu mua một hay nhiều máy bơm hóa chất tại Hà Nội hãy liên hệ với chúng tôi CÔNG TY TNHH VIMEX - Đơn vị nhập khẩu và phân phối tất cả các loại máy bơm hóa chất chính hãng tại Việt Nam, chúng tôi miễn phí vận chuyển cho khách hàng trong nội thành Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, cam kết giá tốt nhất, bảo hành chính hãng, giao hành nhanh chóng, có sẵn hàng trong kho, có đầy đủ các dòng máy bơm hóa chất phục vụ quý khách hàng, cam kết không làm khách hàng thất vọng. 

Chúng tôi cung cấp:

+ Bơm hóa chất dẫn động từ thương hiệu Finish thompson (FTI) xuất xứ USA. 

 

Bơm hóa chất NTP UVP265-12.2 20

Bơm hóa chất NTP

 

+ Bơm hóa chất đầu nhựa dẫn động cơ khí hiệu Nation-Taiwan. 

+ Bơm hóa chất lót nhựa TEFLON nhãn hiệu FLT-Taiwan. 

+ Bơm định lượng hóa chất OBL-Italy, Blue white-USA, Injecta-Italy. 

+ Bơm màng hóa chất vận hành khí nén Aro, Husky, Sandpiper 

+ Bơm bánh răng dùng bơm dầu thương hiệu Sunny-King-Taiwan, Varisco-Ý.

 

Cam kết từ Vimex

+ Tất cả các sản phẩm trên đều được nhập khẩu nguyên chiếc tại Mỹ, Châu âu, Đài Loan.

+ Sản phẩm được bảo hành 12 tháng trên toàn quốc.

+ Hàng mới 100% chính hãng, cung cấp CO, CQ bản gốc, bản sao công chứng.

+ Cam kết hàng có sẵn phục vụ khách hàng

+ Cung cấp đầy đủ CO, CQ nếu khách hàng yêu cầu

+ Hỗ trợ và tư vấn miễn phí mọi vấn đề cho khách hàng từ cách lựa chọn, lắp đặt, sử dụng máy bơm

+ Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao phục vụ khách hàng tốt nhất

+ Hỗ trợ khảo sát tận chân công trình, hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng

 

Bảng báo giá máy bơm hóa chất tại Vimex

Báo giá bơm hóa chất dẫn động từ Sanso - Japan

Stt Hàng hóa Qmax Hmax công suất hút/xả cổng kết Giá trọn bộ
L/P m W inch nối Vật liệu PP
1 PMD221 15-20 3.6-2.5 22/1ph 3/4" zen             4,830,000
2 PMD371 25-28 4.2-3 32/1ph 3/4" zen             5,152,000
3 PMD581 43-48 6.8-5.1 70/1ph 3/4" zen             6,440,000
5 PMD-1561 89  6,3  120/1ph 1"/1" zen             7,216,250
6 PMD-2573 125  12,3  250/3ph 1"/1" zen           11,241,250
7 PMD-7533 380  18,2  750/3ph 1,5"/1,5" Bích/Zen           22,609,000
8 PMD-22013 480          30 2,2Kw/3ph 2"/1,5" Bích           62,376,000
Bơm li tâm cánh hở tự mồi Vật liệu PP  kiểu phớt cơ khí (SIC-Teflon)
9 40PSPZ-7533A-E3 260-160 8-12.0 0.75Kw/3ph 1,5"/1,5" Bích           26,691,500

 

 

