Công ty bán bơm hóa chất ở Hà Nội
BẠN ĐANG CẦN MUA MỘT HAY NHIỀU MÁY BƠM HÓA CHẤT TẠI HÀ NỘI?
Bạn đang có nhu cầu mua một hay nhiều máy bơm hóa chất tại Hà Nội hãy liên hệ với chúng tôi CÔNG TY TNHH VIMEX - Đơn vị nhập khẩu và phân phối tất cả các loại máy bơm hóa chất chính hãng tại Việt Nam, chúng tôi miễn phí vận chuyển cho khách hàng trong nội thành Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh, cam kết giá tốt nhất, bảo hành chính hãng, giao hành nhanh chóng, có sẵn hàng trong kho, có đầy đủ các dòng máy bơm hóa chất phục vụ quý khách hàng, cam kết không làm khách hàng thất vọng.
Chúng tôi cung cấp:
+ Bơm hóa chất dẫn động từ thương hiệu Finish thompson (FTI) xuất xứ USA.
Bơm hóa chất NTP
+ Bơm hóa chất đầu nhựa dẫn động cơ khí hiệu Nation-Taiwan.
+ Bơm hóa chất lót nhựa TEFLON nhãn hiệu FLT-Taiwan.
+ Bơm định lượng hóa chất OBL-Italy, Blue white-USA, Injecta-Italy.
+ Bơm màng hóa chất vận hành khí nén Aro, Husky, Sandpiper
+ Bơm bánh răng dùng bơm dầu thương hiệu Sunny-King-Taiwan, Varisco-Ý.
Cam kết từ Vimex
+ Tất cả các sản phẩm trên đều được nhập khẩu nguyên chiếc tại Mỹ, Châu âu, Đài Loan.
+ Sản phẩm được bảo hành 12 tháng trên toàn quốc.
+ Hàng mới 100% chính hãng, cung cấp CO, CQ bản gốc, bản sao công chứng.
+ Cam kết hàng có sẵn phục vụ khách hàng
+ Cung cấp đầy đủ CO, CQ nếu khách hàng yêu cầu
+ Hỗ trợ và tư vấn miễn phí mọi vấn đề cho khách hàng từ cách lựa chọn, lắp đặt, sử dụng máy bơm
+ Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao phục vụ khách hàng tốt nhất
+ Hỗ trợ khảo sát tận chân công trình, hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng
Bảng báo giá máy bơm hóa chất tại Vimex
Báo giá bơm hóa chất dẫn động từ Sanso - Japan |
|||||||
Stt | Hàng hóa | Qmax | Hmax | công suất | hút/xả | cổng kết | Giá trọn bộ |
L/P | m | W | inch | nối | Vật liệu PP | ||
1 | PMD221 | 15-20 | 3.6-2.5 | 22/1ph | 3/4" | zen | 4,830,000 |
2 | PMD371 | 25-28 | 4.2-3 | 32/1ph | 3/4" | zen | 5,152,000 |
3 | PMD581 | 43-48 | 6.8-5.1 | 70/1ph | 3/4" | zen | 6,440,000 |
5 | PMD-1561 | 89 | 6,3 | 120/1ph | 1"/1" | zen | 7,216,250 |
6 | PMD-2573 | 125 | 12,3 | 250/3ph | 1"/1" | zen | 11,241,250 |
7 | PMD-7533 | 380 | 18,2 | 750/3ph | 1,5"/1,5" | Bích/Zen | 22,609,000 |
8 | PMD-22013 | 480 | 30 | 2,2Kw/3ph | 2"/1,5" | Bích | 62,376,000 |
Bơm li tâm cánh hở tự mồi Vật liệu PP kiểu phớt cơ khí (SIC-Teflon) | |||||||
9 | 40PSPZ-7533A-E3 | 260-160 | 8-12.0 | 0.75Kw/3ph | 1,5"/1,5" | Bích | 26,691,500 |
BÁO GIÁ BƠM HÓA CHẤT HIỆU LAFONTE - ITALIA | |||||||
STT | MODEL | Q Max( L/min) |
H Max(m) |
CÔNG SUẤT (KW) | Inlet/outlet ( MM) | ĐƠN GIÁ (VND) Nhựa PP |
ĐƠN GIÁ (VND) Nhựa PVDF |
BƠM TỪ | |||||||
MPC042PPCE | 30 | 5 | 0.12 | 25/25 | 5,200,000 | 0 | |