BÁO GIÁ BƠM HÓA CHẤT HIỆU LAFONTE - ITALIA
 
STT MODEL Q
Max( L/min)
H
Max(m)
CÔNG SUẤT (KW) Inlet/outlet ( MM) ĐƠN GIÁ (VND)
Nhựa PP
ĐƠN GIÁ (VND)
Nhựa PVDF
  BƠM TỪ
  MPC042PPCE 30 5 0.12 25/25 5,200,000 0
1 EVT7 112 11 0.25 32/32 9,800,000 12,400,000
2 EVT12 200 12 0.55 50/32 15,580,000 19,700,000
3 EVT15 270 15 0.7 50/40 16,150,000 22,900,000
4 EVT20 320 16 1.1 50/40 19,000,000 24,800,000
5 EVT25 400 21 1.5 63/40 33,800,000 41,700,000
6 EVT30 520 28 2.2 63/50 35,800,000 44,400,000
7 MPP501 600 29 3 2/1.5 inch 39,600,000 47,520,000
8 MPP831 830 32 4 2.75/2.25 inch 65,450,000 87,780,000
9 MPP951 1000 35 5.5 2.75/2.25 inch 73,920,000 92,620,000
  BƠM TRỰC TIẾP
10 O3A1 380 20 1.5 2/1.5 inch 28,820,000 43,505,000
11 O3A2 450 24 2.2 2/1.5 inch 31,680,000 46,849,000
12 O3A3 600 25 4 2/1.5 inch 34,980,000 52,360,000
13 O3B1 550 26 3 2/1.5 inch 36,080,000 55,110,000
14 O3B2 650 27 4 2/1.5 inch 39,050,000 58,520,000
15 O3B3 810 27 5.5 2/1.5 inch 41,580,000 61,820,000
16 O4B3 830 30 5.5 DN65/50 62,810,000 147,730,000
17 O4B4 1080 30 7.5 DN65/50 71,280,000 155,925,000
18 O4B5 1340 30 9.2 DN80/65 78,320,000 162,580,000
19 O4B7 1650 32 11 DN80/65 93,390,000 177,650,000

 

 

BẢNG GIÁ BƠM HÓA CHẤT DẪN ĐỘNG TÙ ARGAL-ITALY
STT MODEL Điện áp Công suất (Kw) Cột áp
(m)
Lưu lượng
(m3/h)
Inlet/Oulet
(Hút-xả) bắt ren
Đơn giá
(Eur) Vật liệu GFR-PP
Đơn giá
(Eur)
Vật liệu CTFE
Bơm ly tâm dẫn động từ-Vật liệu GFR-PP hoặc CFF-E-CTFE
1 TMB30WRVN1BEN1  1 pha 57W  1-3 2,5-1  DN20-20  198.45  
2 TMB65WRVN1BEN1  1 pha 97W  2-6 3,5-1  DN25-25  276.15  
3 TMP04.08WRVR1BEN3 IEC71A 3 Pha 0.25 1-10 1-7 DN25-25 397 595
4 TMP06.08PWRVR1BE0 IEC71B  3Pha-380V  0,37  1-11 1-10 DN32-32  463.05 661.5
5 TMP06.10PWRVR1BE0 IEC80A  3Pha-380V  0,55  1-12 1-12 DN32-32  485.1 739.2
6 TMR10.10PWRVR1BE00 80B  3Pha-380V  0,75  1-13 1-18 DN40-32  992.25 1433.25
7 TMR10.15PWRVR1BE00 90S  3Pha-380V  1,1  1-17 1-24 DN40-32  1014.3 1499.4
8 TMR16.15PWRVR1BE00 90L  3Pha-380V  1,5  1-22 1-26 DN40-32  1114.05 1599.15
9 TMR16.20PWRVR1BE00 100  3Pha-380V  2,2  1-26 1-30 DN40-32  1212.75 1687.35
10 TMR20.20PWRVR1BE00 112M  3Pha-380V  3 1-23 1-40 DN50-40  1819.65 2866.5
11 TMR20.27PWRVR1BE00 132SA  3Pha-380V  4 1-30 1-35 DN50-40  1929.9 2976.75
12 TMR20.36PWRVR1ZE00 132SB  3Pha-380V  5,5  1-40 1-39 DN50-40  2315.25 3307.5
13 TMR36.30PWRVR1ZE00 160M  3Pha-380V  7,5  1-35 1-50 DN50-40  2425.5 3528
Bơm ly tâm dẫn động từ tự mồi-Vật liệu GFR-PP hoặc CFF-E-CTFE
1 TMA01.16NWRVR1BEN3 3Pha 0.55 1-20 1-2,4 DN20-20 607 992
2 TMA10.14NWRVR1BEN3 3Pha 2.2 1-20 1-17 DN40-40 1985 2977

 

BẢNG GIÁ BƠM HÓA CHẤT HIỆU FTI-USA

BƠM DẪN ĐỘNG TỪ

STT

MODEL

Công suất (Kw/V)

Qmax

(M3/H)

Hmax

 (M)

Hút / xả

(Inch)

Đ.Giá

PP

(usd)

Giá Đlý

PP

(usd)

Đ.Giá

PVDF

(usd)

Giá Đlý

PVDF

(usd)

1

DB3P

0,09 / 220v

2,7

4,5

1/0,5

275

250

374

340

2

DB5P

0,18 / 220v

3,5

7,5

1/0,5

352

320

443

403

3

DB6P

0,25 / 380v

9,0

10

1/1

407

370

737

670

3

DB6HP

0,37 / 380v

9,0

14

1/1

484

440

770

700

4

DB7P

0,37 / 380v

16

10

1,5/1,5

506

460

803

730

5

DB8P

0,55 / 380v

15

14

1,5/1

572

520

836

760

6

DB10P

0,75 / 380v

20

14

1,5/1,5

682

620

968

880

7

DB11P

1,5 / 380v/

27

22

2/1,5

1.320

1.200

1.980

1.800

8

DB15P

2,2 / 380v

30

28

2/1,5

1.595

1.450

2.310

2.100

9

DB22P

5,5 / 380v

45

45

2/2

2.860

2.600

4.840

4.400

10

SP10P (tự mồi)

0.75 / 380v

12

14

1/1

902

820

1.815

1.650

11

SP11P (tự mồi)

1,5 / 380v

24

21

1,5/1,5

1.760

1.600

2.640

2.400

12

SP15P (tự mồi)

2,2 / 380v

27

23

1,5/1,5

2.035

1.850

2.860

2.600

13

SP22P (tự mồi)

5,5 /380v

45

38

2/2

3.300

3.000

5.280

4.800

 

BẢNG GIÁ BƠM HÓA CHẤT THÙNG PHUY

STT

Model

Vật liệu

C. Suất

(kW)

Qmax

(M3/H)

Điện|Khí

Hmax

 (M)

Điện|Khí

Ống

hút/xả

Đ.Giá Motor điện

Giá Đlý Motor điện

Đ.Giá Motor Pin 24V

Giá Đlý Motor Pin 24V

Đ.Giá

Motor khí

Giá Đlý

Motor khí

1

EFP40

PP/Tef

0,25/1fa

3,6 | 3,4

6 | 5.2

 1.25/¾’’

532

484

660

600

508

462

2

EFV40

PVDF/Tef

0,25/1fa

3,6 | 3,4

6 | 5.2

 1.25/¾’’

629

572

756

688

605

550

3

EFS40

SUS316/Tef

0,25/1fa

3,6 | 3,4

6 | 5.2

 1.25/¾’’

864

786

990

900

836

760

4

PFP40

PP/Tef

0,55/1fa

9,0 | 5,0

24 | 11.2

2’’ / 1’’

1.155

1.050

-

-

990

900

5

PFV40

PVDF/Tef

0,55/1fa

9,0 | 5,0

24 | 11.2

2’’ / 1’’

1.573

1.430

-

-

1.452

1.320

6

PFS40

SUS316/Tef

0,55/1fa

9,0 | 5,0

24 | 11.2

2’’ / 1’’

1.276

1.160

-

-

1.100

1.000

7

TBP40

PP/Tef

0,55/1fa

4,5 | 3,5

12 | 5.8

2’’ / 1’’

1.122

1.020

-

-

990

900

8

TBS40

SUS316/Tef

0,55/1fa

4,5 | 3,5

12 | 5.8    

2’’ / 1’’

1.210

1.100

-

-

1.100

1.000

 

Mọi chi tiết vui lòng liên hệ ngay Vimex 0989775196 để được hỗ trợ. Hân hạnh phục vụ quý khách hàng!

Bài viết liên quan