1 | EVT7 | 112 | 11 | 0.25 | 32/32 | 9,800,000 | 12,400,000 |
2 | EVT12 | 200 | 12 | 0.55 | 50/32 | 15,580,000 | 19,700,000 |
3 | EVT15 | 270 | 15 | 0.7 | 50/40 | 16,150,000 | 22,900,000 |
4 | EVT20 | 320 | 16 | 1.1 | 50/40 | 19,000,000 | 24,800,000 |
5 | EVT25 | 400 | 21 | 1.5 | 63/40 | 33,800,000 | 41,700,000 |
6 | EVT30 | 520 | 28 | 2.2 | 63/50 | 35,800,000 | 44,400,000 |
7 | MPP501 | 600 | 29 | 3 | 2/1.5 inch | 39,600,000 | 47,520,000 |
8 | MPP831 | 830 | 32 | 4 | 2.75/2.25 inch | 65,450,000 | 87,780,000 |
9 | MPP951 | 1000 | 35 | 5.5 | 2.75/2.25 inch | 73,920,000 | 92,620,000 |
BƠM TRỰC TIẾP | |||||||
10 | O3A1 | 380 | 20 | 1.5 | 2/1.5 inch | 28,820,000 | 43,505,000 |
11 | O3A2 | 450 | 24 | 2.2 | 2/1.5 inch | 31,680,000 | 46,849,000 |
12 | O3A3 | 600 | 25 | 4 | 2/1.5 inch | 34,980,000 | 52,360,000 |
13 | O3B1 | 550 | 26 | 3 | 2/1.5 inch | 36,080,000 | 55,110,000 |
14 | O3B2 | 650 | 27 | 4 | 2/1.5 inch | 39,050,000 | 58,520,000 |
15 | O3B3 | 810 | 27 | 5.5 | 2/1.5 inch | 41,580,000 | 61,820,000 |
16 | O4B3 | 830 | 30 | 5.5 | DN65/50 | 62,810,000 | 147,730,000 |
17 | O4B4 | 1080 | 30 | 7.5 | DN65/50 | 71,280,000 | 155,925,000 |
18 | O4B5 | 1340 | 30 | 9.2 | DN80/65 | 78,320,000 | 162,580,000 |
19 | O4B7 | 1650 | 32 | 11 | DN80/65 | 93,390,000 | 177,650,000 |
BẢNG GIÁ BƠM HÓA CHẤT DẪN ĐỘNG TÙ ARGAL-ITALY | ||||||||
STT | MODEL | Điện áp | Công suất (Kw) | Cột áp (m) |
Lưu lượng (m3/h) |
Inlet/Oulet (Hút-xả) bắt ren |
Đơn giá (Eur) Vật liệu GFR-PP |
Đơn giá (Eur) Vật liệu CTFE |
Bơm ly tâm dẫn động từ-Vật liệu GFR-PP hoặc CFF-E-CTFE | ||||||||
1 | TMB30WRVN1BEN1 | 1 pha | 57W | 1-3 | 2,5-1 | DN20-20 | 198.45 | |
2 | TMB65WRVN1BEN1 | 1 pha | 97W | 2-6 | 3,5-1 | DN25-25 | 276.15 | |
3 | TMP04.08WRVR1BEN3 IEC71A | 3 Pha | 0.25 | 1-10 | 1-7 | DN25-25 | 397 | 595 |
4 | TMP06.08PWRVR1BE0 IEC71B | 3Pha-380V | 0,37 | 1-11 | 1-10 | DN32-32 | 463.05 | 661.5 |
5 | TMP06.10PWRVR1BE0 IEC80A | 3Pha-380V | 0,55 | 1-12 | 1-12 | DN32-32 | 485.1 | 739.2 |
6 | TMR10.10PWRVR1BE00 80B | 3Pha-380V | 0,75 | 1-13 | 1-18 | DN40-32 | 992.25 | 1433.25 |
7 | TMR10.15PWRVR1BE00 90S | 3Pha-380V | 1,1 | 1-17 | 1-24 | DN40-32 | 1014.3 | 1499.4 |
8 | TMR16.15PWRVR1BE00 90L | 3Pha-380V | 1,5 | 1-22 | 1-26 | DN40-32 | 1114.05 | 1599.15 |
9 | TMR16.20PWRVR1BE00 100 | 3Pha-380V | 2,2 | 1-26 | 1-30 | DN40-32 | 1212.75 | 1687.35 |
10 | TMR20.20PWRVR1BE00 112M | 3Pha-380V | 3 | 1-23 | 1-40 | DN50-40 | 1819.65 | 2866.5 |
11 | TMR20.27PWRVR1BE00 132SA | 3Pha-380V | 4 | 1-30 | 1-35 | DN50-40 | 1929.9 | 2976.75 |
12 | TMR20.36PWRVR1ZE00 132SB | 3Pha-380V | 5,5 | 1-40 | 1-39 | DN50-40 | 2315.25 | 3307.5 |
13 | TMR36.30PWRVR1ZE00 160M | 3Pha-380V | 7,5 | 1-35 | 1-50 | DN50-40 | 2425.5 | 3528 |
Bơm ly tâm dẫn động từ tự mồi-Vật liệu GFR-PP hoặc CFF-E-CTFE | ||||||||
1 | TMA01.16NWRVR1BEN3 | 3Pha | 0.55 | 1-20 | 1-2,4 | DN20-20 | 607 | 992 |
2 | TMA10.14NWRVR1BEN3 | 3Pha | 2.2 | 1-20 | 1-17 | DN40-40 | 1985 | 2977 |
BẢNG GIÁ BƠM HÓA CHẤT HIỆU FTI-USA
BƠM DẪN ĐỘNG TỪ
STT |
MODEL |
Công suất (Kw/V) |
Qmax (M3/H) |
Hmax (M) |
Hút / xả (Inch) |
Đ.Giá PP (usd) |
Giá Đlý PP (usd) |
Đ.Giá PVDF (usd) |
Giá Đlý PVDF (usd) |
1 |
DB3P |
0,09 / 220v |
2,7 |
4,5 |
1/0,5 |
275 |
250 |
374 |
340 |
2 |
DB5P |
0,18 / 220v |
3,5 |
7,5 |
1/0,5 |
352 |
320 |
443 |
403 |
3 |
DB6P |
0,25 / 380v |
9,0 |
10 |
1/1 |
407 |
370 |
737 |
670 |
3 |
DB6HP |
0,37 / 380v |
9,0 |
14 |
1/1 |
484 |
440 |
770 |
700 |
4 |
DB7P |
0,37 / 380v |
16 |
10 |
1,5/1,5 |
506 |
460 |
803 |
730 |
5 |
DB8P |
0,55 / 380v |
15 |
14 |
1,5/1 |
572 |
520 |
836 |
760 |
6 |
DB10P |
0,75 / 380v |
20 |
14 |
1,5/1,5 |
682 |
620 |
968 |
880 |
7 |
DB11P |
1,5 / 380v/ |
27 |
22 |
2/1,5 |
1.320 |
1.200 |
1.980 |
1.800 |
8 |
DB15P |
2,2 / 380v |
30 |
28 |
2/1,5 |
1.595 |
1.450 |
2.310 |
2.100 |
9 |
DB22P |
5,5 / 380v |
45 |
45 |
2/2 |
2.860 |
2.600 |
4.840 |
4.400 |
10 |
SP10P (tự mồi) |
0.75 / 380v |
12 |
14 |
1/1 |
902 |
820 |
1.815 |
1.650 |
11 |
SP11P (tự mồi) |
1,5 / 380v |
24 |
21 |
1,5/1,5 |
1.760 |
1.600 |
2.640 |
2.400 |
12 |
SP15P (tự mồi) |
2,2 / 380v |
27 |
23 |
1,5/1,5 |
2.035 |
1.850 |
2.860 |
2.600 |
13 |
SP22P (tự mồi) |
5,5 /380v |
45 |
38 |
2/2 |
3.300 |
3.000 |
5.280 |
4.800 |
BẢNG GIÁ BƠM HÓA CHẤT THÙNG PHUY
STT |
Model |
Vật liệu |
C. Suất (kW) |
Qmax (M3/H) Điện|Khí |
Hmax (M) Điện|Khí |
Ống hút/xả |
Đ.Giá Motor điện |
Giá Đlý Motor điện |
Đ.Giá Motor Pin 24V |
Giá Đlý Motor Pin 24V |
Đ.Giá Motor khí |
Giá Đlý Motor khí |
1 |
EFP40 |
PP/Tef |
0,25/1fa |
3,6 | 3,4 |
6 | 5.2 |
1.25/¾’’ |
532 |
484 |
660 |
600 |
508 |
462 |
2 |
EFV40 |
PVDF/Tef |
0,25/1fa |
3,6 | 3,4 |
6 | 5.2 |
1.25/¾’’ |
629 |
572 |
756 |
688 |
605 |
550 |
3 |
EFS40 |
SUS316/Tef |
0,25/1fa |
3,6 | 3,4 |
6 | 5.2 |
1.25/¾’’ |
864 |
786 |
990 |
900 |
836 |
760 |
4 |
PFP40 |
PP/Tef |
0,55/1fa |
9,0 | 5,0 |
24 | 11.2 |
2’’ / 1’’ |
1.155 |
1.050 |
- |
- |
990 |
900 |
5 |
PFV40 |
PVDF/Tef |
0,55/1fa |
9,0 | 5,0 |
24 | 11.2 |
2’’ / 1’’ |
1.573 |
1.430 |
- |
- |
1.452 |
1.320 |
6 |
PFS40 |
SUS316/Tef |
0,55/1fa |
9,0 | 5,0 |
24 | 11.2 |
2’’ / 1’’ |
1.276 |
1.160 |
- |
- |
1.100 |
1.000 |
7 |
TBP40 |
PP/Tef |
0,55/1fa |
4,5 | 3,5 |
12 | 5.8 |
2’’ / 1’’ |
1.122 |
1.020 |
- |
- |
990 |
900 |
8 |
TBS40 |
SUS316/Tef |
0,55/1fa |
4,5 | 3,5 |
12 | 5.8 |
2’’ / 1’’ |
1.210 |
1.100 |
- |
- |
1.100 |
1.000 |
Mọi chi tiết vui lòng liên hệ ngay Vimex 0989775196 để được hỗ trợ. Hân hạnh phục vụ quý khách hàng!